Công Ty TNHH Nông Lâm Nghiệp Công Nghệ Cao Đồng Nai
Ngày thành lập (Founding date): 9 - 1 - 2020
Địa chỉ: Số 30, tổ 5, KP 3, Thị Trấn Trảng Bom, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai Bản đồ
Address: No 30, Civil Group 5, KP 3, Trang Bom Town, Trang Bom District, Dong Nai Province
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
3603700409
Điện thoại/ Fax: 0979810468
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Đồng Nai
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Hữu Thọ
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Lâm Nghiệp Công Nghệ Cao Đồng Nai
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn giày dép (Wholesale of footwear) 46414
Bán buôn hàng may mặc (Wholesale of wearing apparel) 46413
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác (Wholesale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products) 46412
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bán buôn vải (Wholesale of textiles) 46411
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bưu chính (Postal activities) 53100
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 01440
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 01450
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 01420
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 01410
Cho thuê băng, đĩa video (Renting of video tapes and disks) 77220
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 77290
Cho thuê ôtô (Renting and leasing of car) 77101
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 77210
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê xe có động cơ khác (Renting and leasing of other motor vehicles) 77109
Chuyển phát (Courier activities) 53200
Dịch vụ đại lý tàu biển (Ship agent service activities) 52291
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển (Forwarding agents activities) 52292
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 82920
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu (Other transportation support activities n.e.c) 52299
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 74909
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng (Activities of collection agencies and credit bureaus) 82910
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi (Activities of call centres) 82200
Hoạt động đo đạc bản đồ (Mapping service activities) 71102
Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác (Other specialized office support activities) 82199
Hoạt động khí tượng thuỷ văn (Meteorological activities) 74901
Hoạt động kiến trúc (Architectural activities) 71101
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 74200
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (Geographic, hydraulic surveying activities) 71103
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động thú y (Veterinary activities) 75000
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (Related technical consultancy activities) 71109
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) 72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn (Research and experimental development on social sciences and humanities) 72200
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (Plant propagation) 01300
Photo, chuẩn bị tài liệu (Photocopying, document preparation activities) 82191
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác (Photocopying, document preparation and other specialized office support activities) 8219
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 82300
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác (Growing of citrus fruits) 01213
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây ăn quả khác (Growing of other fruits) 01219
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây dược liệu (Growing of drug and pharmaceutical crops) 01282
Trồng cây gia vị (Growing of spices) 01281
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng nhãn, vải, chôm chôm (Growing of longan, litchi, rambutan fruits) 01215
Trồng nho (Growing of grapes) 01211
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác (Silviculture and cultivation of other forestry) 02109
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (Silviculture and cultivation of forestry for wood) 02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa (Silviculture and cultivation of Bamboo forestry) 02103
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo (Growing of apple and pome fruits) 01214
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới (Growing of mangoes, tropical and subtropical fruits) 01212
Ươm giống cây lâm nghiệp (Propagation of forest trees) 02101
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Nông Lâm Nghiệp Công Nghệ Cao Đồng Nai
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Thẩm Định Giá Và Dịch Vụ Tài Sản Toàn Cầu - Chi Nhánh Tỉnh Quảng Trị
Địa chỉ: Khu phố 1, Phường Nam Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam
Address: Quarter 1, Nam Dong Ha Ward, Tinh Quang Tri, Viet Nam
Công Ty TNHH Công Nghệ Tsmart
Địa chỉ: Số 12 Ngách 20 Ngõ 173 Đường Phương Canh, Phường Xuân Phương, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 12, Alley 20, Lane 173, Phuong Canh Street, Xuan Phuong Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Vietnam Medical Getaway
Địa chỉ: P.702A Tầng 7, Tòa nhà Centre Point, 106 Nguyễn Văn Trỗi, Phường Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: P.702a Tang 7, Centre Point Building, 106 Nguyen Van Troi, Phuong, Phu Nhuan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Tư Vấn Về Y Tế Xạ Trị Nguyên Minh
Địa chỉ: 802 Trần Cao Vân, Phường Thanh Khê, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 802 Tran Cao Van, Phuong, Thanh Khe District, Da Nang City
Công Ty TNHH Môi Trường - Đầu Tư - Xây Dựng Đăng Long
Địa chỉ: 28/1, Ấp Quới Thạnh Tây, Xã Giao Long, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: 28/1, Quoi Thanh Tay Hamlet, Giao Long Commune, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH Dịch Thuật Và Visa Hispano
Địa chỉ: 41/23 Nguyễn Oanh, Phường Gò Vấp, Hồ Chí Minh
Address: 41/23 Nguyen Oanh, Go Vap Ward, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Quốc Tế BGFC VN
Địa chỉ: Số HR12A-1B, Khu nhà ở Midori Park Haruka, đường Lý Thái Tổ, Phường Bình Dương, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No Hr12a-1B, Khu Nha O Midori Park Haruka, Ly Thai To Street, Binh Duong Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Tư Vấn Đấu Thầu Và Quản Lý Dự Án Việt Nam
Địa chỉ: Số 415 đường Đinh Tiên Hoàng, Phường Văn Phú, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Address: No 415, Dinh Tien Hoang Street, Van Phu Ward, Tinh Lao Cai, Viet Nam
Công Ty TNHH Quảng Cáo Nội Thất An Tiến
Địa chỉ: C10/5 Nguyễn Văn Linh, Xã Bình Hưng, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: C10/5 Nguyen Van Linh, Binh Hung Commune, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Công Nghệ Và Đầu Tư Đường An
Địa chỉ: Số 12/72/229 Hàng Kênh, Phường Lê Chân, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 12/72/229 Hang Kenh, Phuong, Le Chan District, Hai Phong City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Lâm Nghiệp Công Nghệ Cao Đồng Nai
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Lâm Nghiệp Công Nghệ Cao Đồng Nai được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Nông Lâm Nghiệp Công Nghệ Cao Đồng Nai
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Lâm Nghiệp Công Nghệ Cao Đồng Nai được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Nông Lâm Nghiệp Công Nghệ Cao Đồng Nai tại địa chỉ Số 30, tổ 5, KP 3, Thị Trấn Trảng Bom, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai hoặc với cơ quan thuế Đồng Nai để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3603700409
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu