Địa chỉ: Thôn 8 - Xã Pơng Đrang - Huyện Krông Buk - Đắc Lắc
Address: Hamlet 8, Pong Drang Commune, Krong Buk District, Dac Lac Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Địa chỉ: Thôn 14 - Xã Pơng Đrang - Huyện Krông Buk - Đắc Lắc
Address: Hamlet 14, Pong Drang Commune, Krong Buk District, Dac Lac Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Địa chỉ: Thôn 14 - Xã Pơng Đrang - Huyện Krông Buk - Đắc Lắc
Address: Hamlet 14, Pong Drang Commune, Krong Buk District, Dac Lac Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Địa chỉ: Thôn Tân Lập 5 - Xã Pơng Đrang - Huyện Krông Buk - Đắc Lắc
Address: Tan Lap 5 Hamlet, Pong Drang Commune, Krong Buk District, Dac Lac Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Địa chỉ: Thôn Tân Lập 3 - Xã Pơng Đrang - Huyện Krông Buk - Đắc Lắc
Address: Tan Lap 3 Hamlet, Pong Drang Commune, Krong Buk District, Dac Lac Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Địa chỉ: Thôn Tân Lập - Xã Pơng Đrang - Huyện Krông Buk - Đắc Lắc
Address: Tan Lap Hamlet, Pong Drang Commune, Krong Buk District, Dac Lac Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Địa chỉ: Thôn 15 - Xã Pơng Đrang - Huyện Krông Buk - Đắc Lắc
Address: Hamlet 15, Pong Drang Commune, Krong Buk District, Dac Lac Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Địa chỉ: Thôn 8 - Xã Pơng Đrang - Huyện Krông Buk - Đắc Lắc
Address: Hamlet 8, Pong Drang Commune, Krong Buk District, Dac Lac Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Địa chỉ: Thôn 15 - Xã Pơng Đrang - Huyện Krông Buk - Đắc Lắc
Address: Hamlet 15, Pong Drang Commune, Krong Buk District, Dac Lac Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Địa chỉ: Thôn Tân Lập - Xã Pơng Đrang - Huyện Krông Buk - Đắc Lắc
Address: Tan Lap Hamlet, Pong Drang Commune, Krong Buk District, Dac Lac Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Địa chỉ: Thôn Tân Lập - Xã Pơng Đrang - Huyện Krông Buk - Đắc Lắc
Address: Tan Lap Hamlet, Pong Drang Commune, Krong Buk District, Dac Lac Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Địa chỉ: Thôn 9 - Xã Pơng Đrang - Huyện Krông Buk - Đắc Lắc
Address: Hamlet 9, Pong Drang Commune, Krong Buk District, Dac Lac Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Địa chỉ: Thôn Tân Lập 3 - Xã Pơng Đrang - Huyện Krông Buk - Đắc Lắc
Address: Tan Lap 3 Hamlet, Pong Drang Commune, Krong Buk District, Dac Lac Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Địa chỉ: Thôn Tân Lập 3 - Xã Pơng Đrang - Huyện Krông Buk - Đắc Lắc
Address: Tan Lap 3 Hamlet, Pong Drang Commune, Krong Buk District, Dac Lac Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Địa chỉ: Thôn 14 - Xã Pơng Đrang - Huyện Krông Buk - Đắc Lắc
Address: Hamlet 14, Pong Drang Commune, Krong Buk District, Dac Lac Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Địa chỉ: Thôn Tân Lập 5 - Xã Pơng Đrang - Huyện Krông Buk - Đắc Lắc
Address: Tan Lap 5 Hamlet, Pong Drang Commune, Krong Buk District, Dac Lac Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Địa chỉ: Xóm 5, Thôn 12 - Xã Pơng Đrang - Huyện Krông Buk - Đắc Lắc
Address: Hamlet 5, Hamlet 12, Pong Drang Commune, Krong Buk District, Dac Lac Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Địa chỉ: Thôn Tân Lập - Xã Pơng Đrang - Huyện Krông Buk - Đắc Lắc
Address: Tan Lap Hamlet, Pong Drang Commune, Krong Buk District, Dac Lac Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Địa chỉ: Thôn 7 - Xã Pơng Đrang - Huyện Krông Buk - Đắc Lắc
Address: Hamlet 7, Pong Drang Commune, Krong Buk District, Dac Lac Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Địa chỉ: Thôn Tân Lập 5 - Xã Pơng Đrang - Huyện Krông Buk - Đắc Lắc
Address: Tan Lap 5 Hamlet, Pong Drang Commune, Krong Buk District, Dac Lac Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)