Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Za Ghi
Ngày thành lập (Founding date): 20 - 3 - 2017
Địa chỉ: Tổ 2 , Thị Trấn Mèo Vạc, Huyện Mèo Vạc, Tỉnh Hà Giang Bản đồ
Address: Civil Group 2, Meo Vac Town, Meo Vac District, Ha Giang Province
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies)
Mã số thuế: Enterprise code:
5100446647
Điện thoại/ Fax: 0968666568
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty Trach Nhiem Huu Han Mot Thanh Vien Za Ghi
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Za Ghi
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Tỉnh Hà Giang
Người đại diện: Representative:
Thào Mí Thề
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Tnhh Một Thành Viên Za Ghi
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay villa activities) 55102
Chăn nuôi gà (Raising of chickens) 01462
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi gia cầm khác (Raising of other poultry) 01469
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng (Raising of ducks, geese, turkeys) 01463
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài (Human resources provision and management of external human resources functions) 78302
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (Human resources provision and management of internal human resources functions) 78301
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 81300
Dịch vụ điều tra (Investigation activities) 80300
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) 82110
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn (Security systems service activities) 80200
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Other reservation service activities) 79200
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 81100
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 79120
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm (Activities of poultry hatcheries and production of breeding poultry) 01461
Hoạt động bảo vệ cá nhân (Private security activities) 80100
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Khách sạn (Short stay villa activities) 55101
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay guesthouse activities) 55103
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự (Guest rooms and similar accommodations activities) 55104
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 01700
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác (Growing of citrus fruits) 01213
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây ăn quả khác (Growing of other fruits) 01219
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng nhãn, vải, chôm chôm (Growing of longan, litchi, rambutan fruits) 01215
Trồng nho (Growing of grapes) 01211
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo (Growing of apple and pome fruits) 01214
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới (Growing of mangoes, tropical and subtropical fruits) 01212
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm (Transport of passenger by underground railway) 49311
Vận tải hành khách bằng taxi (Transport of passenger by taxi) 49312
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác (Transport of passenger by bicycles, pedicab) 49319
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) 49321
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy (Transport of passenger by motorcycles, three- wheeled taxi) 49313
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) 49329
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 81210
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 81290
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Bản đồ vị trí Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Za Ghi
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Quản Lý NS Việt Đại Bảo
Địa chỉ: Số nhà 78/68 đường Phan Huy Chú, tổ 4, Phường Đồng Tiến, Thành phố Hoà Bình, Tỉnh Hòa Bình, Việt Nam
Address: No 78/68, Phan Huy Chu Street, Civil Group 4, Dong Tien Ward, Hoa Binh City, Tinh Hoa Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH TQP Vina
Địa chỉ: Số nhà 399, Tổ Xuân Miếu 2, Phường Cải Đan, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: No 399, Xuan Mieu 2 Civil Group, Cai Dan Ward, Song Cong City, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Công Ty TNHH Tư Vấn Và Cung Cấp Dịch Vụ Innovlink
Địa chỉ: 9/19 Vạn Xuân , TDP Bon Dơng 1, Thị Trấn Lạc Dương, Huyện Lạc Dương, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: 9/19 Van Xuan, TDP Bon Dong 1, Lac Duong Town, Huyen Lac Duong, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Infinity Search
Địa chỉ: Xóm Lai, Thôn Dương Húc, Xã Đại Đồng, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Lai Hamlet, Duong Huc Hamlet, Dai Dong Commune, Huyen Tien Du, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Đầu Tư Kinh Doanh Và Nhân Lực Quốc Tế
Địa chỉ: 16-18, đường Đại Lộ Hòa Bình, Phường Tân An, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam
Address: 16- 18, Dai Lo Hoa Binh Street, Tan An Ward, Quan Ninh Kieu, Can Tho City, Viet Nam
Công Ty TNHH Nam Yang
Địa chỉ: Số 16, đường Đinh Quang Ân, tổ 25, khu phố Hương Phước, Phường Phước Tân, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 16, Dinh Quang An Street, Civil Group 25, Huong Phuoc Quarter, Phuoc Tan Ward, Bien Hoa City, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Ycd
Địa chỉ: Số 15, ngõ 2 đường Thọ Tháp, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 15, Lane 2, Tho Thap Street, Dich Vong Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Cung Ứng Lao Động Minh Lâm
Địa chỉ: Tổ 3, Ấp Suối Mây, Xã Dương Tơ, Thành phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam
Address: Civil Group 3, Suoi May Hamlet, Duong To Commune, Phu Quoc City, Tinh Kien Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Dịch Vụ Giới Thiệu Hôn Nhân Quốc Tế Việt Nam Cầu Ô Thước
Địa chỉ: Số Đường 38 Trần Nhân Tông, Khu Phố Hiệp Tâm 2, Thị trấn Định Quán, Huyện Định Quán, Tỉnh Đồng Nai
Address: So, 38 Tran Nhan Tong Street, Hiep Tam 2 Quarter, Dinh Quan Town, Dinh Quan District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH MTV TMDV Nguyễn Yên
Địa chỉ: Số 72, Đường Bùi Văn Hòa, Tổ 1, Khu phố 11, Phường An Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Address: No 72, Bui Van Hoa Street, Civil Group 1, Quarter 11, An Binh Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province
Thông tin về Công Ty Tnhh Một Thành Viên Za Ghi
Thông tin về Công Ty Tnhh Một Thành Viên Za Ghi được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Za Ghi
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Tnhh Một Thành Viên Za Ghi được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Za Ghi tại địa chỉ Tổ 2 , Thị Trấn Mèo Vạc, Huyện Mèo Vạc, Tỉnh Hà Giang hoặc với cơ quan thuế Hà Giang để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5100446647
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu