Công Ty TNHH Cà Phê Ngọc Sơn
Ngày thành lập (Founding date): 24 - 4 - 2018
Địa chỉ: Thôn Tây Hà 1, Xã Cư Bao, Thị xã Buôn Hồ, Tỉnh Đắk Lắk Bản đồ
Address: Tay Ha 1 Hamlet, Cu Bao Commune, Buon Ho Town, Dak Lak Province
Ngành nghề chính (Main profession): Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree)
Mã số thuế: Enterprise code:
6001611436
Điện thoại/ Fax: 0982563503
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty TNHH Ca Phe Ngoc Son
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Đắk Lắk
Người đại diện: Representative:
Phạm Thị Quyên
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cà Phê Ngọc Sơn
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products) 46326
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables) 46323
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs) 46322
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 01440
Chăn nuôi gà (Raising of chickens) 01462
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi gia cầm khác (Raising of other poultry) 01469
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 01450
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 01420
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 01410
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng (Raising of ducks, geese, turkeys) 01463
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm (Activities of poultry hatcheries and production of breeding poultry) 01461
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (Plant propagation) 01300
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 01700
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác (Growing of citrus fruits) 01213
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây ăn quả khác (Growing of other fruits) 01219
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây dược liệu (Growing of drug and pharmaceutical crops) 01282
Trồng cây gia vị (Growing of spices) 01281
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng đậu các loại (Growing of leguminous crops) 01182
Trồng hoa, cây cảnh (Growing of flower, plants for ornamental purposes) 01183
Trồng nhãn, vải, chôm chôm (Growing of longan, litchi, rambutan fruits) 01215
Trồng nho (Growing of grapes) 01211
Trồng rau các loại (Growing of vegetables) 01181
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác (Silviculture and cultivation of other forestry) 02109
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (Silviculture and cultivation of forestry for wood) 02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa (Silviculture and cultivation of Bamboo forestry) 02103
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo (Growing of apple and pome fruits) 01214
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới (Growing of mangoes, tropical and subtropical fruits) 01212
Ươm giống cây lâm nghiệp (Propagation of forest trees) 02101
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Cà Phê Ngọc Sơn
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Hợp Tác Xã Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ Nông Nghiệp Hữu Cơ Tân Hà
Địa chỉ: Thôn Phúc Hưng, Xã Tân Hà , Huyện Lâm Hà , Lâm Đồng
Address: Phuc Hung Hamlet, Tan Ha Commune, Lam Ha District, Lam Dong Province
Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Dịch Vụ Thương Mại Hiệp Mỹ
Địa chỉ: Buôn Eadruich, Xã Cư Pơng , Huyện Krông Buk , Đắk Lắk
Address: Buon Eadruich, Cu Pong Commune, Krong Buk District, Dak Lak Province
Hợp Tác Xã Thương Mại Dịch Vụ Sơn Bình
Địa chỉ: Thôn 1, Xã Ea Tu , TP.Buôn Ma Thuột , Đắk Lắk
Address: Hamlet 1, Ea Tu Commune, Buon Ma Thuot City, Dak Lak Province
Hợp Tác Xã Cây Ăn Trái Thành Công
Địa chỉ: 49 Thôn Hải Hà, Xã Ea Tân , Huyện Krông Năng , Đắk Lắk
Address: 49, Hai Ha Hamlet, Ea Tan Commune, Krong Nang District, Dak Lak Province
Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Moka Ha Long
Địa chỉ: Thôn 1, Xã Đạ Sar , Huyện Lạc Dương , Lâm Đồng
Address: Hamlet 1, Da Sar Commune, Lac Duong District, Lam Dong Province
Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Xanh Gia Lai
Địa chỉ: Đường Nguyễn Trãi, thôn Đông Hà, Thị trấn Chư Prông , Huyện Chư Prông , Gia Lai
Address: Nguyen Trai Street, Dong Ha Hamlet, Chu Prong Town, Chu Prong District, Gia Lai Province
Hợp Tác Xã Minh Phát Farms
Địa chỉ: TDP 1, Thị trấn Chư Prông , Huyện Chư Prông , Gia Lai
Address: TDP 1, Chu Prong Town, Chu Prong District, Gia Lai Province
Công Ty TNHH Hfarm
Địa chỉ: Thôn 2, Xã Lộc Bắc , Huyện Bảo Lâm , Lâm Đồng
Address: Hamlet 2, Loc Bac Commune, Bao Lam District, Lam Dong Province
Hợp Tác Xã Thương Mại Dịch Vụ Hưng Thịnh Ia Tôr
Địa chỉ: Làng ó Kly, Xã Ia Tôr , Huyện Chư Prông , Gia Lai
Address: O Kly Village, Ia Tor Commune, Chu Prong District, Gia Lai Province
Công Ty TNHH Batacasa
Địa chỉ: 563/47 đường Nguyễn An Ninh, Phường Nguyễn An Ninh , Thành Phố Vũng Tàu , Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: 563/47, Nguyen An Ninh Street, Nguyen An Ninh Ward, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cà Phê Ngọc Sơn
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cà Phê Ngọc Sơn được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Cà Phê Ngọc Sơn
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cà Phê Ngọc Sơn được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Cà Phê Ngọc Sơn tại địa chỉ Thôn Tây Hà 1, Xã Cư Bao, Thị xã Buôn Hồ, Tỉnh Đắk Lắk hoặc với cơ quan thuế Đắk Lắk để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 6001611436
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu