Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy)
Miền Bắc
Miền Nam
Doanh nghiệp tại Phường Tân An- Thành phố Buôn Ma Thuột- Đắk Lắk
Hiện tại có 27 Doanh nghiệp tại Phường Tân An- Thành phố Buôn Ma Thuột- Đắk Lắk được cập nhật trên doanhnghiep.me
Mã số thuế:
Địa chỉ: Cụm Công Nghiệp - Tân An - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc
Address: Cong Nghiep Cluster, Tan An, Buon Ma Thuot City, Dac Lac Province
Ngành nghề chính:
Mã số thuế: Điện thoại:
Địa chỉ: Khối 5, Tân An, TP. Buôn Ma Thuột - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc
Address: Khoi 5, Tan An, Buon Ma Thuot Town, Buon Ma Thuot City, Dac Lac Province
Ngành nghề chính:
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông (Lower secondary and upper secondary education)
Mã số thuế: Điện thoại:
Địa chỉ: 08 Nguyễn Hữu Thọ, Tân An - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc
Address: 08 Nguyen Huu Tho, Tan An, Buon Ma Thuot City, Dac Lac Province
Ngành nghề chính:
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education)
Mã số thuế:
Địa chỉ: 168- Khối 6 Phường Tân An - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc
Address: 168, Khoi 6, Tan An Ward, Buon Ma Thuot City, Dac Lac Province
Ngành nghề chính:
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals)
Mã số thuế: Điện thoại:
Địa chỉ: Tổ 9, Khối 6 Phường Tân An - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc
Address: Civil Group 9, Khoi 6, Tan An Ward, Buon Ma Thuot City, Dac Lac Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Wholesale (excluding automobiles, motors, motorcycles and other motor vehicles) )
Mã số thuế: Điện thoại:
Địa chỉ: 32 Nguyễn Chí Thanh Phường Tân An - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc
Address: 32 Nguyen Chi Thanh, Tan An Ward, Buon Ma Thuot City, Dac Lac Province
Ngành nghề chính:
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ cho vận tải (Supporting services for transport)
Mã số thuế: Điện thoại:
Địa chỉ: 50 QLộ 14 Phường Tân An - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc
Address: 50 Qlo 14, Tan An Ward, Buon Ma Thuot City, Dac Lac Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)