Địa chỉ: Thôn 3 - Quảng Khê - Xã Quảng Khê - Huyện Đắk Glong - Đắk Nông
Address: Hamlet 3, Quang Khe, Quang Khe Commune, Dak Glong District, Dak Nong Province
Ngành nghề chính:
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road)
Địa chỉ: Thôn 2 - Quảng Khê - Xã Quảng Khê - Huyện Đắk Glong - Đắk Nông
Address: Hamlet 2, Quang Khe, Quang Khe Commune, Dak Glong District, Dak Nong Province
Ngành nghề chính:
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects)
Địa chỉ: Thôn 6, Quảng Khê - Xã Quảng Khê - Huyện Đắk Glong - Đắk Nông
Address: Hamlet 6, Quang Khe, Quang Khe Commune, Dak Glong District, Dak Nong Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c)
Địa chỉ: Thôn 4 Xã Quảng Khê - Huyện Đắk Glong - Đắk Nông
Address: Hamlet 4, Quang Khe Commune, Dak Glong District, Dak Nong Province
Ngành nghề chính:
Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp (The Communist Party, Civil society, General State administration and general economy
)
Địa chỉ: Thôn 5 Xã Quảng Khê - Huyện Đắk Glong - Đắk Nông
Address: Hamlet 5, Quang Khe Commune, Dak Glong District, Dak Nong Province
Ngành nghề chính:
Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp (The Communist Party, Civil society, General State administration and general economy
)
Địa chỉ: Thôn 4 - Quảng Khê - Xã Quảng Khê - Huyện Đắk Glong - Đắk Nông
Address: Hamlet 4, Quang Khe, Quang Khe Commune, Dak Glong District, Dak Nong Province
Địa chỉ: Thôn 2 - Quảng Khê - Xã Quảng Khê - Huyện Đắk Glong - Đắk Nông
Address: Hamlet 2, Quang Khe, Quang Khe Commune, Dak Glong District, Dak Nong Province
Ngành nghề chính:
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN (Agriculture, Forestry and Aquaculture)
Địa chỉ: Thôn 4 - Quảng Khê - Xã Quảng Khê - Huyện Đắk Glong - Đắk Nông
Address: Hamlet 4, Quang Khe, Quang Khe Commune, Dak Glong District, Dak Nong Province
Ngành nghề chính:
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities)