Công Ty Cổ Phần Đầu Tư HTP Holdings
Ngày thành lập (Founding date): 15 - 9 - 2021
Địa chỉ: Số 29E, Khu biệt thự A10 Nam Trung Yên, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội. Bản đồ
Address: No 29e, Khu, A10 Nam Trung Yen Villa, Yen Hoa Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109746879
Điện thoại/ Fax: 0977222289
Tên tiếng Anh: English name:
HTP Holdings Investment Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Phạm Thanh Tùng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Htp Holdings
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu (Hairdressing and other beauty treatment) 9631
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Cổng thông tin (Web portals) 6312
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 8560
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (Sauna and steam baths, massage and similar health care services (except sport activities)) 9610
Giáo dục mẫu giáo (Kindergarten education) 8512
Giáo dục nhà trẻ (Preschool education) 8511
Giáo dục tiểu học (Primary education) 8521
Giáo dục trung học cơ sở (Lower secondary education) 8522
Giáo dục trung học phổ thông (Upper secondary education) 8523
Giáo dục văn hoá nghệ thuật (Art, cultural education) 8552
Hoạt động chiếu phim (Motion picture projection activities) 5914
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá (Hospital, dispensary activities) 8610
Hoạt động của các cơ sở thể thao (Operation of sports facilities) 9311
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (Activities of amusement parks and theme parks) 9321
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa (Medical and dental practice activities) 8620
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other service activities n.e.c) 9639
Hoạt động hậu kỳ (Post-production activities) 5912
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture production activities) 5911
Hoạt động thể thao khác (Other sports activites) 9319
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động y tế dự phòng (Standby medical activities) 8691
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu (Other human health care n.e.c) 8699
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 6201
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp (Scientific research and technological development in the field of agricultural science) 7214
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên (Scientific research and technological development in the field of natural sciences) 7211
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược (Scientific research and technological development in the field of medical and pharmaceutical sciences) 7213
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (Manufacture of medical and dental instruments and supplies, shape- adjusted and ability recovery) 3250
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 6202
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 6311
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Đầu Tư HTP Holdings
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Doanh Nghiệp Tư Nhân Casa De Tan
Địa chỉ: B16, 144 Ông Ích Khiêm, Phường Thanh Khê, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: B16, 144 Ong Ich Khiem, Phuong, Thanh Khe District, Da Nang City
Công Ty CP Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Và Du Lịch Minh An
Địa chỉ: số 45 phố Yên Lãng, Phường Đống Đa, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 45, Yen Lang Street, Phuong, Dong Da District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Dịch Vụ Bất Động Sản Chung Dũng
Địa chỉ: Số 19B Cự Lộc, Phường Thanh Xuân, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 19B Cu Loc, Phuong, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Quỳnh Khang Apartment
Địa chỉ: 63 Lương Ngọc Quyến, Phường Phú Định, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 63 Luong Ngoc Quyen, Phu Dinh Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Bất Động Sản Việt Land - Chi Nhánh CHD
Địa chỉ: Số 09, Lê Lợi, Phường Châu Đốc, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: No 09, Le Loi, Chau Doc Ward, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty CP Đầu Tư Và Phát Triển Đô Thị Gia Bình
Địa chỉ: Rìa Đồng, Thôn Chính Thượng, Xã Cao Đức, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Ria Dong, Chinh Thuong Hamlet, Cao Duc Commune, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Phát Triển Đô Thị Bni
Địa chỉ: C3/10 đường Thân Nhân Trung, Phường Đa Mai, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: C3/10, Than Nhan Trung Street, Da Mai Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Đầu Tư Chợ Đạt Thành
Địa chỉ: Số 74/4, đường Phạm Hùng, Phường Long Châu, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: No 74/4, Pham Hung Street, Long Chau Ward, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần 168 TV Group
Địa chỉ: Xóm Sơn Hà, Xã Đại Phúc, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: Son Ha Hamlet, Dai Phuc Commune, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Công Ty TNHH Jia Wei Shang Lu Việt Nam
Địa chỉ: Lô DV20 Khu công nghiệp Mỹ Thuận, Phường Mỹ Lộc, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Lot DV20, My Thuan Industrial Zone, My Loc Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Htp Holdings
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Htp Holdings được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Đầu Tư HTP Holdings
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Đầu Tư Htp Holdings được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Đầu Tư HTP Holdings tại địa chỉ Số 29E, Khu biệt thự A10 Nam Trung Yên, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội. hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109746879
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu