Công Ty TNHH MTV Thiên Ngọc Cần Thơ
Ngày thành lập (Founding date): 7 - 9 - 2020
Địa chỉ: Đường Trương Văn Diễn, khu vực Thới Ngươn B, Phường Phước Thới, Quận Ô Môn, Thành phố Cần Thơ Bản đồ
Address: Truong Van Dien Street, Khu Vuc Thoi Nguon B, Phuoc Thoi Ward, O Mon District, Can Tho City
Ngành nghề chính (Main profession): Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables)
Mã số thuế: Enterprise code:
1801680528
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Thien Ngoc Can Tho One Member Limited Liability Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Cần Thơ
Người đại diện: Representative:
Võ Thi Nguyệt Thu
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Thiên Ngọc Cần Thơ
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products) 46326
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables) 46323
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs) 46322
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 47230
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products in specialized stores) 47224
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 47300
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of fruits, vegetables in specialized stores) 47223
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores) 47240
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of meat and meat products in specialized stores) 47221
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other food in specialized stores) 47229
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of fish in specialized stores) 47222
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chế biến và bảo quản rau quả khác (Processing and preserving of other fruit and) 10309
Chế biến và đóng hộp rau quả (Processing and preserving of canned fruit and) 10301
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (Distilling, rectifying and blending of spirits) 11010
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of grain mill products) 10612
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia (Manufacture of malt liquors and malt) 11030
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 10730
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 10710
Sản xuất đồ uống không cồn (Manufacture of soft drinks) 11042
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất đường (Manufacture of sugar) 10720
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 10740
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 10750
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai (Production of mineral waters and other bottled) 11041
Sản xuất rượu vang (Manufacture of wines) 11020
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 10800
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 10790
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 10620
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác (Growing of citrus fruits) 01213
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây ăn quả khác (Growing of other fruits) 01219
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 01130
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng đậu các loại (Growing of leguminous crops) 01182
Trồng hoa, cây cảnh (Growing of flower, plants for ornamental purposes) 01183
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Trồng nhãn, vải, chôm chôm (Growing of longan, litchi, rambutan fruits) 01215
Trồng nho (Growing of grapes) 01211
Trồng rau các loại (Growing of vegetables) 01181
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo (Growing of apple and pome fruits) 01214
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới (Growing of mangoes, tropical and subtropical fruits) 01212
Xay xát (Manufacture of grain mill products) 10611
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH MTV Thiên Ngọc Cần Thơ
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Minh Phương
Địa chỉ: ấp An Thị, Xã Mỹ Tịnh An, Huyện Chợ Gạo, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam
Address: An Thi Hamlet, My Tinh An Commune, Huyen Cho Gao, Tinh Tien Giang, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Greenera
Địa chỉ: Tổ 2, ấp 2, Xã An Viễn, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai
Address: Civil Group 2, Hamlet 2, An Vien Commune, Trang Bom District, Dong Nai Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn PHD Food
Địa chỉ: 243, Quốc lộ 1A, Khu phố 3, Phường 4, Thị Xã Cai Lậy, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam
Address: 243, 1a Highway, Quarter 3, Ward 4, Cai Lay Town, Tinh Tien Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Minh Hải Phát
Địa chỉ: đường ĐT 759B, ấp 1, Xã Thanh Hòa, Huyện Bù Đốp, Tỉnh Bình Phước
Address: DT 759B Street, Hamlet 1, Thanh Hoa Commune, Bu Dop District, Binh Phuoc Province
Công Ty TNHH Nông Sản Nhật Việt Đài
Địa chỉ: Số 31, Tổ 32, Thôn Phú Thạnh, Xã Hiệp Thạnh, Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: No 31, Civil Group 32, Phu Thanh Hamlet, Hiep Thanh Commune, Huyen Duc Trong, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH XNK Hoa Mai Vàng
Địa chỉ: Ấp Chiến Thắng, Xã Tân Hộ Cơ, Huyện Tân Hồng, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: Chien Thang Hamlet, Tan Ho Co Commune, Huyen Tan Hong, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Công Ty TNHH Trái Cây Trung Nam
Địa chỉ: Tổ 6, ấp 12, Xã Xuân Tây, Huyện Cẩm Mỹ, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Civil Group 6, Hamlet 12, Xuan Tay Commune, Cam My District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Mekong Green Network
Địa chỉ: Số E5-17, đường Mậu Thân, Khu Đô Thị Mới Thành phố Lễ Hội, Khóm Mỹ Thành, Phường Vĩnh Mỹ, Thành phố Châu Đốc, Tỉnh An Giang
Address: No E5-17, Mau Than Street, Moi Urban Area, Le Hoi City, Khom My Thanh, Vinh My Ward, Chau Doc City, An Giang Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hoa Yên
Địa chỉ: 257E, Quốc lộ 80, ấp Vĩnh Lợi, Xã Vĩnh Thạnh, Huyện Lấp Vò, Tỉnh Đồng Tháp
Address: 257e, Highway 80, Vinh Loi Hamlet, Vinh Thanh Commune, Lap Vo District, Dong Thap Province
Công Ty TNHH Thực Phẩm Tuấn Hùng
Địa chỉ: Thửa 173, TBĐ số 4, Ấp Bến Kè, Xã Thủy Đông, Huyện Thạnh Hoá, Tỉnh Long An
Address: Thua 173, TBD So 4, Ben Ke Hamlet, Thuy Dong Commune, Thanh Hoa District, Long An Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Thiên Ngọc Cần Thơ
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Thiên Ngọc Cần Thơ được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH MTV Thiên Ngọc Cần Thơ
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Thiên Ngọc Cần Thơ được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH MTV Thiên Ngọc Cần Thơ tại địa chỉ Đường Trương Văn Diễn, khu vực Thới Ngươn B, Phường Phước Thới, Quận Ô Môn, Thành phố Cần Thơ hoặc với cơ quan thuế Cần Thơ để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 1801680528
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu