Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Greenfarm Mang Yang
Ngày thành lập (Founding date): 14 - 9 - 2021
Địa chỉ: Làng Ar Trớ, Xã Đê Ar, Huyện Mang Yang, Gia Lai Bản đồ
Address: Ar Tro Village, De Ar Commune, Mang Yang District, Gia Lai Province
Ngành nghề chính (Main profession): Chăn nuôi lợn (Raising of pigs)
Mã số thuế: Enterprise code:
5901176985
Điện thoại/ Fax: 0913035711
Tên tiếng Anh: English name:
Greenfarm Mang Yang JSC
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Phạm Văn Thành
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Nông Nghiệp Greenfarm Mang Yang
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 0142
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 8292
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 0232
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 0126
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 0125
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 0127
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 0123
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 0124
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 0122
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 0116
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 0114
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 0115
Trồng lúa (Growing of paddy) 0111
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Greenfarm Mang Yang
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH HTV Dương Duyên
Địa chỉ: Khu đô thị Ecocity- số nhà P165, đường Pari, tổ dân phố 8, Phường Tân An, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: Ecocity- So Nha P165 Urban Area, Pari Street, Civil Group 8, Tan An Ward, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH Phan Hằng Hưng Phát
Địa chỉ: Thửa đất số 1062, Tờ bản đồ số 45, Đường Thanh Tuyền 159, Khu phố Lê Danh Cát, Phường Tây Nam, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Thua Dat So 1062, To Ban Do So 45, Thanh Tuyen 159 Street, Le Danh Cat Quarter, Tay Nam Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Chăn Nuôi Hòa Tân
Địa chỉ: Tổ 3, Ấp Đồng Tân, Xã Tân Lợi, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Civil Group 3, Dong Tan Hamlet, Tan Loi Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Nông Nghiệp Ktfarm
Địa chỉ: thôn Khả Tân, Xã Diên Hà, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Kha Tan Hamlet, Dien Ha Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Tân Hiệp Farm
Địa chỉ: 15 Nguyễn Thế Truyện, Phường Tân Sơn Nhì, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 15 Nguyen The Truyen, Tan Son Nhi Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Đầu Tư Và Phát Triển Nông Nghiệp Việt Nam
Địa chỉ: C01 - L14 An Vượng Villa, Khu đô thị Dương Nội, Phường Dương Nội, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: C01 - L14 An Vuong Villa, Duong Noi Urban Area, Duong Noi Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Chăn Nuôi Công Nghệ Cao Nguyên Vạn Lộc
Địa chỉ: 130/11Nguyễn Nhạc, Xã Bình Dương, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: 130/11nguyen Nhac, Binh Duong Commune, Tinh Gia Lai, Viet Nam, Binh Duong Province
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Chăn Nuôi Công Nghệ Cao Gia Hưng
Địa chỉ: Thôn Thái Niên, Xã Bảo Thắng, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Address: Thai Nien Hamlet, Bao Thang Commune, Tinh Lao Cai, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Farm HD 99
Địa chỉ: Thôn 4, Xã Ea Wy, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: Hamlet 4, Ea Wy Commune, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH SX Và TM Bính Mười
Địa chỉ: Tdp Phương Lạn 3, Xã Lục Nam, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: TDP Phuong Lan 3, Luc Nam Commune, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Nông Nghiệp Greenfarm Mang Yang
Thông tin về Công Ty CP Nông Nghiệp Greenfarm Mang Yang được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Greenfarm Mang Yang
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Nông Nghiệp Greenfarm Mang Yang được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Greenfarm Mang Yang tại địa chỉ Làng Ar Trớ, Xã Đê Ar, Huyện Mang Yang, Gia Lai hoặc với cơ quan thuế Gia Lai để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5901176985
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu