Công Ty TNHH SX TM DV Aluminium Hưng Thịnh - Chi Nhánh 1
Ngày thành lập (Founding date): 28 - 6 - 2022
Địa chỉ: Đường Suối Bà Rùa, tổ 1, ấp 1, Xã Xuân Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam Bản đồ
Address: Suoi Ba Rua Street, Civil Group 1, Hamlet 1, Xuan Hoa Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel)
Mã số thuế: Enterprise code:
3603855240-001
Điện thoại/ Fax: 0855586895
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế cơ sở 1 tỉnh Đồng Nai
Người đại diện: Representative:
Trần Quốc Khánh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sx Tm Dv Aluminium Hưng Thịnh - Chi Nhánh 1
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 0231
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 0232
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 0899
Sản xuất sợi (Preparation and spinning of textile fibres) 1311
Sản xuất vải dệt thoi (Weaving of textiles) 1312
Hoàn thiện sản phẩm dệt (Finishing of textiles) 1313
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (Manufacture of knitted and crocheted fabrics) 1391
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of textiles (except apparel)) 1392
Sản xuất thảm, chăn, đệm (Manufacture of carpets, blankets and cushions) 1393
Sản xuất các loại dây bện và lưới (Manufacture of cordage, rope, twine and netting) 1394
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other textiles n.e.c) 1399
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 1410
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú (Manufacture of articles of fur) 1420
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (Manufacture of knitted and crocheted apparel) 1430
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú (Tanning and dressing of leather; dressing and dyeing of fur) 1511
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (Manufacture of luggage, handbags, saddlery and) 1512
Sản xuất giày dép (Manufacture of footwear) 1520
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Manufacture of plastics and synthetic rubber in primary forms) 2013
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 2431
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 2432
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (Manufacture of steam generators, except central heating hot water boilers) 2513
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (Manufacture of ovens, furnaces and furnace) 2815
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 2816
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 3315
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác (Passenger transportation by other buses) 4929
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH SX TM DV Aluminium Hưng Thịnh - Chi Nhánh 1
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Sản Xuất Và TM Thép Lâm Oanh
Địa chỉ: Số 157 Lý Thường Kiệt, Phường Phù Khê, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: No 157 Ly Thuong Kiet, Phu Khe Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Sắt Thép Hoàng Phát
Địa chỉ: 155 Lý Thường Kiệt, Phường Phù Khê, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: 155 Ly Thuong Kiet, Phu Khe Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Thép Khánh Huy
Địa chỉ: Thôn Bùng, Xã Tây Phương, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Bung Hamlet, Tay Phuong Commune, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kinh Doanh Đại Nghĩa
Địa chỉ: 188 Lê Cao Lãng, Phường Phú Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 188 Le Cao Lang, Phu Thanh Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Panel VMT
Địa chỉ: Thôn Đại Ninh, Xã Ninh Gia, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Dai Ninh Hamlet, Ninh Gia Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Quốc Tế Kim Hằng
Địa chỉ: Đường D2 Khu Công nghiệp Hòa Mạc, Phường Duy Tiên, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: D2 Street, Hoa Mac Industrial Zone, Duy Tien Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Và Đầu Tư Gia Hưng
Địa chỉ: Thôn Danh Thượng 3, Xã Hiệp Hòa, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Danh Thuong 3 Hamlet, Hiep Hoa Commune, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Thép Tân Sơn Phát
Địa chỉ: 23 Đường số 3, Khu dân cư Vĩnh Lộc, Khu phố 18, Phường Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 23, Street No 3, Vinh Loc Residential Area, Quarter 18, Phuong, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hồng Ánh Phát
Địa chỉ: Tổ 10, khu phố Long Đức 1, Phường Tam Phước, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Civil Group 10, Long Duc 1 Quarter, Tam Phuoc Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Thép Quang Đăng
Địa chỉ: Lô số 7 khu dịch vụ và đấu giá quyền sử dụng đất, Xã Tây Phương, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Lot No 7 Khu Dich Vu And Dau Gia Quyen Su Dung Dat, Tay Phuong Commune, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sx Tm Dv Aluminium Hưng Thịnh - Chi Nhánh 1
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sx Tm Dv Aluminium Hưng Thịnh - Chi Nhánh 1 được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH SX TM DV Aluminium Hưng Thịnh - Chi Nhánh 1
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sx Tm Dv Aluminium Hưng Thịnh - Chi Nhánh 1 được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH SX TM DV Aluminium Hưng Thịnh - Chi Nhánh 1 tại địa chỉ Đường Suối Bà Rùa, tổ 1, ấp 1, Xã Xuân Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Đồng Nai để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3603855240-001
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu