Công Ty TNHH Lâm Phát Cao Bằng
Ngày thành lập (Founding date): 5 - 4 - 2018
Địa chỉ: Xóm 3, Xã Bạch Đằng, Huyện Hoà An, Tỉnh Cao Bằng Bản đồ
Address: Hamlet 3, Bach Dang Commune, Hoa An District, Cao Bang Province
Ngành nghề chính (Main profession): Khai thác gỗ (Wood logging)
Mã số thuế: Enterprise code:
4800905358
Điện thoại/ Fax: 0913279512
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty TNHH Lam Phat Cao Bang
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Công Ty TNHH Lâm Phát CB
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Cao Bằng
Người đại diện: Representative:
Vũ Xuân Trung
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Lâm Phát Cao Bằng
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay villa activities) 55102
Bưu chính (Postal activities) 53100
Chăn nuôi gà (Raising of chickens) 01462
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi gia cầm khác (Raising of other poultry) 01469
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng (Raising of ducks, geese, turkeys) 01463
Chuyển phát (Courier activities) 53200
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Dịch vụ đại lý tàu biển (Ship agent service activities) 52291
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển (Forwarding agents activities) 52292
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu (Other transportation support activities n.e.c) 52299
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác (Other beverage serving activities) 56309
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm (Activities of poultry hatcheries and production of breeding poultry) 01461
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Hoạt động xuất bản khác (Other publishing activities) 58190
Khách sạn (Short stay villa activities) 55101
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay guesthouse activities) 55103
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự (Guest rooms and similar accommodations activities) 55104
Quán rượu, bia, quầy bar (Wine, bar, beer counter) 56301
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 01700
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Tái chế phế liệu kim loại (Metal waste recovery) 38301
Tái chế phế liệu phi kim loại (Non-metal waste recovery) 38302
Thoát nước (Sewer treatment activities) 37001
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải độc hại khác (Collection of other hazardous waste) 38129
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Thu gom rác thải y tế (Collection of hospital waste) 38121
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác (Silviculture and cultivation of other forestry) 02109
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (Silviculture and cultivation of forestry for wood) 02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa (Silviculture and cultivation of Bamboo forestry) 02103
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Ươm giống cây lâm nghiệp (Propagation of forest trees) 02101
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Xử lý nước thải (Sewer treatment activities) 37002
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 39000
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác (Treatment and disposal of other hazardous waste) 38229
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 38210
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế (Treatment and disposal of hospital waste) 38221
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ (Publishing of newspapers, journals and periodicals) 58130
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ (Publishing of directories and mailing lists) 58120
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 58200
Xuất bản sách (Book publishing) 58110
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Lâm Phát Cao Bằng
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Quang Lâm
Địa chỉ: Khu 5, Thôn Thụy Lôi, Xã Thuỵ Lâm, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội
Address: Khu 5, Thuy Loi Hamlet, Thuy Lam Commune, Dong Anh District, Ha Noi City
Công Ty TNHH TM DV Xử Lý Môi Trường C&Đ
Địa chỉ: sốll, Đường Dl, KDC Phúc Đạt, Phường Phú Lợi, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
Address: Soll, DL Street, KDC Phuc Dat, Phu Loi Ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Khai Thác Lâm Sản Thiên Thành
Địa chỉ: Thửa đất số 604, tờ bản đồ số 7, ấp Tân Trung, Xã Hòa Thành, Thành phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau
Address: Thua Dat So 604, To Ban Do So 7, Tan Trung Hamlet, Hoa Thanh Commune, Ca Mau City, Ca Mau Province
Công Ty TNHH MTV Thái Vinh
Địa chỉ: Thôn Cao Thành, Xã Ea Kao, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk
Address: Cao Thanh Hamlet, Ea Kao Commune, Buon Ma Thuot City, Dak Lak Province
Công Ty TNHH Thổ Minh Lâm
Địa chỉ: Số 61 Võ Văn Tần, Phường 9 , TP Tuy Hoà , Phú Yên
Address: No 61 Vo Van Tan, Ward 9, Tuy Hoa City, Phu Yen Province
Công Ty TNHH MTV Gỗ Thành Nhân Phát
Địa chỉ: Thôn Ninh Hòa, Xã Ninh Gia , Huyện Đức Trọng , Lâm Đồng
Address: Ninh Hoa Hamlet, Ninh Gia Commune, Duc Trong District, Lam Dong Province
Công Ty Cổ Phần Gỗ Minh Long Quảng Nam
Địa chỉ: Cụm Công nghiệp Đại An, Thị Trấn Ái Nghĩa, Huyện Đại Lộc, Tỉnh Quảng Nam
Address: Cong Nghiep Dai An Cluster, Ai Nghia Town, Dai Loc District, Quang Nam Province
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Lào Việt Phát
Địa chỉ: Số 54/2 Lê Văn Tám, Phường 10, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng
Address: No 54/2 Le Van Tam, Ward 10, Da Lat City, Lam Dong Province
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Thương Mại Đa Ngành Nghề Tùng Khoa Bắc Ninh
Địa chỉ: Thôn Phù Xá, Xã Văn Môn, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh
Address: Phu Xa Hamlet, Van Mon Commune, Yen Phong District, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Đt TM DV SX Hiệp Lực Phát.
Địa chỉ: 2/186 khu phố Hòa Lân 1, Phường Thuận Giao, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương
Address: 2/186, Hoa Lan 1 Quarter, Thuan Giao Ward, Thuan An City, Binh Duong Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Lâm Phát Cao Bằng
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Lâm Phát Cao Bằng được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Lâm Phát Cao Bằng
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Lâm Phát Cao Bằng được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Lâm Phát Cao Bằng tại địa chỉ Xóm 3, Xã Bạch Đằng, Huyện Hoà An, Tỉnh Cao Bằng hoặc với cơ quan thuế Cao Bằng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 4800905358
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu