Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Cảnh Quan DLG
Ngày thành lập (Founding date): 26 - 7 - 2022
Địa chỉ: Số 25, ngõ 123 đường Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô , Quận Cầu Giấy , Hà Nội Bản đồ
Address: No 25, Lane 123, Hoang Quoc Viet Street, Nghia Do Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay)
Mã số thuế: Enterprise code:
0110072215
Điện thoại/ Fax: 0973636136
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thanh Trà
Địa chỉ N.Đ.diện:
Thôn Tân Thành, Xã Thọ Hải, Huyện Thọ Xuân, Thanh Hoá
Representative address:
Tan Thanh Hamlet, Tho Hai Commune, Tho Xuan District, Thanh Hoa Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Xây Dựng Và Cảnh Quan Dlg
Trồng lúa (Growing of paddy) 01110
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 01130
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 01140
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 01150
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 01160
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 01170
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 0232
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa (Grow vegetables, beans and flowers) 118
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm (Growing spices, herbs, perennials) 128
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 1310
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 1320
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 16230
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp (Afforestation, tending and nursing of forest trees) 210
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 36000
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 42210
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 42220
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 42290
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 42910
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 42920
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 42930
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing machines, equipment (without operator); lease of household or personal tools; lease of intangible non-
financial assets
) 77
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 81210
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 81300
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Cảnh Quan DLG
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH TMDV Vận Tải Tài Lộc
Địa chỉ: Số 330 Trần Hưng Đạo, Phường 1, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp
Address: No 330 Tran Hung Dao, Ward 1, Cao Lanh City, Dong Thap Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Trang Trí Nội Thất Lâm Minh
Địa chỉ: 117/26 Đường TL37, Phường Thạnh Lộc, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 117/26, TL37 Street, Thanh Loc Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TM DV & XD Minh Anh
Địa chỉ: F2/2/32a, ấp 6, Xã Vĩnh Lộc A, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: F2/2/32a, Hamlet 6, Vinh Loc A Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Tường Minh Phát
Địa chỉ: SỐ155 Trần Quốc Toản, Tổ dân phố Trì Xá, Phường Châu Giang, Thị Xã Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam
Address: So155 Tran Quoc Toan, Tri Xa Civil Group, Chau Giang Ward, Duy Tien Town, Ha Nam Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Quốc Đạt K8
Địa chỉ: Số 5, Phố 356, Phường Kim Mã, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội
Address: No 5, Street 356, Kim Ma Ward, Ba Dinh District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tư Vấn Thiết Kế Xây Dựng Efe.Ecc.
Địa chỉ: Thửa đất số 95, Tờ bản đồ số 11, Tổ 3, Khu phố Bến Đồn, Phường Hòa Lợi, Thành Phố Ben Cát, Tỉnh Bình Dương
Address: Thua Dat So 95, To Ban Do So 11, Civil Group 3, Ben Don Quarter, Hoa Loi Ward, Ben Cat City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH L.A.I Decor
Địa chỉ: Số 6-8 Đoàn Văn Bơ, Phường 09, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 6-8 Doan Van Bo, Ward 09, District 4, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thiết Kế Và Xây Dựng Thành Dinh
Địa chỉ: Số 3, Tổ 2 Đường NL7, Khu Phố 4, Phường Thới Hòa, Thành Phố Bến Cát, Tỉnh Bình Dương
Address: No 3, Civil Group 2, NL7 Street, Quarter 4, Thoi Hoa Ward, Ben Cat City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Quang Nhật Thắng
Địa chỉ: Số 306, đường Phùng Hưng, khu 5, ấp 8, Xã An Phước, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai
Address: No 306, Phung Hung Street, Khu 5, Hamlet 8, An Phuoc Commune, Long Thanh District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Chí Thành Công
Địa chỉ: Số 666 KV Phú Thắng, Phường Tân Phú, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ
Address: No 666 KV Phu Thang, Tan Phu Ward, Cai Rang District, Can Tho City
Thông tin về Công Ty CP Xây Dựng Và Cảnh Quan Dlg
Thông tin về Công Ty CP Xây Dựng Và Cảnh Quan Dlg được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Cảnh Quan DLG
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Xây Dựng Và Cảnh Quan Dlg được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Cảnh Quan DLG tại địa chỉ Số 25, ngõ 123 đường Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô , Quận Cầu Giấy , Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0110072215
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu