Địa chỉ: Thôn 6 - Quảng Khê - Xã Quảng Khê - Huyện Đắk Glong - Đắk Nông
Address: Hamlet 6, Quang Khe, Quang Khe Commune, Dak Glong District, Dak Nong Province
Địa chỉ: Thôn 6 - Quảng Khê - Xã Quảng Khê - Huyện Đắk Glong - Đắk Nông
Address: Hamlet 6, Quang Khe, Quang Khe Commune, Dak Glong District, Dak Nong Province
Địa chỉ: Thôn 6 - Quảng Khê - Xã Quảng Khê - Huyện Đắk Glong - Đắk Nông
Address: Hamlet 6, Quang Khe, Quang Khe Commune, Dak Glong District, Dak Nong Province
Địa chỉ: Thôn 4 - Quảng Khê - Xã Quảng Khê - Huyện Đắk Glong - Đắk Nông
Address: Hamlet 4, Quang Khe, Quang Khe Commune, Dak Glong District, Dak Nong Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software)
Địa chỉ: Thôn 6 - Quảng Khê - Xã Quảng Khê - Huyện Đắk Glong - Đắk Nông
Address: Hamlet 6, Quang Khe, Quang Khe Commune, Dak Glong District, Dak Nong Province
Ngành nghề chính:
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy)
Địa chỉ: Thôn 4 - Quảng Khê - Xã Quảng Khê - Huyện Đắk Glong - Đắk Nông
Address: Hamlet 4, Quang Khe, Quang Khe Commune, Dak Glong District, Dak Nong Province
Địa chỉ: Thôn 2 - Quảng Khê - Xã Quảng Khê - Huyện Đắk Glong - Đắk Nông
Address: Hamlet 2, Quang Khe, Quang Khe Commune, Dak Glong District, Dak Nong Province
Ngành nghề chính:
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road)
Địa chỉ: Thôn 2 - Quảng Khê - Xã Quảng Khê - Huyện Đắk Glong - Đắk Nông
Address: Hamlet 2, Quang Khe, Quang Khe Commune, Dak Glong District, Dak Nong Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Địa chỉ: Thôn 4 - Quảng Khê - Xã Quảng Khê - Huyện Đắk Glong - Đắk Nông
Address: Hamlet 4, Quang Khe, Quang Khe Commune, Dak Glong District, Dak Nong Province
Ngành nghề chính:
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay)
Địa chỉ: Thôn 6 - Quảng Khê - Xã Quảng Khê - Huyện Đắk Glong - Đắk Nông
Address: Hamlet 6, Quang Khe, Quang Khe Commune, Dak Glong District, Dak Nong Province
Địa chỉ: Thôn 3 - Quảng Khê - Xã Quảng Khê - Huyện Đắk Glong - Đắk Nông
Address: Hamlet 3, Quang Khe, Quang Khe Commune, Dak Glong District, Dak Nong Province
Ngành nghề chính:
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay)
Địa chỉ: Thôn 6 - Quảng Khê - Xã Quảng Khê - Huyện Đắk Glong - Đắk Nông
Address: Hamlet 6, Quang Khe, Quang Khe Commune, Dak Glong District, Dak Nong Province
Ngành nghề chính:
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy)
Địa chỉ: Thôn 4 - Quảng Khê - Xã Quảng Khê - Huyện Đắk Glong - Đắk Nông
Address: Hamlet 4, Quang Khe, Quang Khe Commune, Dak Glong District, Dak Nong Province
Ngành nghề chính:
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works)
Địa chỉ: Thôn 6 - Quảng Khê - Xã Quảng Khê - Huyện Đắk Glong - Đắk Nông
Address: Hamlet 6, Quang Khe, Quang Khe Commune, Dak Glong District, Dak Nong Province
Ngành nghề chính:
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board)
Địa chỉ: Thôn 8 - Quảng Khê - Xã Quảng Khê - Huyện Đắk Glong - Đắk Nông
Address: Hamlet 8, Quang Khe, Quang Khe Commune, Dak Glong District, Dak Nong Province
Ngành nghề chính:
Phá dỡ và chuẩn bị mặt bằng (Destroying, dismantling and preparing construction sites)
Địa chỉ: Thôn 6 - Quảng Khê - Xã Quảng Khê - Huyện Đắk Glong - Đắk Nông
Address: Hamlet 6, Quang Khe, Quang Khe Commune, Dak Glong District, Dak Nong Province
Ngành nghề chính:
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works)
Địa chỉ: Thôn 4 - Quảng Khê - Xã Quảng Khê - Huyện Đắk Glong - Đắk Nông
Address: Hamlet 4, Quang Khe, Quang Khe Commune, Dak Glong District, Dak Nong Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)