Công Ty Cổ Phần XNK Ragos Vina
Ngày thành lập (Founding date): 5 - 4 - 2023
Địa chỉ: Số nhà 68, ngách 106, ngõ 79, đường Cầu Giấy, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội Bản đồ
Address: No 68, Alley 106, Lane 79, Cau Giay Street, Yen Hoa Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools)
Mã số thuế: Enterprise code:
0110307072
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Vina Ragos XNK Joint Stock Company
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Vina Ragos Xnk., JSC
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Đinh Thị Hằng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Xnk Ragos Vina
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Đóng tàu và cấu kiện nổi (Building of ships and floating structures) 3011
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Manufacture of engines and turbines, except aircraft, vehicle and cycle engines) 2811
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Manufacture of power-driven hand tolls) 2818
Sản xuất giày dép (Manufacture of footwear) 1520
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất hoá chất cơ bản (Manufacture of basic chemicals) 2011
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 2610
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 2813
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (Manufacture of machinery for textile, apparel and leather production) 2826
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 2822
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 2824
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 2821
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 2819
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 2391
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 2640
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (Manufacture of other rubber products) 2219
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất sợi (Preparation and spinning of textile fibres) 1311
Sản xuất thảm, chăn, đệm (Manufacture of carpets, blankets and cushions) 1393
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 2733
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 2740
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (Manufacture of knitted and crocheted fabrics) 1391
Sản xuất vải dệt thoi (Weaving of textiles) 1312
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (Manufacture of luggage, handbags, saddlery and) 1512
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần XNK Ragos Vina
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Công Nghệ Chế Tạo Máy Và Tự Động Hóa Minh Phú
Địa chỉ: Số 45 ngõ 1035 Tam Trinh, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 45, 1035 Tam Trinh Lane, Yen So Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Vật Tư Cơ Khí Chính Xác Số 1
Địa chỉ: Số 14, Phố Pháo Đài Láng, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Address: No 14, Phao Dai Lang Street, Lang Thuong Ward, Dong Da District, Ha Noi City
Chi Nhánh Công Ty TNHH Hồng Thiên Lam
Địa chỉ: 365 Đường An Hạ, Ấp 6, Xã Phạm Văn Hai, Huyện Bình Chánh, Tp Hồ Chí Minh
Address: 365, An Ha Street, Hamlet 6, Pham Van Hai Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH CNC Kwai Luyến Yến
Địa chỉ: Số 36 đường Vạn Xuân, Xã Vạn Điểm, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 36, Van Xuan Street, Van Diem Commune, Thuong Tin District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần XNK Ragos Vina
Địa chỉ: Số nhà 68, ngách 106, ngõ 79, đường Cầu Giấy, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Address: No 68, Alley 106, Lane 79, Cau Giay Street, Yen Hoa Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Tự Động Hóa Và Công Nghiệp Cami
Địa chỉ: Nhà liền kề 63, Khối 4, Thị Trấn Diễn Châu, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An
Address: Nha Lien Ke 63, Khoi 4, Dien Chau Town, Dien Chau District, Nghe An Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Cơ Khí Công Nghiệp Việt Gia Phát
Địa chỉ: 90/15B đường 27, Ấp 4, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 90/15B, Street 27, Hamlet 4, Xuan Thoi Thuong Commune, Hoc Mon District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Viet - Smart
Địa chỉ: Thửa đất số 4481, Tờ bản đồ số 34, Đường NJ21, KDC ấp 3B, Phường Thới Hòa, Thị xã Bến Cát, Bình Dương
Address: Thua Dat So 4481, To Ban Do So 34, NJ21 Street, KDC Ap 3B, Thoi Hoa Ward, Ben Cat Town, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Nittoku Engineering Việt Nam
Địa chỉ: Unit 6A, Khu RBF cao tầng, Số 2, Đường BH5, VSIP Bắc Ninh, Phường Phù Chẩn, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh
Address: Unit 6a, Khu RBF Cao Tang, No 2, BH5 Street, Vsip Bac Ninh, Phu Chan Ward, Tu Son City, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Công Nghệ Cao Bảo Khanh
Địa chỉ: Số 38, ngõ 113 Hoàng Cầu, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Address: No 38, 113 Hoang Cau Lane, O Cho Dua Ward, Dong Da District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty CP Xnk Ragos Vina
Thông tin về Công Ty CP Xnk Ragos Vina được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần XNK Ragos Vina
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Xnk Ragos Vina được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần XNK Ragos Vina tại địa chỉ Số nhà 68, ngách 106, ngõ 79, đường Cầu Giấy, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0110307072
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu