Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghiệp Trần Phú
Ngày thành lập (Founding date): 8 - 3 - 2018
Địa chỉ: Số nhà 25, Tổ 18, Phường Nguyễn Trãi, Thành Phố Hà Giang, Tỉnh Hà Giang Bản đồ
Address: No 25, Civil Group 18, Nguyen Trai Ward, Ha Giang City, Ha Giang Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Manufacture of fibre optic cables)
Mã số thuế: Enterprise code:
5100457906
Điện thoại/ Fax: 0983861715
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty Trach Nhiem Huu Han Cong Nghiep Tran Phu
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế TP Hà Giang
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Thanh Huyền
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Tnhh Công Nghiệp Trần Phú
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Manufacture of fibre optic cables) 27310
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Wholesale of car (under 12 seats)) 45111
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xe có động cơ khác (Wholesale of other motor vehicles) 45119
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 45120
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 45200
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Đại lý (Activities of commission agents) 46101
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Sale of car on a fee or contract basis (under 12 seats)) 45131
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Đại lý xe có động cơ khác (Sale of other motor vehicles on a fee or contract) 45139
Đấu giá (Activities of auction sale) 46103
Khai thác quặng bôxít (Mining of boxit ores) 07221
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) 0722
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu (Mining of other non-ferrous metal ores n.e.c) 07229
Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Mining of precious metals ores) 07300
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Môi giới (Activities of commodity brokers) 46102
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Sản xuất bao bì từ plastic (Manufacture of plastic container) 22201
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 23910
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 23930
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic (Manufacture of other plastics products) 22209
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (Manufacture of glass and glass products) 23100
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 23920
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Bản đồ vị trí Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghiệp Trần Phú
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại VHN Việt Nam
Địa chỉ: Số 36, ngõ 85 Tân Phong, Phường Thụy Phương, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Address: No 36, 85 Tan Phong Lane, Thuy Phuong Ward, Bac Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thiết Bị Điện Hợp Nhất
Địa chỉ: Xóm Hợp Nhất, Xã Bảo Hiệu, Huyện Yên Thuỷ, Tỉnh Hòa Bình
Address: Hop Nhat Hamlet, Bao Hieu Commune, Yen Thuy District, Hoa Binh Province
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thiết Bị Điện Yên Thủy
Địa chỉ: Thôn Đồng Phú, Xã Cao Dương , Huyện Lương Sơn , Hòa Bình
Address: Dong Phu Hamlet, Cao Duong Commune, Luong Son District, Hoa Binh Province
Công Ty TNHH We Sum Technology Việt Nam
Địa chỉ: Lô FJ-18 (Thuê nhà xưởng của công ty TNHH Hồng Phú Thông), K, Xã Tiền Phong , Huyện Yên Dũng , Bắc Giang
Address: Lot FJ, 18 (Thue NHA XUONG Cua CONG Ty TNHH HONG PHU THONG), K, Tien Phong Commune, Huyen Yen Dung, Bac Giang
Công Ty TNHH Key Signal
Địa chỉ: Số 7, Ngách 9, Ngõ 46 Trần Quốc Hoàn, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Address: No 7, Alley 9, 46 Tran Quoc Hoan Lane, Dich Vong Hau Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Vina Cable Life
Địa chỉ: Thôn Kiều Thị, Xã Thắng Lợi, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội
Address: Kieu Thi Hamlet, Thang Loi Commune, Thuong Tin District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Phát Triển Công Nghệ Aachen SV
Địa chỉ: Lô đất L1.19 khu công nghiệp Đồ Sơn, Phường Ngọc Xuyên, Quận Đồ Sơn, Thành phố Hải Phòng
Address: Lot Dat L1.19, Do Son Industrial Zone, Ngoc Xuyen Ward, Do Son District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Sản Xuất Exako
Địa chỉ: Thửa đất số 679, tờ bản đồ số 43, ấp Bàu Bàng, Thị Trấn Lai Uyên, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương
Address: Thua Dat So 679, To Ban Do So 43, Bau Bang Hamlet, Lai Uyen Town, Bau Bang District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Quang Điện Welink
Địa chỉ: Lô 49G, KCN Quang Minh, Thị trấn Chi Đông , Huyện Mê Linh , Hà Nội
Address: Lot 49G, Quang Minh Industrial Zone, Chi Dong Town, Me Linh District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Sản Xuất Kinh Doanh Toàn Cầu Gygatek
Địa chỉ: Thửa đất số 795, Tờ bản đồ số 14, Tổ 9, Ấp Phú Thứ, Xã Phú An, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương
Address: Thua Dat So 795, To Ban Do So 14, Civil Group 9, Phu Thu Hamlet, Phu An Commune, Ben Cat Town, Binh Duong Province
Thông tin về Công Ty Tnhh Công Nghiệp Trần Phú
Thông tin về Công Ty Tnhh Công Nghiệp Trần Phú được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghiệp Trần Phú
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Tnhh Công Nghiệp Trần Phú được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghiệp Trần Phú tại địa chỉ Số nhà 25, Tổ 18, Phường Nguyễn Trãi, Thành Phố Hà Giang, Tỉnh Hà Giang hoặc với cơ quan thuế Hà Giang để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5100457906
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu