Địa chỉ: Đường 663, đường QH D1, Xã Ia Drăng, Huyện Chư Prông, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: Street 663, QH D1 Street, Ia Drang Commune, Huyen Chu Prong, Tinh Gia Lai, Viet Nam
Ngành nghề chính:
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities)
Địa chỉ: Dốc 20 thôn Hợp Thắng, Xã Ia Drăng, Huyện Chư Prông, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: Doc 20, Hop Thang Hamlet, Ia Drang Commune, Huyen Chu Prong, Tinh Gia Lai, Viet Nam
Ngành nghề chính:
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c)
Địa chỉ: Thôn Bình Thanh, Xã Ia Drăng, Huyện Chư Prông, Tỉnh Gia Lai
Address: Binh Thanh Hamlet, Ia Drang Commune, Chu Prong District, Gia Lai Province
Địa chỉ: Đường 663, đường QH D1, Xã Ia Drăng , Huyện Chư Prông , Gia Lai
Address: Street 663, QH D1 Street, Ia Drang Commune, Chu Prong District, Gia Lai Province
Địa chỉ: Thôn Hợp Hòa, Xã Ia Drăng, Huyện Chư Prông, Tỉnh Gia Lai
Address: Hop Hoa Hamlet, Ia Drang Commune, Chu Prong District, Gia Lai Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Địa chỉ: Thôn Hợp Hòa, Xã Ia Drăng, Huyện Chư Prông, Tỉnh Gia Lai
Address: Hop Hoa Hamlet, Ia Drang Commune, Chu Prong District, Gia Lai Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Địa chỉ: Thôn Hợp Hòa, Xã Ia Drăng, Huyện Chư Prông, Gia Lai
Address: Hop Hoa Hamlet, Ia Drang Commune, Chu Prong District, Gia Lai Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Địa chỉ: Tỉnh lộ 663 - Xã Ia Drăng - Huyện Chư Prông - Gia Lai
Address: Tinh Lo 663, Ia Drang Commune, Chu Prong District, Gia Lai Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)