Địa chỉ: Đường Nguyễn Cư Trinh, TDP 7, Phường Thiện An, Thị xã Buôn Hồ, Tỉnh Đắk Lắk
Address: Nguyen Cu Trinh Street, TDP 7, Thien An Ward, Buon Ho Town, Dak Lak Province
Địa chỉ: 01 Hải Thượng Lãn Ông, Tổ dân phố 3, Phường Thiện An, Thị xã Buôn Hồ, Tỉnh Đắk Lắk
Address: 01 Hai Thuong Lan Ong, Civil Group 3, Thien An Ward, Buon Ho Town, Dak Lak Province
Địa chỉ: Số 777/2 đường Hùng Vương, Phường Thiện An, Thị xã Buôn Hồ, Tỉnh Đắk Lắk
Address: No 777/2, Hung Vuong Street, Thien An Ward, Buon Ho Town, Dak Lak Province
Địa chỉ: Số 902 Đường Hùng Vương, Tổ Dân Phố 6, Phường Thiện An , Thị xã Buôn Hồ , Đắk Lắk
Address: No 902, Hung Vuong Street, Civil Group 6, Thien An Ward, Buon Ho Town, Dak Lak Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c)
Địa chỉ: Số nhà 958 đường Hùng Vương, Phường Thiện An , Thị xã Buôn Hồ , Đắk Lắk
Address: No 958, Hung Vuong Street, Thien An Ward, Buon Ho Town, Dak Lak Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade)
Địa chỉ: Số nhà 958 đường Hùng Vương, Phường Thiện An, Thị xã Buôn Hồ, Tỉnh Đắk Lắk
Address: No 958, Hung Vuong Street, Thien An Ward, Buon Ho Town, Dak Lak Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade)
Địa chỉ: Số 902 Đường Hùng Vương, Phường Thiện An , Thị xã Buôn Hồ , Đắk Lắk
Address: No 902, Hung Vuong Street, Thien An Ward, Buon Ho Town, Dak Lak Province
Ngành nghề chính:
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds)
Địa chỉ: Số 1139 đường Hùng Vương, Phường Thiện An, Thị xã Buôn Hồ, Tỉnh Đắk Lắk
Address: No 1139, Hung Vuong Street, Thien An Ward, Buon Ho Town, Dak Lak Province
Ngành nghề chính:
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds)
Địa chỉ: 33 Nguyễn Trung Trực, Phường Thiện An, Thị xã Buôn Hồ, Tỉnh Đắk Lắk
Address: 33 Nguyen Trung Truc, Thien An Ward, Buon Ho Town, Dak Lak Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)