Chi Nhánh Công Ty TNHH Gbu Gia Lai Tại Chư Prông
Ngày thành lập (Founding date): 31 - 10 - 2024
Địa chỉ: Thôn Hoàng Ân, Xã Ia Phìn, Huyện Chư Prông, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam Bản đồ
Address: Hoang An Hamlet, Ia Phin Commune, Huyen Chu Prong, Tinh Gia Lai, Viet Nam
Ngành nghề chính (Main profession): Đại lý du lịch (Travel agency activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
5901166458-002
Điện thoại/ Fax: 0935538389
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Tỉnh Gia Lai - VP Chi cục Thuế khu vực XIV
Người đại diện: Representative:
Nay Minh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Chi Nhánh Công Ty TNHH Gbu Gia Lai Tại Chư Prông
Trồng lúa (Growing of paddy) 0111
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 0114
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 0115
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 0116
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 0122
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 0123
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 0124
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 0125
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 0126
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 0127
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 0142
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 1050
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 1071
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất chè (Tea production) 1076
Sản xuất cà phê (Coffee production) 1077
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (Manufacture of knitted and crocheted apparel) 1430
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores) 4724
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of second-hand goods in specialized) 4774
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food, beverages and tobacco) 4781
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of other goods) 4789
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 4799
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 7721
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 7729
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 8110
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Creative, art and entertainment activities) 9000
Hoạt động thể thao khác (Other sports activites) 9319
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (Activities of amusement parks and theme parks) 9321
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (Sauna and steam baths, massage and similar health care services (except sport activities)) 9610
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu (Hairdressing and other beauty treatment) 9631
Bản đồ vị trí Chi Nhánh Công Ty TNHH Gbu Gia Lai Tại Chư Prông
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Global Gateway DMC Viet Nam
Địa chỉ: 94/5 An Bình, Phường An Đông, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 94/5 An Binh, An Dong Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Phú Yên New Day
Địa chỉ: Tầng 10 chung cư Thelight, 220 Trần Hưng Đạo, Phường Tuy Hòa, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: 10th Floor Chung Cu Thelight, 220 Tran Hung Dao, Tuy Hoa Ward, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH Du Lịch Nasa
Địa chỉ: số 148, Đường Ngọc Hân Công Chúa, Phường Võ Cường, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: No 148, Ngoc Han Cong Chua Street, Vo Cuong Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Và Du Lịch Dino Travel
Địa chỉ: Số 814 Đường Hạ Long, Phường Bãi Cháy, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: No 814, Ha Long Street, Bai Chay Ward, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Livejou
Địa chỉ: Số 50 Vũ Văn Cẩn, Phường Hà Đông, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 50 Vu Van Can, Phuong, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Tư Vấn Du Lịch Yến Vũ
Địa chỉ: 219 đường 3/2, Xã Thăng Bình, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 219, Street 3/2, Thang Binh Commune, Da Nang City, Viet Nam, Da Nang City
Chi Nhánh Công Ty TNHH Dịch Vụ Du Lịch Và Thương Mại Kolors
Địa chỉ: 156 Lê Thánh Tôn, Phường Bến Thành, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 156 Le Thanh Ton, Ben Thanh Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Expedia Holdings
Địa chỉ: Lô OF04-07 Tầng 4 Tòa nhà VinHomes West Point, lô Đất HH, đường Phạm Hùng, Phường Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Lot Of04-07 Tang 4, Vinhomes West Point Building, Lot Dat HH, Pham Hung Street, Tu Liem Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Du Lịch The Dzao
Địa chỉ: 15 Lương Ngọc Quyến, Phường Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: 15 Luong Ngoc Quyen, Phuong, Hoan Kiem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Du Lịch HM Travel
Địa chỉ: Số 129 tổ 5, ấp Hỏa Vàm A, Xã Vĩnh Hòa, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: No 129 Civil Group 5, Hoa Vam A Hamlet, Vinh Hoa Commune, Tinh An Giang, Viet Nam
Thông tin về Chi Nhánh Công Ty TNHH Gbu Gia Lai Tại Chư Prông
Thông tin về Chi Nhánh Công Ty TNHH Gbu Gia Lai Tại Chư Prông được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Công Ty TNHH Gbu Gia Lai Tại Chư Prông
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Công Ty TNHH Gbu Gia Lai Tại Chư Prông được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Chi Nhánh Công Ty TNHH Gbu Gia Lai Tại Chư Prông tại địa chỉ Thôn Hoàng Ân, Xã Ia Phìn, Huyện Chư Prông, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Gia Lai để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5901166458-002
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu