Công Ty CP Casasurfaces
Ngày thành lập (Founding date): 2 - 10 - 2018
Địa chỉ: Khu Công nghiệp Châu Sơn, Phường Châu Sơn , Thành phố Phủ Lý , Hà Nam Bản đồ
Address: Chau Son Industrial Zone, Chau Son Ward, Phu Ly City, Ha Nam Province
Ngành nghề chính (Main profession): Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store)
Mã số thuế: Enterprise code:
0700818009
Điện thoại/ Fax: 0984660909
Tên tiếng Anh: English name:
Casasurfaces., JSC
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Tỉnh Hà Nam
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Phượng
Địa chỉ N.Đ.diện:
P2106 OCT 5A KĐT CN-X/Đỉnh TDP Viên 1, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Representative address:
P2106 Oct 5a, CN-X/dinh TDP Vien 1 Urban Area, Co Nhue 2 Ward, Bac Tu Liem District, Ha Noi City
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Cp Casasurfaces
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 23960
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 79900
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 79120
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 23950
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other non-metallic mineral products) 23990
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 42220
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 42930
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 42290
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 42210
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 42920
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 42910
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 42230
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Bản đồ vị trí Công Ty CP Casasurfaces
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH TM - XD - TH Hằng Tính
Địa chỉ: 107 Nguyễn Chích, Phường Trần Phú, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định
Address: 107 Nguyen Chich, Tran Phu Ward, Quy Nhon City, Binh Dinh Province
Công Ty TNHH Đá Mỹ Nghệ Quốc Thái
Địa chỉ: Thôn Hệ, Xã Ninh Vân, Thành phố Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: He Hamlet, Ninh Van Commune, Hoa Lu City, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Vietmosaic Việt Nam
Địa chỉ: Thửa đất số 941, Tờ bản đồ số 43, Tổ 4, Ấp Bà Phái, Xã Long Nguyên, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: Thua Dat So 941, To Ban Do So 43, Civil Group 4, Ba Phai Hamlet, Long Nguyen Commune, Bau Bang District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Phát Triển Lâm Tùng
Địa chỉ: Tổ 7, Thị trấn Trại Cau, Huyện Đồng Hỷ, Tỉnh Thái Nguyên
Address: Civil Group 7, Trai Cau Town, Dong Hy District, Thai Nguyen Province
Công Ty TNHH MTV Phước Lộc Đà Nẵng
Địa chỉ: 210 Trường Sa, Phường Hoà Hải, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 210 Truong Sa, Hoa Hai Ward, Ngu Hanh Son District, Da Nang City
Công Ty TNHH SX & TM Bách Gia Nguyễn
Địa chỉ: 84/15 Đô Đốc Bảo, Phường Trần Phú, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định
Address: 84/15 Do Doc Bao, Tran Phu Ward, Quy Nhon City, Binh Dinh Province
Công Ty TNHH Điêu Khắc Đá Duy Đông
Địa chỉ: Tổ dân phố An Nhân, Phường Hoàng Đông, Thị xã Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam
Address: An Nhan Civil Group, Hoang Dong Ward, Duy Tien Town, Ha Nam Province
Công Ty TNHH Đá Mỹ Nghệ Tuấn Hưởng
Địa chỉ: Thôn Chúc Đồng 1, Xã Thụy Hương, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội
Address: Chuc Dong 1 Hamlet, Thuy Huong Commune, Chuong My District, Ha Noi City
Công Ty TNHH MTV Linh Hưng
Địa chỉ: Khu làng nghề mới Ninh Vân, Xã Ninh Vân, Huyện Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Khu, Nghe Moi Ninh Van Village, Ninh Van Commune, Huyen Hoa Lu, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Tổng Hợp THT
Địa chỉ: Số 118, đường Quang Trung, Phường Kỳ Liên, Thị xã Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Address: No 118, Quang Trung Street, Ky Lien Ward, Ky Anh Town, Tinh Ha Tinh, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Cp Casasurfaces
Thông tin về Công Ty Cp Casasurfaces được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Casasurfaces
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cp Casasurfaces được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty CP Casasurfaces tại địa chỉ Khu Công nghiệp Châu Sơn, Phường Châu Sơn , Thành phố Phủ Lý , Hà Nam hoặc với cơ quan thuế Hà Nam để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0700818009
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu