Công Ty TNHH Thái Hà Auto
Ngày thành lập (Founding date): 16 - 1 - 2020
Địa chỉ: 100 Tiểu La, Phường Hoà Thuận Tây, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng Bản đồ
Address: 100 Tieu La, Hoa Thuan Tay Ward, Hai Chau District, Da Nang City
Ngành nghề chính (Main profession): Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles)
Mã số thuế: Enterprise code:
0402023984
Điện thoại/ Fax: 0905381299
Tên tiếng Anh: English name:
Thai Ha Auto Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Đà Nẵng
Người đại diện: Representative:
Phạm Thái Hà
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thái Hà Auto
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Wholesale of car (under 12 seats)) 45111
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicle part and accessories) 45301
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xe có động cơ khác (Wholesale of other motor vehicles) 45119
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 45120
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car part and accessories (under 12 seats)) 45302
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 45200
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Bốc xếp hàng hóa cảng biển (Seaway cargo handling) 52243
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không (Airway cargo handling) 52245
Bốc xếp hàng hóa cảng sông (Inland water cargo handling) 52244
Bốc xếp hàng hóa đường bộ (Motorway cargo handling) 52242
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt (Railway cargo handling) 52241
Bưu chính (Postal activities) 53100
Cho thuê băng, đĩa video (Renting of video tapes and disks) 77220
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 77290
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp (Renting and leasing of agricultural, forestry machinery and equipments) 77301
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods n.e.c) 77309
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) (Renting and leasing of office machinary and equipments, including computer) 77303
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng (Renting and leasing of constructive machinery and) 77302
Cho thuê ôtô (Renting and leasing of car) 77101
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 77400
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 77210
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê xe có động cơ khác (Renting and leasing of other motor vehicles) 77109
Chuyển phát (Courier activities) 53200
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Sale of car on a fee or contract basis (under 12 seats)) 45131
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories on a fee or contract basis) 45303
Đại lý xe có động cơ khác (Sale of other motor vehicles on a fee or contract) 45139
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Dịch vụ đại lý tàu biển (Ship agent service activities) 52291
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển (Forwarding agents activities) 52292
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu (Other transportation support activities n.e.c) 52299
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động đo đạc bản đồ (Mapping service activities) 71102
Hoạt động kiến trúc (Architectural activities) 71101
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 74200
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (Geographic, hydraulic surveying activities) 71103
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (Related technical consultancy activities) 71109
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) 72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn (Research and experimental development on social sciences and humanities) 72200
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) 49321
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) 49329
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thái Hà Auto
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Tâm Thành Auto
Địa chỉ: 29 Khúc Thừa Dụ, Phường Phước Long, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa
Address: 29 Khuc Thua Du, Phuoc Long Ward, Nha Trang City, Khanh Hoa Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Phúc Khôi Nguyên
Địa chỉ: Số 9,Đường Lê Chí Dân,Khu phố 4, Phường Hiệp An, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
Address: No 9, Le Chi Dan Street, Quarter 4, Hiep An Ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Văn Chiến Auto
Địa chỉ: Số nhà 36/421 Xuân Đỉnh, TDP Cáo Đỉnh 1, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Address: No 36/421 Xuan Dinh, TDP Cao Dinh 1, Xuan Dinh Ward, Bac Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Mri Auto
Địa chỉ: 2080 Võ Văn Kiệt, Phường An Lạc, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 2080 Vo Van Kiet, An Lac Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV Nam Khang
Địa chỉ: Số 28 An Trì, Phường Hùng Vương, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng
Address: No 28 An Tri, Hung Vuong Ward, Hong Bang District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Sửa Chữa Thành Vinh
Địa chỉ: Thôn Tân Trung (tại nhà ông Nguyễn Văn Chịnh), Xã Quang Trung, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng
Address: TAN Trung Hamlet (Tai NHA ONG Nguyen VAN CHINH), Quang Trung Commune, An Lao District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Phụ Tùng Ô Tô Tuấn Vân
Địa chỉ: 138/1G Nguyễn Thị Nhuần, Khu phố 1, Phường An Phú Đông, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 138/1G Nguyen Thi Nhuan, Quarter 1, An Phu Dong Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Ô Tô Nam Tiến Lộc
Địa chỉ: 256/39/17 đường Thạnh Xuân 25, Phường Thạnh Xuân, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 256/39/17, Thanh Xuan 25 Street, Thanh Xuan Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TM Và DV GPT Auto
Địa chỉ: Thửa đất số 387,TỜ bản đồsố 17 Khu phố Đồng Thôn, Đường Lam Sơn, Thị Trấn Thọ Xuân, Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hoá
Address: Thua Dat So 387, To Ban Doso 17, Dong Thon Quarter, Lam Son Street, Tho Xuan Town, Tho Xuan District, Thanh Hoa Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV Auto Care Nguyên
Địa chỉ: Thửa đất số 3128,3127, tờ bản đồsốl, KDC Gò Đen, Ấp 4, Xã Phước Lợi, Huyện Ben Lức, Tỉnh Long An
Address: Thua Dat So 3128, 3127, To Ban Dosol, KDC Go Den, Hamlet 4, Phuoc Loi Commune, Ben Luc District, Long An Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thái Hà Auto
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thái Hà Auto được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thái Hà Auto
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thái Hà Auto được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thái Hà Auto tại địa chỉ 100 Tiểu La, Phường Hoà Thuận Tây, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng hoặc với cơ quan thuế Đà Nẵng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0402023984
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu