Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nông Nghiệp Công Nghệ Cao TMC
Ngày thành lập (Founding date): 9 - 3 - 2021
Địa chỉ: Số 108 Trần Phú, Phường Thành Công, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk Bản đồ
Address: No 108 Tran Phu, Thanh Cong Ward, Buon Ma Thuot City, Dak Lak Province
Ngành nghề chính (Main profession): Trồng cây ăn quả (Growing of fruits)
Mã số thuế: Enterprise code:
6001715682
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Đắk Lắk
Người đại diện: Representative:
Trần Văn Tâm
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Tmc
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn kim loại khác (Wholesale of other metals) 46623
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn quặng kim loại (Wholesale of metal ores) 46621
Bán buôn sắt, thép (Wholesale of iron, steel) 46622
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác (Wholesale of gold, silver and other precious metals) 46624
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Chăn nuôi gà (Raising of chickens) 01462
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi gia cầm khác (Raising of other poultry) 01469
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng (Raising of ducks, geese, turkeys) 01463
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm (Activities of poultry hatcheries and production of breeding poultry) 01461
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Hoạt động đo đạc bản đồ (Mapping service activities) 71102
Hoạt động kiến trúc (Architectural activities) 71101
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 74200
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (Geographic, hydraulic surveying activities) 71103
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (Related technical consultancy activities) 71109
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) 72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn (Research and experimental development on social sciences and humanities) 72200
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 01700
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác (Growing of citrus fruits) 01213
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây ăn quả khác (Growing of other fruits) 01219
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng đậu các loại (Growing of leguminous crops) 01182
Trồng hoa, cây cảnh (Growing of flower, plants for ornamental purposes) 01183
Trồng nhãn, vải, chôm chôm (Growing of longan, litchi, rambutan fruits) 01215
Trồng nho (Growing of grapes) 01211
Trồng rau các loại (Growing of vegetables) 01181
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo (Growing of apple and pome fruits) 01214
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới (Growing of mangoes, tropical and subtropical fruits) 01212
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nông Nghiệp Công Nghệ Cao TMC
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Đầu Tư Hạ Long Chill
Địa chỉ: Nhà số 10, ngõ 396, tổ 9c, khu Hùng Thắng 3, Phường Bãi Cháy, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: No 10, Lane 396, 9C Civil Group, Khu Hung Thang 3, Bai Chay Ward, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Chi Nhánh - Công Ty Cổ Phần Vina Agoimex
Địa chỉ: 53/3 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 53/3 Nguyen Thi Minh Khai, Tan Dong Hiep Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH PK Bananas
Địa chỉ: 129/9/8 Ngô Gia Khảm, Phường Hội Phú, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: 129/9/8 Ngo Gia Kham, Hoi Phu Ward, Tinh Gia Lai, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Bình Minh Phố Núi
Địa chỉ: Quốc lộ 14, Thôn Tok Roh, Xã Chư Sê, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: Highway 14, Tok Roh Hamlet, Chu Se Commune, Tinh Gia Lai, Viet Nam
Công Ty TNHH Một Thành Viên 255
Địa chỉ: Nhà ông Nguyễn Ngọc Hiến, thôn Hoàng Thiều, Xã Tân Minh, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Nha Ong Nguyen Ngoc Hien, Hoang Thieu Hamlet, Tan Minh Commune, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao TMT
Địa chỉ: Thôn Dương Thượng, Xã Mễ Sở, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Duong Thuong Hamlet, Me So Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Việt Pha Đin
Địa chỉ: Số 1, ngõ 2, tổ Hòa Yên, Phường Bắc Giang, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: No 1, Lane 2, Hoa Yen Civil Group, Bac Giang Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Trồng Cây Ăn Quả Quang Đức
Địa chỉ: 29A Trường Chinh, Phường Pleiku, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: 29a Truong Chinh, Pleiku Ward, Tinh Gia Lai, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Nông Sản Một Thành Viên Minh Anh
Địa chỉ: 200/11 Lê Hữu Kiều, Phường Bình Trưng, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 200/11 Le Huu Kieu, Binh Trung Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Phát Triển Lamono
Địa chỉ: 126 Phan Đình Phùng, Phường Pleiku, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: 126 Phan Dinh Phung, Pleiku Ward, Tinh Gia Lai, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Tmc
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Tmc được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nông Nghiệp Công Nghệ Cao TMC
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Đầu Tư Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Tmc được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nông Nghiệp Công Nghệ Cao TMC tại địa chỉ Số 108 Trần Phú, Phường Thành Công, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk hoặc với cơ quan thuế Đắk Lắk để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 6001715682
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu