Ngày thành lập (Founding date): 12 - 5 - 2015
Địa chỉ: Số 66 Trần Thái Tông - Phường Dịch Vọng Hậu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội Bản đồ
Address: No 66 Tran Thai Tong, Dich Vong Hau Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Other reservation service activities)
Trạng thái (status):
Đã đóng mã số thuế
Ngày đóng MST: Closed date:
28/03/2016
Mã số thuế: Enterprise code:
0106844885
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Viet Han Traiser Co.,Ltd
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Viet Han Traiser Co.,Ltd
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy
Người đại diện: Representative:
Phạm Công Đạt
Địa chỉ N.Đ.diện:
Thôn Đại Hiệp-Xã Tân Dân-Huyện Phú Xuyên-Hà Nội
Representative address:
Dai Hiep Hamlet, Tan Dan Commune, Phu Xuyen District, Ha Noi City
Các loại thuế: Taxes:
Giá trị gia tăng
Thu nhập doanh nghiệp
Thu nhập cá nhân
Môn bài
Phí, lệ phí
Xuất nhập khẩu
Cách tính thuế: Taxes solution:
Trực tiếp doanh thu
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Nhà Hàng Việt Hàn
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 85600
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Other reservation service activities) 79200
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 79120
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 10750
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 10790
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Nhà Hàng Việt Hàn