Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Vận Tải Quang Thắng
Ngày thành lập (Founding date): 27 - 7 - 2018
Địa chỉ: Xóm Nam, Thôn Đồng Bảng, Xã Đồng Thái, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: Nam Hamlet, Dong Bang Hamlet, Dong Thai Commune, Ba Vi District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger)
Mã số thuế: Enterprise code:
0108377604
Điện thoại/ Fax: 0962329692
Tên tiếng Anh: English name:
Quang Thang Service And Transportation Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Hà Nội
Người đại diện: Representative:
Chu Xuân Quang
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Và Thương Mại Vận Tải Quang Thắng
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Wholesale of car (under 12 seats)) 45111
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xe có động cơ khác (Wholesale of other motor vehicles) 45119
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware in specialized stores) 47521
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of wall covering bricks, sanitary equipments in specialized stores) 47525
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of construction glass in specialized stores) 47523
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 45120
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of paints, varnishes in specialized stores) 47522
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 47530
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other construction installation equipments in specialized stores) 47529
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of bricks, sand, stone and other construction materials in specialized stores) 47524
Cho thuê băng, đĩa video (Renting of video tapes and disks) 77220
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 77290
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp (Renting and leasing of agricultural, forestry machinery and equipments) 77301
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods n.e.c) 77309
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) (Renting and leasing of office machinary and equipments, including computer) 77303
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng (Renting and leasing of constructive machinery and) 77302
Cho thuê ôtô (Renting and leasing of car) 77101
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 77400
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 77210
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê xe có động cơ khác (Renting and leasing of other motor vehicles) 77109
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Tái chế phế liệu kim loại (Metal waste recovery) 38301
Tái chế phế liệu phi kim loại (Non-metal waste recovery) 38302
Thoát nước (Sewer treatment activities) 37001
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải độc hại khác (Collection of other hazardous waste) 38129
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Thu gom rác thải y tế (Collection of hospital waste) 38121
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm (Transport of passenger by underground railway) 49311
Vận tải hành khách bằng taxi (Transport of passenger by taxi) 49312
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác (Transport of passenger by bicycles, pedicab) 49319
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) 49321
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy (Transport of passenger by motorcycles, three- wheeled taxi) 49313
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) 49329
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Xử lý nước thải (Sewer treatment activities) 37002
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 39000
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác (Treatment and disposal of other hazardous waste) 38229
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 38210
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế (Treatment and disposal of hospital waste) 38221
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Vận Tải Quang Thắng
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Vận Tải Và Du Lịch Hoàng Anh NPN
Địa chỉ: 26 Phố Phương Liệt, Phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
Address: 26, Phuong Liet Street, Phuong Liet Ward, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Tập Đoàn Vận Tải Và Du Lịch Hoàng Minh
Địa chỉ: 210 Trần Quý Khoách, Phường Hoà Minh, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng
Address: 210 Tran Quy Khoach, Hoa Minh Ward, Lien Chieu District, Da Nang City
Công Ty TNHH Thiên Hân Travel
Địa chỉ: 48 Nguyễn Xí, Phường Hoà Minh, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng
Address: 48 Nguyen Xi, Hoa Minh Ward, Lien Chieu District, Da Nang City
Công Ty TNHH Transport Il
Địa chỉ: 65/6C Ấp Thới Tây 2, Xã Tân Hiệp, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 65/6C Thoi Tay 2 Hamlet, Tan Hiep Commune, Hoc Mon District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Vận Tải Văn Tín
Địa chỉ: Thôn An Phong, Xã Hồng Phong, Huyện Thanh Miện, Tỉnh Hải Dương
Address: An Phong Hamlet, Hong Phong Commune, Thanh Mien District, Hai Duong Province
Công Ty TNHH TM Và Vận Tải Thịnh Vượng
Địa chỉ: Nhà ông Lê Anh Tuấn, Tổ dân phố 1, Phường Hải An, Thị xã Nghi Sơn, Thanh Hoá
Address: Nha Ong Le Anh Tuan, Civil Group 1, Hai An Ward, Nghi Son Town, Thanh Hoa Province
Công Ty TNHH DL & VT Xuân Bình
Địa chỉ: Số 254 đường Nguyễn Tử Lực, Phường 8, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: No 254, Nguyen Tu Luc Street, Ward 8, Da Lat City, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Và Vận Tải An Phát
Địa chỉ: Thôn Thắng Hữu, Xã Minh Trí, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Thang Huu Hamlet, Minh Tri Commune, Soc Son District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Danh Dung
Địa chỉ: 192/5 Nguyễn Thị Nhỏ, Phường 12, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 192/5 Nguyen Thi Nho, Ward 12, District 5, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Vận Tải Du Lịch Hải Tùng 88
Địa chỉ: Cổ Trai, Xã Đại Xuyên, Huyện Phú Xuyên, Thành phố Hà Nội
Address: Co Trai, Dai Xuyen Commune, Phu Xuyen District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Và Thương Mại Vận Tải Quang Thắng
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Và Thương Mại Vận Tải Quang Thắng được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Vận Tải Quang Thắng
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Và Thương Mại Vận Tải Quang Thắng được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Vận Tải Quang Thắng tại địa chỉ Xóm Nam, Thôn Đồng Bảng, Xã Đồng Thái, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0108377604
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu