Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Đầu Tư Nhật Minh
Ngày thành lập (Founding date): 23 - 5 - 2023
Địa chỉ: Số Nhà 44, Tổ Dân Phố 1, Phường Tân Thanh, Thành Phố Điện Biên Phủ, Điện Biên Bản đồ
Address: No 44, Civil Group 1, Tan Thanh Ward, Dien Bien Phu City, Dien Bien Province
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) (Other financial service activities, except insurance and pension funding activities n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
5600343858
Điện thoại/ Fax: 0968449690
Tên tiếng Anh: English name:
Nhat Minh Investment Group Joint Stock Company
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Nhat Minh Invesment Group., JSC
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Tạ Diệp Anh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Tập Đoàn Đầu Tư Nhật Minh
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of music and video recordings in specialized stores) 4762
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores) 4761
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of textiles, knitting yarn, sewing thread and other fabrics in specialized stores) 4751
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 7721
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (Sauna and steam baths, massage and similar health care services (except sport activities)) 9610
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Giáo dục mẫu giáo (Kindergarten education) 8512
Giáo dục nhà trẻ (Preschool education) 8511
Giáo dục thể thao và giải trí (Sport and entertainment activities) 8551
Giáo dục tiểu học (Primary education) 8521
Giáo dục trung học cơ sở (Lower secondary education) 8522
Giáo dục trung học phổ thông (Upper secondary education) 8523
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú (Washing and cleaning of textile and fur products) 9620
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá (Hospital, dispensary activities) 8610
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (Activities of sports clubs) 9312
Hoạt động của các cơ sở thể thao (Operation of sports facilities) 9311
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (Activities of amusement parks and theme parks) 9321
Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên (Botanical and zoological gardens and nature reserves activities) 9103
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other service activities n.e.c) 9639
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) (Other financial service activities, except insurance and pension funding activities n.e.c) 6499
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thể thao khác (Other sports activites) 9319
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động trung gian tiền tệ khác (Other monetary intermediation) 6419
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 9329
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 1071
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu (Production of precious metals and nonferrous metals) 2420
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 8121
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 3900
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Đầu Tư Nhật Minh
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Tùng Chéc
Địa chỉ: 45 Hoá Sơn 10 , Phường Hoà Cường Nam, Quận Hải Châu, Đà Nẵng
Address: 45 Hoa Son 10, Hoa Cuong Nam Ward, Hai Chau District, Da Nang City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Minh Nguyên Thành
Địa chỉ: Số 4 Đường Mỹ Thái 1C, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 4, My Thai 1C Street, Tan Phu Ward, District 7, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Kim Thanh
Địa chỉ: Số 323A Lê Quang Định, Phường 5, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 323a Le Quang Dinh, Ward 5, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Mua Bán Nợ Hải Nam Việt Nam
Địa chỉ: Số nhà 14B, ngách 5/17/45 Trần Thái Tông, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 14B, 5/17/45 Tran Thai Tong Alley, Dich Vong Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Mua Bán Nợ Hoàng Dương Phát
Địa chỉ: 305/1 tổ 9, khu phố 3A, Quốc lộ 1a, Phường Thạnh Lộc, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 305/1 Civil Group 9, 3a Quarter, 1a Highway, Thanh Loc Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Một Thành Viên Eta Investment
Địa chỉ: 93 Đường số 3, Phường Tân Kiểng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 93, Street No 3, Tan Kieng Ward, District 7, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV Mua Bán Nợ Anh Thuận
Địa chỉ: 97/10 Nguyễn Thái Sơn, Phường 4, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 97/10 Nguyen Thai Son, Ward 4, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TMDV An Thịnh Phát Finance
Địa chỉ: Khóm Long Thạnh 1, Phường Long Sơn, Thị xã Tân Châu, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: Khom Long Thanh 1, Long Son Ward, Tan Chau Town, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Mua Bán Nợ Bắc Nam
Địa chỉ: Số 148/21/08, Đường số 59, Phường 14, Quận Gò Vấp, Hồ Chí Minh
Address: No 148/21/08, Street No 59, Ward 14, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Mua Bán Nợ Vinex
Địa chỉ: 16-18 Đường Số 1, Khu Phố 7, Phường An Khánh, Thành Phố Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
Address: 16- 18, Street No 1, Quarter 7, An Khanh Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty CP Tập Đoàn Đầu Tư Nhật Minh
Thông tin về Công Ty CP Tập Đoàn Đầu Tư Nhật Minh được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Đầu Tư Nhật Minh
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Tập Đoàn Đầu Tư Nhật Minh được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Đầu Tư Nhật Minh tại địa chỉ Số Nhà 44, Tổ Dân Phố 1, Phường Tân Thanh, Thành Phố Điện Biên Phủ, Điện Biên hoặc với cơ quan thuế Điện Biên để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5600343858
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu