Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Đất Đỏ - Chi Nhánh Đắk Lắk
Ngày thành lập (Founding date): 11 - 5 - 2022
Địa chỉ: TDP 5, Phường Đoàn Kết, Thị xã Buôn Hồ, Tỉnh Đắk Lắk Bản đồ
Address: TDP 5, Doan Ket Ward, Buon Ho Town, Dak Lak Province
Ngành nghề chính (Main profession): Trồng cây ăn quả (Growing of fruits)
Mã số thuế: Enterprise code:
0201878972-001
Điện thoại/ Fax: 0904132036
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Trần Duy Hùng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Đất Đỏ - Chi Nhánh Đắk Lắk
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 4634
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 4730
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores) 4761
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores) 4724
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of textiles, knitting yarn, sewing thread and other fabrics in specialized stores) 4751
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 0142
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 0311
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 0321
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 0170
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Sản xuất đường (Manufacture of sugar) 1072
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 0126
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 0125
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 0127
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 0123
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 0124
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 0122
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 0116
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 0114
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 0115
Trồng lúa (Growing of paddy) 0111
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Đất Đỏ - Chi Nhánh Đắk Lắk
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Bảo Tín Tây Nguyên
Địa chỉ: 1/3 Lương Văn Can, Thôn Kon Tu 2, Phường Trường Chinh, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum, Việt Nam
Address: 1/3 Luong Van Can, Kon Tu 2 Hamlet, Truong Chinh Ward, Kon Tum City, Tinh Kon Tum, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Đồng Tâm
Địa chỉ: Tổ 11, Thị trấn Đồng Tâm, Huyện Chợ Mới, Tỉnh Bắc Kạn, Việt Nam
Address: Civil Group 11, Dong Tam Town, Huyen Cho Moi, Tinh Bac Kan, Viet Nam
Công Ty TNHH Chiaki Farm
Địa chỉ: 119B Nguyễn Trung Trực, Phường 4, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng
Address: 119B Nguyen Trung Truc, Ward 4, Da Lat City, Lam Dong Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Agr Việt Nam
Địa chỉ: Thôn 11, Xã Hòa Nam, Huyện Di Linh, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Hamlet 11, Hoa Nam Commune, Huyen Di Linh, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Merry Farmer
Địa chỉ: 97/1/1A, hẻm 97, tỉnh lộ 768, ấp Bình Thạch, Xã Tân Bình, Huyện Vĩnh Cửu, Tỉnh Đồng Nai
Address: 97/1/1a, Hem 97, Tinh Lo 768, Binh Thach Hamlet, Tan Binh Commune, Vinh Cuu District, Dong Nai Province
Công Ty Cổ Phần Tba Technology
Địa chỉ: Bản Phiêng Mựt, Xã Mường Giôn, Huyện Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La, Việt Nam
Address: Phieng Mut Hamlet, Muong Gion Commune, Huyen Quynh Nhai, Tinh Son La, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Tối Ưu
Địa chỉ: Xóm Nam Đàn, thôn Mãn Hoà, Xã Tân Châu, Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên
Address: Nam Dan Hamlet, Man Hoa Hamlet, Tan Chau Commune, Khoai Chau District, Hung Yen Province
Công Ty TNHH Nông Trang Yên Cảnh
Địa chỉ: Số 304, đường Bàu Công, Ấp Lập Điền, Xã Tân Mỹ, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An, Việt Nam
Address: No 304, Bau Cong Street, Lap Dien Hamlet, Tan My Commune, Huyen Duc Hoa, Tinh Long An, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Cây Giống An Phước Lộc
Địa chỉ: Thửa đất số 899, tờ bản đồ số 3, tổ 15, ấp Long Thuận, Xã Long Phước, Huyện Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: Thua Dat So 899, To Ban Do So 3, Civil Group 15, Long Thuan Hamlet, Long Phuoc Commune, Huyen Long Ho, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ Sầu Riêng Cô Ba Khánh Sơn
Địa chỉ: 3/3 Cửu Long, Phường Phước Hòa, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Address: 3/3 Cuu Long, Phuoc Hoa Ward, Nha Trang City, Tinh Khanh Hoa, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Đất Đỏ - Chi Nhánh Đắk Lắk
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Đất Đỏ - Chi Nhánh Đắk Lắk được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Đất Đỏ - Chi Nhánh Đắk Lắk
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Đất Đỏ - Chi Nhánh Đắk Lắk được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Đất Đỏ - Chi Nhánh Đắk Lắk tại địa chỉ TDP 5, Phường Đoàn Kết, Thị xã Buôn Hồ, Tỉnh Đắk Lắk hoặc với cơ quan thuế Đắk Lắk để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0201878972-001
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu