Công Ty TNHH Vinafarms
Ngày thành lập (Founding date): 10 - 12 - 2020
Địa chỉ: Thôn 1, Xã Đắk Ha, Huyện Đắk Glong, Tỉnh Đắk Nông Bản đồ
Address: Hamlet 1, Dak Ha Commune, Dak Glong District, Dak Nong Province
Ngành nghề chính (Main profession): Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry)
Mã số thuế: Enterprise code:
6400427340
Điện thoại/ Fax: 0943216274
Tên tiếng Anh: English name:
Vinafarms Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Đắk Nông
Người đại diện: Representative:
Trần Văn Nhân
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vinafarms
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products) 46326
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables) 46323
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs) 46322
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of beverages) 47813
Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food) 47811
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food, beverages and tobacco) 4781
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of tobacco) 47814
Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of foodstuff) 47812
Chăn nuôi gà (Raising of chickens) 01462
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi gia cầm khác (Raising of other poultry) 01469
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng (Raising of ducks, geese, turkeys) 01463
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác (Processing and preserving of other meat) 10109
Chế biến và đóng hộp thịt (Processing and preserving of canned meat) 10101
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm (Activities of poultry hatcheries and production of breeding poultry) 01461
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 74909
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Hoạt động đo đạc bản đồ (Mapping service activities) 71102
Hoạt động khí tượng thuỷ văn (Meteorological activities) 74901
Hoạt động kiến trúc (Architectural activities) 71101
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 74200
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (Geographic, hydraulic surveying activities) 71103
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động thú y (Veterinary activities) 75000
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (Related technical consultancy activities) 71109
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) 72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn (Research and experimental development on social sciences and humanities) 72200
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 01700
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Vinafarms
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Giống Gia Cầm Sông Cầu
Địa chỉ: Tổ dân phố Hòa Bình, Phường Tiên Phong, Thành phố Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên
Address: Hoa Binh Civil Group, Tien Phong Ward, Pho Yen City, Thai Nguyen Province
Công Ty TNHH Mạnh Gia Phát TC
Địa chỉ: Số 44, Quốc lộ 54, Khóm 6, Thị Trấn Tiểu Cần, Huyện Tiểu Cần, Tỉnh Trà Vinh
Address: No 44, Highway 54, Khom 6, Tieu Can Town, Tieu Can District, Tra Vinh Province
Công Ty Cổ Phần Phát Triển Nông Nghiệp Công Nghệ Cao DHN Hội An
Địa chỉ: Số 93 Đường 30/4, Khu phố 4, Phường 3, Thành phố Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh
Address: No 93, Street 30/4, Quarter 4, Ward 3, Tay Ninh City, Tay Ninh Province
Công Ty TNHH Ainan Việt Nam
Địa chỉ: Số 41 ngách 40/1 Trần Vỹ, Tổ 13, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 41, 40/1 Tran Vy Alley, Civil Group 13, Mai Dich Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Dona Agri
Địa chỉ: đường Nguyễn Trãi, tổ 8, khu phố 3, Thị Trấn Trảng Bom, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai
Address: Nguyen Trai Street, Civil Group 8, Quarter 3, Trang Bom Town, Trang Bom District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Giống Gia Cầm Tuấn Linh
Địa chỉ: Thôn Nghĩa Xá, Xã Nghĩa Đạo, Thị xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh
Address: Nghia Xa Hamlet, Nghia Dao Commune, Thuan Thanh Town, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Kỷ Nguyên Mới Cam Lâm
Địa chỉ: Thôn Văn Tứ Đông, Xã Cam Hòa, Huyện Cam Lâm, Tỉnh Khánh Hòa
Address: Van Tu Dong Hamlet, Cam Hoa Commune, Cam Lam District, Khanh Hoa Province
Công Ty TNHH Xuân Phú Layer
Địa chỉ: Tổ 3, ấp Bình Hoà, Xã Xuân Phú, Huyện Xuân Lộc, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Civil Group 3, Binh Hoa Hamlet, Xuan Phu Commune, Xuan Loc District, Dong Nai Province
Công Ty Cổ Phần Chăn Nuôi Gà Hậu Bị Minh Quân
Địa chỉ: Số 1066, đường Trảng Bom - Cây Gáo, tổ 10B, ấp Tân Lập 2, Xã Cây Gáo, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai
Address: No 1066, Trang Bom - Cay Gao Street, 10B Civil Group, Tan Lap 2 Hamlet, Cay Gao Commune, Trang Bom District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Thực Phẩm PKT Việt Nam
Địa chỉ: Thôn An Đông, Xã Lê Hồ, Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam
Address: An Dong Hamlet, Le Ho Commune, Huyen Kim Bang, Tinh Ha Nam, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vinafarms
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vinafarms được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Vinafarms
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vinafarms được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Vinafarms tại địa chỉ Thôn 1, Xã Đắk Ha, Huyện Đắk Glong, Tỉnh Đắk Nông hoặc với cơ quan thuế Đắk Nông để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 6400427340
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu