Địa chỉ: ĐT 841, ấp 1 - Xã Thường Phước 1 - Huyện Hồng Ngự - Đồng Tháp
Address: DT 841, Hamlet 1, Thuong Phuoc 1 Commune, Hong Ngu District, Dong Thap Province
Ngành nghề chính:
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel)
Địa chỉ: Số 678, Tổ 10, ấp 1 - Xã Thường Phước 1 - Huyện Hồng Ngự - Đồng Tháp
Address: No 678, Civil Group 10, Hamlet 1, Thuong Phuoc 1 Commune, Hong Ngu District, Dong Thap Province
Ngành nghề chính:
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport)
Địa chỉ: Số 237, ấp 1 - Xã Thường Phước 1 - Huyện Hồng Ngự - Đồng Tháp
Address: No 237, Hamlet 1, Thuong Phuoc 1 Commune, Hong Ngu District, Dong Thap Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)
Địa chỉ: Số 236, ấp 1 - Xã Thường Phước 1 - Huyện Hồng Ngự - Đồng Tháp
Address: No 236, Hamlet 1, Thuong Phuoc 1 Commune, Hong Ngu District, Dong Thap Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)
Địa chỉ: Số 151, Đường số 1, ấp 1 - Xã Thường Phước 1 - Huyện Hồng Ngự - Đồng Tháp
Address: No 151, Street No 1, Hamlet 1, Thuong Phuoc 1 Commune, Hong Ngu District, Dong Thap Province
Địa chỉ: Đường ĐT 841 - Xã Thường Phước 1 - Huyện Hồng Ngự - Đồng Tháp
Address: DT 841 Street, Thuong Phuoc 1 Commune, Hong Ngu District, Dong Thap Province
Ngành nghề chính:
Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan (Agriculture and related service activities)
Địa chỉ: Số 1159, ấp 1 - Xã Thường Phước 1 - Huyện Hồng Ngự - Đồng Tháp
Address: No 1159, Hamlet 1, Thuong Phuoc 1 Commune, Hong Ngu District, Dong Thap Province
Ngành nghề chính:
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works)
Địa chỉ: Số 2421, Tổ 50, ấp 1 - Xã Thường Phước 1 - Huyện Hồng Ngự - Đồng Tháp
Address: No 2421, Civil Group 50, Hamlet 1, Thuong Phuoc 1 Commune, Hong Ngu District, Dong Thap Province
Ngành nghề chính:
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel)
Địa chỉ: Tổ 3, ấp 1 - Xã Thường Phước 1 - Huyện Hồng Ngự - Đồng Tháp
Address: Civil Group 3, Hamlet 1, Thuong Phuoc 1 Commune, Hong Ngu District, Dong Thap Province
Ngành nghề chính:
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay)
Địa chỉ: Tổ 12, ấp 3 - Xã Thường Phước 1 - Huyện Hồng Ngự - Đồng Tháp
Address: Civil Group 12, Hamlet 3, Thuong Phuoc 1 Commune, Hong Ngu District, Dong Thap Province
Ngành nghề chính:
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials)
Địa chỉ: Tổ 12, ấp 3 - Xã Thường Phước 1 - Huyện Hồng Ngự - Đồng Tháp
Address: Civil Group 12, Hamlet 3, Thuong Phuoc 1 Commune, Hong Ngu District, Dong Thap Province
Ngành nghề chính:
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials)
Địa chỉ: Số 1700, Tổ 35, ấp 2 - Xã Thường Phước 1 - Huyện Hồng Ngự - Đồng Tháp
Address: No 1700, Civil Group 35, Hamlet 2, Thuong Phuoc 1 Commune, Hong Ngu District, Dong Thap Province
Địa chỉ: Số 69, đường ĐT 841, ấp 1 - Xã Thường Phước 1 - Huyện Hồng Ngự - Đồng Tháp
Address: No 69, DT 841 Street, Hamlet 1, Thuong Phuoc 1 Commune, Hong Ngu District, Dong Thap Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural)
Địa chỉ: Số 68, Đường 841, ấp 1 - Xã Thường Phước 1 - Huyện Hồng Ngự - Đồng Tháp
Address: No 68, Street 841, Hamlet 1, Thuong Phuoc 1 Commune, Hong Ngu District, Dong Thap Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c)
Địa chỉ: Số 216, ấp 2 - Xã Thường Phước 1 - Huyện Hồng Ngự - Đồng Tháp
Address: No 216, Hamlet 2, Thuong Phuoc 1 Commune, Hong Ngu District, Dong Thap Province
Địa chỉ: tổ 11, ấp 2, xã Thường Phước 1 - Huyện Hồng Ngự - Đồng Tháp
Address: Civil Group 11, Hamlet 2, Thuong Phuoc 1 Commune, Hong Ngu District, Dong Thap Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)