Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Điện Giao Thông
Ngày thành lập (Founding date): 28 - 12 - 2021
Địa chỉ: Số 1, ngõ 120 Trung Kính, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No 1, 120 Trung Kinh Lane, Yen Hoa Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109872337
Điện thoại/ Fax: 0357525709
Tên tiếng Anh: English name:
Electrical Transportation Technology Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Lương Hòa
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Công Nghệ Điện Giao Thông
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 7729
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) 8211
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 8560
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (Other information service activities n.e.c) 6399
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác (Photocopying, document preparation and other specialized office support activities) 8219
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 2814
Sản xuất điện (Power production) 3511
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất đồng hồ (Manufacture of watches and clocks) 2652
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 2610
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) 2817
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 2620
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất pin và ắc quy (Manufacture of batteries and accumulators) 2720
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 2640
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 2733
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 2740
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 2651
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (Manufacture of fluid power equipment) 2812
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 2630
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (Repair of computers and peripheral equipment) 9511
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (Repair of household appliances and home) 9522
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Sửa chữa thiết bị liên lạc (Repair of communication equipment) 9512
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (Repair of consumer electronics) 9521
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 6202
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Điện Giao Thông
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH TM Và XD Công Minh
Địa chỉ: Thôn Làng, Xã Thống Nhất, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh
Address: Lang Hamlet, Thong Nhat Commune, Ha Long City, Quang Ninh Province
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Khánh Yên
Địa chỉ: 159C Đề Thám, Phường Cô Giang, Quận 1, Hồ Chí Minh
Address: 159C De Tham, Co Giang Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Phát Triển Giang Hà
Địa chỉ: Tầng 1, Số 04 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Đa Kao, Quận 1, Hồ Chí Minh
Address: 1st Floor, No 04 Nguyen Thi Minh Khai, Da Kao Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Xây Dựng Tiến Phát Cons
Địa chỉ: D8 Đường Yết Kiêu, khu phố 2, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Address: D8, Yet Kieu Street, Quarter 2, Long Binh Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Thiết Kế Xây Dựng Việt An Quân
Địa chỉ: 169/55 Đường Nguyễn Tư Giản, Phường 12, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 169/55, Nguyen Tu Gian Street, Ward 12, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Thanh Châu
Địa chỉ: Lk 02-10 Khu Tmdv Bãi Đỗ Xe Sầm Sơn, Đường Lê Lợi, Phường Trường Sơn, Thành Phố Sầm Sơn, Thanh Hoá
Address: LK 02-10 Khu TMDV Bai Do Xe Sam Son, Le Loi Street, Truong Son Ward, Sam Son City, Thanh Hoa Province
Công Ty TNHH Phát Triển Công Nghiệp Ad
Địa chỉ: Khu phố Hưng Phúc, Phường Tương Giang, Thành phố Từ Sơn, Bắc Ninh
Address: Hung Phuc Quarter, Tuong Giang Ward, Tu Son City, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Địa Chất Phú Hoà
Địa chỉ: 192 Đường DT746, Ấp 2, Xã Thường Tân, Huyện Bắc Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương
Address: 192, DT746 Street, Hamlet 2, Thuong Tan Commune, Bac Tan Uyen District, Binh Duong Province
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ HCM
Địa chỉ: 90-92 Đinh Tiên Hoàng, Phường Đa Kao, Quận 1, Hồ Chí Minh
Address: 90-92 Dinh Tien Hoang, Da Kao Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Tư Vấn Xây Dựng Khang Đạt
Địa chỉ: Thửa đất số 13, tờ bản đồ số 30, Ấp Xa Mau 1, Thị Trấn Phú Lộc, Huyện Thạnh Trị, Tỉnh Sóc Trăng, Việt Nam
Address: Thua Dat So 13, To Ban Do So 30, Xa Mau 1 Hamlet, Phu Loc Town, Huyen Thanh Tri, Tinh Soc Trang, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Công Nghệ Điện Giao Thông
Thông tin về Công Ty CP Công Nghệ Điện Giao Thông được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Điện Giao Thông
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Công Nghệ Điện Giao Thông được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Điện Giao Thông tại địa chỉ Số 1, ngõ 120 Trung Kính, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109872337
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu