Hợp Tác Xã Cao Nguyên Hà Giang
Ngày thành lập (Founding date): 3 - 3 - 2022
Địa chỉ: Tại Nhà riêng ông Nguyễn Văn Thuỷ, thôn Tân Tiến, Xã Phương Độ , TP Hà Giang , Hà Giang Bản đồ
Address: Tai Nha Rieng Ong Nguyen Van Thuy, Tan Tien Hamlet, Phuong Do Commune, Ha Giang City, Ha Giang Province
Ngành nghề chính (Main profession): Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm (Growing spices, herbs, perennials)
Mã số thuế: Enterprise code:
5100490928
Điện thoại/ Fax: 0915569898
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế TP Hà Giang
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Văn Lệ
Địa chỉ N.Đ.diện:
Thôn Xuân Hoà, Xã Tân Quang, Huyện Bắc Quang, Hà Giang
Representative address:
Xuan Hoa Hamlet, Tan Quang Commune, Bac Quang District, Ha Giang Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Hợp Tác Xã Cao Nguyên Hà Giang
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 47230
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of textiles, clothing,) 4782
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of other goods) 4789
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 47990
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food, beverages and tobacco) 4781
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 47210
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores) 47240
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 47530
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 47910
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ (Retailing other household appliances or mobile at the market) 4784
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of textiles, knitting yarn, sewing thread and other fabrics in specialized stores) 4751
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai (Goat and sheep breeding and goat, sheep and deer production) 144
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn (Pig breeding and pig production) 145
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa (Horses, donkeys, horses and horses) 142
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò (Raising buffalo and cow and producing breeds of cattle) 141
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 10500
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 1310
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 1320
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 01700
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 10710
Sản xuất chè (Tea production) 10760
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Sản xuất đường (Manufacture of sugar) 10720
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 10740
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 10750
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 10800
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 10790
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 10620
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 01170
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm (Growing spices, herbs, perennials) 128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 01130
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 01160
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 01140
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 01150
Trồng lúa (Growing of paddy) 01110
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa (Grow vegetables, beans and flowers) 118
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp (Afforestation, tending and nursing of forest trees) 210
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Bản đồ vị trí Hợp Tác Xã Cao Nguyên Hà Giang
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Nông Dược Nhà Mài
Địa chỉ: Xóm Nội, Xã Mão Điền , Huyện Thuận Thành , Bắc Ninh
Address: Noi Hamlet, Mao Dien Commune, Thuan Thanh District, Bac Ninh Province
Hợp Tác Xã Sinh Thái Dược Liệu Khe Xai - Sơn Tinh
Địa chỉ: thôn Xà Ruông, Xã Sơn Tinh , Huyện Sơn Tây , Quảng Ngãi
Address: Xa Ruong Hamlet, Son Tinh Commune, Son Tay District, Quang Ngai Province
Hợp Tác Xã Đàn Hương Dược Liệu Như Thanh
Địa chỉ: Xuân Thành, Xã Xuân Khang , Huyện Như Thanh , Thanh Hoá
Address: Xuan Thanh, Xuan Khang Commune, Nhu Thanh District, Thanh Hoa Province
Hợp Tác Xã Dược Liệu Làng Nông
Địa chỉ: Xóm Làng Nông, Xã Yên Trạch , Huyện Phú Lương , Thái Nguyên
Address: Xom, Nong Village, Yen Trach Commune, Phu Luong District, Thai Nguyen Province
Hợp Tác Xã Làng Bèn
Địa chỉ: Xóm Làng Bèn, Xã Đồng Thịnh , Huyện Định Hoá , Thái Nguyên
Address: Xom, Ben Village, Dong Thinh Commune, Dinh Hoa District, Thai Nguyen Province
Hợp Tác Xã Dược Liệu Bản Héo
Địa chỉ: Xóm Bản Héo, Xã Yên Trạch , Huyện Phú Lương , Thái Nguyên
Address: Ban Heo Hamlet, Yen Trach Commune, Phu Luong District, Thai Nguyen Province
Hợp Tác Xã Dược Liệu Bản Cái
Địa chỉ: Xóm Bản Cái, Xã Yên Trạch , Huyện Phú Lương , Thái Nguyên
Address: Ban Cai Hamlet, Yen Trach Commune, Phu Luong District, Thai Nguyen Province
Hợp Tác Xã Dược Liệu Bài Kịnh
Địa chỉ: Xóm Bài Kịnh, Xã Yên Trạch , Huyện Phú Lương , Thái Nguyên
Address: Bai Kinh Hamlet, Yen Trach Commune, Phu Luong District, Thai Nguyen Province
Hợp Tác Xã Dược Liệu Na Pháng
Địa chỉ: Xóm Na Pháng, Xã Yên Trạch , Huyện Phú Lương , Thái Nguyên
Address: Na Phang Hamlet, Yen Trach Commune, Phu Luong District, Thai Nguyen Province
Hợp Tác Xã Sản Xuất Thương Mại Nông Nghiệp Trường Xuân
Địa chỉ: Số nhà 58, Đường Trung Xuân, Thôn Xa Vệ, Xã Hoằng Trung , Huyện Hoằng Hoá , Thanh Hoá
Address: No 58, Trung Xuan Street, Xa Ve Hamlet, Hoang Trung Commune, Hoang Hoa District, Thanh Hoa Province
Thông tin về Hợp Tác Xã Cao Nguyên Hà Giang
Thông tin về Hợp Tác Xã Cao Nguyên Hà Giang được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Hợp Tác Xã Cao Nguyên Hà Giang
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Hợp Tác Xã Cao Nguyên Hà Giang được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Hợp Tác Xã Cao Nguyên Hà Giang tại địa chỉ Tại Nhà riêng ông Nguyễn Văn Thuỷ, thôn Tân Tiến, Xã Phương Độ , TP Hà Giang , Hà Giang hoặc với cơ quan thuế Hà Giang để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5100490928
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu