Công Ty TNHH MTV TM - DV - SX Minh Tân
Ngày thành lập (Founding date): 14 - 2 - 2020
Địa chỉ: Tổ 6, Phường Nghĩa Phú, Thành phố Gia Nghĩa, Tỉnh Đắk Nông Bản đồ
Address: Civil Group 6, Nghia Phu Ward, Gia Nghia City, Dak Nong Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials)
Mã số thuế: Enterprise code:
6400417303
Điện thoại/ Fax: 0916747757
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế khu vực Gia Nghĩa - Đắk Glong
Người đại diện: Representative:
Trần Thị Thúy Kiều
Địa chỉ N.Đ.diện:
Tổ 4-Phường Nghĩa Phú-Thành phố Gia Nghĩa-Đắk Nông.
Representative address:
Civil Group 4, Nghia Phu Ward, Gia Nghia City, Dak Nong Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Tm - Dv - Sx Minh Tân
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn kim loại khác (Wholesale of other metals) 46623
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn quặng kim loại (Wholesale of metal ores) 46621
Bán buôn sắt, thép (Wholesale of iron, steel) 46622
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác (Wholesale of gold, silver and other precious metals) 46624
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Bốc xếp hàng hóa cảng biển (Seaway cargo handling) 52243
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không (Airway cargo handling) 52245
Bốc xếp hàng hóa cảng sông (Inland water cargo handling) 52244
Bốc xếp hàng hóa đường bộ (Motorway cargo handling) 52242
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt (Railway cargo handling) 52241
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chế biến và bảo quản rau quả khác (Processing and preserving of other fruit and) 10309
Chế biến và đóng hộp rau quả (Processing and preserving of canned fruit and) 10301
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (Distilling, rectifying and blending of spirits) 11010
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of grain mill products) 10612
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) (Warehousing and storage in frozen warehouse (except customs warehouse)) 52102
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác (Warehousing and storage in other warehouse) 52109
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan (Warehousing and storage in customs warehouse) 52101
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia (Manufacture of malt liquors and malt) 11030
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 10730
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 10710
Sản xuất đường (Manufacture of sugar) 10720
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 10740
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 10750
Sản xuất rượu vang (Manufacture of wines) 11020
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 10800
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 10790
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 10620
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 23920
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng đậu các loại (Growing of leguminous crops) 01182
Trồng hoa, cây cảnh (Growing of flower, plants for ornamental purposes) 01183
Trồng rau các loại (Growing of vegetables) 01181
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Xay xát (Manufacture of grain mill products) 10611
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH MTV TM - DV - SX Minh Tân
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Kinh Doanh Rạng Đông
Địa chỉ: Tổ 11, Ấp Phước Hòa, Xã Phước Vinh, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam
Address: Civil Group 11, Phuoc Hoa Hamlet, Phuoc Vinh Commune, Tinh Tay Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Vật Liệu Xây Dựng Nam Vân Phong
Địa chỉ: 41 đường Nguyễn Thị Ngọc Oanh, Phường Ninh Hòa, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Address: 41, Nguyen Thi Ngoc Oanh Street, Ninh Hoa Ward, Tinh Khanh Hoa, Viet Nam
Doanh Nghiệp Tư Nhân Nam Khôi QN
Địa chỉ: Tổ 52, Khu 5, Phường Việt Hưng, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: Civil Group 52, Khu 5, Viet Hung Ward, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Hiển Anh PT
Địa chỉ: Thửa đất số 90, tờ bản đồ số 69, thôn Đồng Phú, Xã Cao Dương, Huyện Lương Sơn, Tỉnh Hòa Bình, Việt Nam
Address: Thua Dat So 90, To Ban Do So 69, Dong Phu Hamlet, Cao Duong Commune, Huyen Luong Son, Tinh Hoa Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH CMC Phú Thành
Địa chỉ: Thôn 2, Xã Nhân Đạo, Huyện Đắk R'Lấp, Tỉnh Đắk Nông, Việt Nam
Address: Hamlet 2, Nhan Dao Commune, Huyen Dak R'Lap, Tinh Dak Nong, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Gia Lâm Ninh Bình
Địa chỉ: Trong khuôn viên Công ty cổ phần vật liệu và xây dựng Gia Lâm, thôn 1, Xã Gia Lâm, Huyện Nho quan, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Trong Khuon Vien Cong Ty Co Phan Vat Lieu And Xay Dung Gia Lam, Hamlet 1, Xa, Gia Lam District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Gạch Ngói Na Dương
Địa chỉ: số 42 Khu phố 1, Thị Trấn Na Dương, Huyện Lộc Bình, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam
Address: No 42, Quarter 1, Na Duong Town, Huyen Loc Binh, Tinh Lang Son, Viet Nam
Công Ty TNHH TM SX Đình Vũ
Địa chỉ: Xóm 3 (tại nhà Ông Mai Văn Quý), Thị Trấn Phát Diệm, Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Hamlet 3 (Tai NHA ONG Mai VAN Quy), Phat Diem Town, Huyen Kim Son, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Nhà Máy Gạch Đông Vinh
Địa chỉ: Thửa đất số 1637, tờ bản đồ số 9, Xã Đông Vinh, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam
Address: Thua Dat So 1637, To Ban Do So 9, Dong Vinh Commune, Thanh Hoa City, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Sỹ Huyên
Địa chỉ: Tổ 5, Thôn Quảng Giao, Xã Xuân Sơn, Huyện Châu Đức, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam
Address: Civil Group 5, Quang Giao Hamlet, Xuan Son Commune, Chau Duc District, Ba Ria Vung Tau Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Tm - Dv - Sx Minh Tân
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Tm - Dv - Sx Minh Tân được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH MTV TM - DV - SX Minh Tân
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Tm - Dv - Sx Minh Tân được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH MTV TM - DV - SX Minh Tân tại địa chỉ Tổ 6, Phường Nghĩa Phú, Thành phố Gia Nghĩa, Tỉnh Đắk Nông hoặc với cơ quan thuế Đắk Nông để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 6400417303
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu