Địa chỉ: 325/27 Nguyễn Phước Nguyên, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng
Address: 325/27 Nguyen Phuoc Nguyen, An Khe Ward, Thanh Khe District, Da Nang City
Ngành nghề chính:
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy)
Địa chỉ: 56 Đặng Phúc Thông, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng
Address: 56 Dang Phuc Thong, An Khe Ward, Thanh Khe District, Da Nang City
Ngành nghề chính:
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear)
Địa chỉ: 153 Nguyễn Giản Thanh, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng
Address: 153 Nguyen Gian Thanh, An Khe Ward, Thanh Khe District, Da Nang City
Ngành nghề chính:
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works)
Địa chỉ: Số 441 Đường Nguyễn Phước Nguyên, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng
Address: No 441, Nguyen Phuoc Nguyen Street, An Khe Ward, Thanh Khe District, Da Nang City
Ngành nghề chính:
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows)
Địa chỉ: K183/47 Trần Thái Tông, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng
Address: K183/47 Tran Thai Tong, An Khe Ward, Thanh Khe District, Da Nang City
Địa chỉ: K375A/25 Nguyễn Phước Nguyên, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng
Address: K375a/25 Nguyen Phuoc Nguyen, An Khe Ward, Thanh Khe District, Da Nang City
Ngành nghề chính:
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy)
Địa chỉ: K378/06 Nguyễn Phước Nguyên, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng
Address: K378/06 Nguyen Phuoc Nguyen, An Khe Ward, Thanh Khe District, Da Nang City
Ngành nghề chính:
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores)
Địa chỉ: K427/12 Trường Chinh, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng
Address: K427/12 Truong Chinh, An Khe Ward, Thanh Khe District, Da Nang City
Ngành nghề chính:
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)