Chi Nhánh Công Ty TNHH Nhà Nước Một Thành Viên Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Viettel - Trung Tâm Bán
Ngày thành lập (Founding date): 27 - 11 - 2015
Địa chỉ: Tòa nhà Việt á - Phường Dịch Vọng Hậu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội Bản đồ
Address: Viet A Building, Dich Vong Hau Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores)
Mã số thuế: Enterprise code:
0104831030-091
Điện thoại/ Fax: 0242661399 / 0242661205
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Thành phố Hà Nội
Người đại diện: Representative:
Phạm Thị Thanh Vân
Địa chỉ N.Đ.diện:
Số 1B-Phường Cổ Nhuế 1-Quận Bắc Từ Liêm-Hà Nội
Representative address:
No 1B, Co Nhue 1 Ward, Bac Tu Liem District, Ha Noi City
Các loại thuế: Taxes:
Giá trị gia tăng
Môn bài
Xuất nhập khẩu
Cách tính thuế: Taxes solution:
Khấu trừ
Ngành Đ.ký kinh doanh của Chi Nhánh Công Ty TNHH Nhà Nước Một Thành Viên Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Viettel - Trung Tâm Bán
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 46340
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of music and video recordings in specialized stores) 47620
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 47230
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of textiles, clothing,) 4782
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of other goods) 4789
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 47990
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food, beverages and tobacco) 4781
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 47210
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores) 47610
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores) 47240
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 47530
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 47910
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sporting equipment in specialized) 47630
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 47420
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of games and toys in Specialized stores) 47640
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cổng thông tin (Web portals) 63120
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 82920
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 93290
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of grain mill products) 10612
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 26100
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 26200
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 26510
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (Manufacture of medical and dental instruments and supplies, shape- adjusted and ability recovery) 3250
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 26300
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (Repair of computers and peripheral equipment) 95110
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 33140
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 33130
Sửa chữa thiết bị liên lạc (Repair of communication equipment) 95120
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 63110
Bản đồ vị trí Chi Nhánh Công Ty TNHH Nhà Nước Một Thành Viên Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Viettel - Trung Tâm Bán
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH MTV Giải Trí Thien Thai
Địa chỉ: Số 27 Ngõ 132, Đường Thụy Phương, Phường Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Address: No 27, Lane 132, Thuy Phuong Street, Dong Ngac Ward, Bac Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Công Nghệ Và Điện Máy Hoàn Mỹ
Địa chỉ: Số 39, Ấp Đông Bình Trạch, Xã Vĩnh Thành, Huyện Châu Thành, An Giang
Address: No 39, Dong Binh Trach Hamlet, Vinh Thanh Commune, Chau Thanh District, An Giang Province
Công Ty TNHH DT PVTH
Địa chỉ: 88B Bãi Sậy, Phường 01, Quận 6, Hồ Chí Minh
Address: 88B Bai Say, Ward 01, District 6, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Công Nghệ Kỹ Thuật NTV
Địa chỉ: K196/16 Phạm Cự Lượng, Phường An Hải Đông, Quận Sơn Trà, Đà Nẵng
Address: K196/16 Pham Cu Luong, An Hai Dong Ward, Son Tra District, Da Nang City
Công Ty TNHH MTV Công Nghệ Nam Sơn Computer
Địa chỉ: Số nhà 226 ngõ 12, đường Đa Cấu,Khu Đa Cấu, Phường Nam Sơn, Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh
Address: No 226, Lane 12, Da Cau Street, Khu Da Cau, Nam Son Ward, Bac Ninh City, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Vi Tính Ấn Tượng
Địa chỉ: Số 25, Đường Nguyễn Đáng, Khóm 8, Phường 6, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam
Address: No 25, Nguyen Dang Street, Khom 8, Ward 6, Tra Vinh City, Tinh Tra Vinh, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Công Nghệ & Xây Lắp Akn
Địa chỉ: 90A1 Hoàng Hoa Thám, Khu dân cư Hiệp Thành 3, Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
Address: 90a1 Hoang Hoa Tham, Hiep Thanh 3 Residential Area, Hiep Thanh Ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Chuỗi Siêu Thị Điện Tử Quang Hoa
Địa chỉ: Số 264 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Address: No 264 Ngo Gia Tu, Duc Giang Ward, Long Bien District, Ha Noi City
Công Ty TNHH MTV Toptel
Địa chỉ: Tầng 2, tòa nhà ATS, số 8, đường Phạm Hùng, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Address: 2nd Floor, Ats Building, No 8, Pham Hung Street, Me Tri Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Công Nghệ Hùng Cường
Địa chỉ: Số 6A, Hẻm 6/97, Ngõ 168 Kim Giang, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Address: No 6a, Hem 6/97, 168 Kim Giang Lane, Dai Kim Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Thông tin về Chi Nhánh Công Ty TNHH Nhà Nước Một Thành Viên Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Viettel - Trung Tâm Bán
Thông tin về Chi Nhánh Công Ty TNHH Nhà Nước Một Thành Viên Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Viettel - Trung Tâm Bán được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Công Ty TNHH Nhà Nước Một Thành Viên Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Viettel - Trung Tâm Bán
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Công Ty TNHH Nhà Nước Một Thành Viên Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Viettel - Trung Tâm Bán được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Chi Nhánh Công Ty TNHH Nhà Nước Một Thành Viên Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Viettel - Trung Tâm Bán tại địa chỉ Tòa nhà Việt á - Phường Dịch Vọng Hậu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0104831030-091
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu