Công Ty TNHH Đầu Tư Khoáng Sản Bình Minh
Ngày thành lập (Founding date): 19 - 11 - 2014
Địa chỉ: Tổ 2 - Phường Minh Khai - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam Bản đồ
Address: Civil Group 2, Minh Khai Ward, Phu Ly City, Ha Nam Province
Ngành nghề chính (Main profession): Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay)
Trạng thái (status):
Đã đóng mã số thuế
Ngày đóng MST: Closed date:
15-06-2015
Mã số thuế: Enterprise code:
0700731622
Điện thoại/ Fax: 0986665545
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Tỉnh Hà Nam
Người đại diện: Representative:
Hoàng Văn Cổn
Địa chỉ N.Đ.diện:
Tổ 3-Phường Minh Khai-Thành phố Phủ Lý-Hà Nam
Representative address:
Civil Group 3, Minh Khai Ward, Phu Ly City, Ha Nam Province
Các loại thuế: Taxes:
Giá trị gia tăng
Thu nhập doanh nghiệp
Thu nhập cá nhân
Môn bài
Cách tính thuế: Taxes solution:
Khấu trừ
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Khoáng Sản Bình Minh
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 45200
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 45420
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 23960
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 01450
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoàn thiện sản phẩm dệt (Finishing of textiles) 13130
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác dầu thô (Extraction of crude petroleum) 06100
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác khí đốt tự nhiên (Extraction of natural gas) 06200
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 08910
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 07100
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 08920
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 05100
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 05200
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 14100
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 03210
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 23950
Sản xuất giống thuỷ sản (Production of breeding fish) 03230
Sản xuất hoá chất cơ bản (Manufacture of basic chemicals) 20110
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 23910
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế (Manufacture of refined petroleum products) 19200
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 23930
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other non-metallic mineral products) 23990
Sản xuất sợi (Preparation and spinning of textile fibres) 13110
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (Manufacture of glass and glass products) 23100
Sản xuất vải dệt thoi (Weaving of textiles) 13120
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 23920
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Đầu Tư Khoáng Sản Bình Minh
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Trần Thiên Long
Địa chỉ: 23/64 đường số 9, khu phố 4, Phường Trường Thọ, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 23/64, Street No 9, Quarter 4, Truong Tho Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Cao Cao Phong
Địa chỉ: Số 368 Võ Chí Công, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội
Address: No 368 Vo Chi Cong, Xuan La Ward, Tay Ho District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Lưu Tín Đạt
Địa chỉ: 2/59 Vĩnh Tiến 1, Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Hải Phòng
Address: 2/59 Vinh Tien 1, Vinh Niem Ward, Le Chan District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Và Khai Thác Khoáng Sản Thạnh Phát
Địa chỉ: Số 89 đường Cách Mạng Tháng Tám, Phường Bến Thành, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 89, Cach Mang Thang Tam Street, Ben Thanh Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Và Khai Thác Khoáng Sản Nam Việt
Địa chỉ: Số 89 đường Cách Mạng Tháng Tám, Phường Ben Thành, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 89, Cach Mang Thang Tam Street, Ben Thanh Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Đầu Tư Lữ Gia Hân
Địa chỉ: Hẻm 2, Xóm Đại Điền, Thôn Đông 2, Xã Diên Điền, Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa
Address: Hem 2, Dai Dien Hamlet, Dong 2 Hamlet, Dien Dien Commune, Dien Khanh District, Khanh Hoa Province
Công Ty TNHH Khoáng Sản Nam Thăng Long
Địa chỉ: Tại nhà bà Trịnh thị Dung, số nhà 06, ngõ 03, đường 08, thôn Hợp Đồng, Xã Hoằng Giang, Huyện Hoằng Hoá, Tỉnh Thanh Hoá
Address: Tai Nha Ba Trinh Thi Dung, No 06, Lane 03, Street 08, Hop Dong Hamlet, Hoang Giang Commune, Hoang Hoa District, Thanh Hoa Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển SNM
Địa chỉ: 254/2 Nguyễn Công Trứ, Phường Phước Mỹ, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng
Address: 254/2 Nguyen Cong Tru, Phuoc My Ward, Son Tra District, Da Nang City
Công Ty TNHH Khoáng Sản Phúc Ninh
Địa chỉ: Thôn 23, Xã Kim Phú, Thành Phố Tuyên Quang, Tuyên Quang
Address: Hamlet 23, Kim Phu Commune, Tuyen Quang City, Tuyen Quang Province
Công Ty TNHH MTV Cát Số 6
Địa chỉ: Số nhà 5, đường Nguyễn Trãi, tổ 18, Phường Nguyễn Trãi, Thành Phố Hà Giang, Tỉnh Hà Giang
Address: No 5, Nguyen Trai Street, Civil Group 18, Nguyen Trai Ward, Ha Giang City, Ha Giang Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Khoáng Sản Bình Minh
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Khoáng Sản Bình Minh được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Đầu Tư Khoáng Sản Bình Minh
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Khoáng Sản Bình Minh được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Đầu Tư Khoáng Sản Bình Minh tại địa chỉ Tổ 2 - Phường Minh Khai - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam hoặc với cơ quan thuế Hà Nam để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0700731622
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu