Công Ty TNHH Vnfresh Farm
Ngày thành lập (Founding date): 1 - 3 - 2022
Địa chỉ: Thôn 1, Xã Ea Pil , Huyện M'ĐrắK , Đắk Lắk Bản đồ
Address: Hamlet 1, Ea Pil Commune, M'Drak District, Dak Lak Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Mã số thuế: Enterprise code:
6001736361
Điện thoại/ Fax: 02564755555
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Vnfresh Farm Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế khu vực Ea Kar - M'ĐrắK
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Thùy Diệu
Địa chỉ N.Đ.diện:
1358/26A Quang Trung, Phường 14, Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh
Representative address:
1358/26a Quang Trung, Ward 14, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vnfresh Farm
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai (Goat and sheep breeding and goat, sheep and deer production) 144
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn (Pig breeding and pig production) 145
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò (Raising buffalo and cow and producing breeds of cattle) 141
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 10500
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 79120
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 1310
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 1320
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 03210
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds) 20120
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other chemical products n.e.c) 20290
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 10800
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 01170
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm (Growing spices, herbs, perennials) 128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 01130
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 01160
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 01150
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa (Grow vegetables, beans and flowers) 118
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Vnfresh Farm
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Sản Xuất Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Mai Cảnh
Địa chỉ: Đường ĐT759, khu phố Bình Điền, Phường Phước Bình, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: DT759 Street, Binh Dien Quarter, Phuoc Binh Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Hương Anh Đào
Địa chỉ: Tổ 9, khu phố Bình Thạnh, Phường Tân Triều, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Civil Group 9, Khu Pho, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Công Nghệ Sinh Học Nông Sản Việt
Địa chỉ: Số 18 đường số 15, Phường Tân Hưng, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 18, Street No 15, Tan Hung Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Nhật Bình Minh
Địa chỉ: Xóm 1, thôn Long Bình 1, Xã Bình Tân, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Hamlet 1, Long Binh 1 Hamlet, Xa, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đăng Nguyên BP
Địa chỉ: Đường Lê Trọng Tấn, tổ 3, khu phố Bình Giang 1, Phường Phước Long, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Le Trong Tan Street, Civil Group 3, Binh Giang 1 Quarter, Phuoc Long Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Nông Sản Vũ Bằng
Địa chỉ: Tổ 6, ấp Thủy Tây, Xã Ngũ Hiệp, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: Civil Group 6, Thuy Tay Hamlet, Ngu Hiep Commune, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Công Ty TNHH Long Chì - Chi Nhánh Tiền Giang
Địa chỉ: Số 880 Quố lộ 1A, Khu phố 13, Phường Thanh Hòa, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: No 880 Quo Lo 1a, Quarter 13, Thanh Hoa Ward, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Nguyên Khang
Địa chỉ: Thôn 6, Xã Biển Hồ, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: Hamlet 6, Bien Ho Commune, Tinh Gia Lai, Viet Nam
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Nông Sản Cửu Long Phát
Địa chỉ: Khu phố Hòa Trí, Phường Cai Lậy, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: Hoa Tri Quarter, Cai Lay Ward, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu SDL Agriculture
Địa chỉ: Số Nhà 21, Đường Phan Đình Giót, Tổ 03, Phường Pleiku, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: No 21, Phan Dinh Giot Street, Civil Group 03, Pleiku Ward, Tinh Gia Lai, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vnfresh Farm
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vnfresh Farm được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Vnfresh Farm
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vnfresh Farm được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Vnfresh Farm tại địa chỉ Thôn 1, Xã Ea Pil , Huyện M'ĐrắK , Đắk Lắk hoặc với cơ quan thuế Đắk Lắk để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 6001736361
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu