Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Tứ Xuyên
Ngày thành lập (Founding date): 26 - 1 - 2022
Địa chỉ: 455/D2 Nguyễn Lương Bằng, Phường Hoà Khánh Bắc, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng Bản đồ
Address: 455/D2 Nguyen Luong Bang, Hoa Khanh Bac Ward, Lien Chieu District, Da Nang City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)
Mã số thuế: Enterprise code:
0402133659
Điện thoại/ Fax: 02375142456
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Trần Long Vũ
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Sản Xuất Và Thương Mại Tứ Xuyên
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 2432
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 2431
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu (Production of precious metals and nonferrous metals) 2420
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Manufacture of plastics and synthetic rubber in primary forms) 2013
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other non-metallic mineral products) 2399
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (Manufacture of paints, varnishes and similar coatings, printing ink and mastics) 2022
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 2733
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 2740
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (Manufacture of glass and glass products) 2310
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Tứ Xuyên
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sông Lô Vĩnh Phúc
Địa chỉ: Thôn Xóm Mới, Xã Quang Yên, Huyện Sông Lô, Tỉnh Vĩnh Phúc
Address: Thon, Moi Hamlet, Quang Yen Commune, Song Lo District, Vinh Phuc Province
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Và Đầu Tư Đức Thịnh
Địa chỉ: Thôn Te Xuyên Ben, Xã Đức Lý, Huyện Lý Nhân, Tỉnh Hà Nam
Address: Te Xuyen Ben Hamlet, Duc Ly Commune, Ly Nhan District, Ha Nam Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Châu Khương
Địa chỉ: Thôn Phước Lợi 1, Xã Phước Đồng, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa
Address: Phuoc Loi 1 Hamlet, Phuoc Dong Commune, Nha Trang City, Khanh Hoa Province
Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Phong Phạm
Địa chỉ: 350C Khu Vực 3, Thị Trấn Đức Hòa, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An
Address: 350C Khu Vuc 3, Duc Hoa Town, Duc Hoa District, Long An Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Môi Trường Xanh Ah
Địa chỉ: Tổ dân phố 7, Phường Tân Lợi, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk
Address: Civil Group 7, Tan Loi Ward, Buon Ma Thuot City, Dak Lak Province
Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Và Xây Dựng Tân Tuấn Phát
Địa chỉ: Thôn Đăk Xanh, Thị Trấn Đắk Glei, Huyện Đắk Glei, Tỉnh Kon Tum
Address: Dak Xanh Hamlet, Dak Glei Town, Dak Glei District, Kon Tum Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nam Thiên Hương
Địa chỉ: 47 Đường số 56, Phường Bình Trưng Đông, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 47, Street No 56, Binh Trung Dong Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thạch Long Hoa
Địa chỉ: Số 89E/17, khu phố 4, Phường Tân Hiệp, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Address: No 89e/17, Quarter 4, Tan Hiep Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Vận Chuyển Chương Hòa
Địa chỉ: 99/37 Đường SỐ41, Phường 06, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 99/37, So41 Street, Ward 06, District 4, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Double P
Địa chỉ: 34/66VÕ Thị Thừa, Phường An Phú Đông, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 34/66vo Thi Thua, An Phu Dong Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty CP Sản Xuất Và Thương Mại Tứ Xuyên
Thông tin về Công Ty CP Sản Xuất Và Thương Mại Tứ Xuyên được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Tứ Xuyên
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Sản Xuất Và Thương Mại Tứ Xuyên được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Tứ Xuyên tại địa chỉ 455/D2 Nguyễn Lương Bằng, Phường Hoà Khánh Bắc, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng hoặc với cơ quan thuế Đà Nẵng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0402133659
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu