Công Ty TNHH Linh Chi Phương Linh
Ngày thành lập (Founding date): 22 - 9 - 2022
Địa chỉ: Số 97, ấp Bảo Định, Xã Xuân Định, Huyện Xuân Lộc, Tỉnh Đồng Nai Bản đồ
Address: No 97, Bao Dinh Hamlet, Xuan Dinh Commune, Xuan Loc District, Dong Nai Province
Ngành nghề chính (Main profession): Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa (Grow vegetables, beans and flowers)
Mã số thuế: Enterprise code:
3603886016
Điện thoại/ Fax: 0937039800
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Huyện Xuân Lộc
Người đại diện: Representative:
Đỗ Đức Hoàng
Địa chỉ N.Đ.diện:
ấp Bảo Định, Xã Xuân Định, Huyện Xuân Lộc, Đồng Nai
Representative address:
Bao Dinh Hamlet, Xuan Dinh Commune, Xuan Loc District, Dong Nai Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Linh Chi Phương Linh
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 10500
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 10620
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 10710
Sản xuất đường (Manufacture of sugar) 10720
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 10730
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 10740
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 10750
Sản xuất chè (Tea production) 10760
Sản xuất cà phê (Coffee production) 10770
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 10790
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 10800
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (Distilling, rectifying and blending of spirits) 11010
Sản xuất rượu vang (Manufacture of wines) 11020
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia (Manufacture of malt liquors and malt) 11030
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa (Grow vegetables, beans and flowers) 118
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 1310
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò (Raising buffalo and cow and producing breeds of cattle) 141
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa (Horses, donkeys, horses and horses) 142
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai (Goat and sheep breeding and goat, sheep and deer production) 144
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn (Pig breeding and pig production) 145
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) 2023
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu (Manufacture of pharmaceuticals, medicinal chemical and botanical products) 2100
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 25110
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 25120
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (Manufacture of steam generators, except central heating hot water boilers) 25130
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 25910
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 27500
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 28130
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 28140
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 28160
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 28190
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 28210
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 28220
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (Manufacture of machinery for food, beverage and tobacco processing) 28250
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 33130
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 33140
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food, beverages and tobacco) 4781
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Linh Chi Phương Linh
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Hợp Tác Xã Rau Củ Quả An Toàn Ninh Thái
Địa chỉ: thôn Ninh Thái, Xã Thái Hòa , Huyện Hàm Yên , Tuyên Quang
Address: Ninh Thai Hamlet, Thai Hoa Commune, Ham Yen District, Tuyen Quang Province
Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Hữu Cơ Tân Thành
Địa chỉ: Khu 4, Xã Tề Lễ , Huyện Tam Nông , Phú Thọ
Address: Khu 4, Te Le Commune, Tam Nong District, Phu Tho Province
Công Ty TNHH Moly Garden
Địa chỉ: Thôn Rchai 2, Xã Phú Hội , Huyện Đức Trọng , Lâm Đồng
Address: Rchai 2 Hamlet, Phu Hoi Commune, Duc Trong District, Lam Dong Province
Hợp Tác Xã Sản Xuất Nông Sản Dược Liệu Highland Rhum
Địa chỉ: 28 Chu Văn Tấn, Phường Thắng Lợi , Thành phố Kon Tum , Kon Tum
Address: 28 Chu Van Tan, Thang Loi Ward, Kon Tum City, Kon Tum Province
Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Hữu Cơ Mfarm
Địa chỉ: 985/8 âu Cơ, Phường Tân Sơn Nhì , Quận Tân phú , TP Hồ Chí Minh
Address: 985/8 Au Co, Tan Son Nhi Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Hợp Tác Xã Dịch Vụ Nông Nghiệp Thanh Niên Đô Thị
Địa chỉ: 41, đường Cách Mạng Tháng Tám, Phường An Hòa , Quận Ninh Kiều , Cần Thơ
Address: 41, Cach Mang Thang Tam Street, An Hoa Ward, Ninh Kieu District, Can Tho Province
Hợp Tác Xã Greencoop Yên Phong
Địa chỉ: thôn Cầu Giữa, Xã Yên Phụ , Huyện Yên Phong , Bắc Ninh
Address: Cau Giua Hamlet, Yen Phu Commune, Yen Phong District, Bac Ninh Province
Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Vinafarm
Địa chỉ: Tổ 14 - ấp Bến Cừ, Xã Ninh Điền , Huyện Châu Thành , Tây Ninh
Address: 14 - Ap Ben Cu Civil Group, Ninh Dien Commune, Chau Thanh District, Tay Ninh Province
Hợp Tác Xã Trồng Hoa Đào - Cây Cảnh Thôn Ngòi Châu
Địa chỉ: Thôn Ngòi Châu, Xã Giới Phiên , Thành phố Yên Bái , Yên Bái
Address: Ngoi Chau Hamlet, Gioi Phien Commune, Yen Bai City, Yen Bai Province
Công Ty TNHH Cây Xanh Đô Thị Bắc Ninh
Địa chỉ: Thôn Giới Tế, Xã Phú Lâm , Huyện Tiên Du , Bắc Ninh
Address: Gioi Te Hamlet, Phu Lam Commune, Tien Du District, Bac Ninh Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Linh Chi Phương Linh
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Linh Chi Phương Linh được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Linh Chi Phương Linh
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Linh Chi Phương Linh được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Linh Chi Phương Linh tại địa chỉ Số 97, ấp Bảo Định, Xã Xuân Định, Huyện Xuân Lộc, Tỉnh Đồng Nai hoặc với cơ quan thuế Đồng Nai để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3603886016
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu