Công Ty TNHH Dem Fertilizer
Ngày thành lập (Founding date): 5 - 1 - 2018
Địa chỉ: 14 Đồng Khởi, Phường Tân An, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ Bản đồ
Address: 14 Dong Khoi, Tan An Ward, Ninh Kieu District, Can Tho City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds)
Mã số thuế: Enterprise code:
1801587896
Điện thoại/ Fax: 0769397676
Tên tiếng Anh: English name:
Dem Fertilizer Limited Liability Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Quận Ninh Kiều
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Duy Thông
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dem Fertilizer
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn đồ uống có cồn (Wholesale of alcoholic beverages) 46331
Bán buôn đồ uống không có cồn (Wholesale of non-alcoholic beverages) 46332
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 46340
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of household fuel oil, bottled gas, coal in specialized stores) 47735
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clocks, watches, glass in specialized) 47736
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other new goods n.e.c in specialized) 47739
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of souvernirs, craftwork in specialized) 47733
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of flowers, ornamental plants in specialized stores) 47731
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of cameras, photographic materials in specialized stores) 47737
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of photographic, other work-art (except antique articles) in specialized stores) 47734
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh (Wholesale of gold, silver and other precious stones, jewelry in specialized stores) 47732
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of bicycles and accessories in specialized stores) 47738
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 10500
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chế biến và bảo quản rau quả khác (Processing and preserving of other fruit and) 10309
Chế biến và đóng hộp rau quả (Processing and preserving of canned fruit and) 10301
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of canned vegetable and animal oils and fats) 10401
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác (Growing of citrus fruits) 01213
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây ăn quả khác (Growing of other fruits) 01219
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 01170
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 01130
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng đậu các loại (Growing of leguminous crops) 01182
Trồng hoa, cây cảnh (Growing of flower, plants for ornamental purposes) 01183
Trồng lúa (Growing of paddy) 01110
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Trồng nhãn, vải, chôm chôm (Growing of longan, litchi, rambutan fruits) 01215
Trồng nho (Growing of grapes) 01211
Trồng rau các loại (Growing of vegetables) 01181
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo (Growing of apple and pome fruits) 01214
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới (Growing of mangoes, tropical and subtropical fruits) 01212
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) 49321
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) 49329
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Dem Fertilizer
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần JV Techno
Địa chỉ: Cụm 2, thôn Thuần Mỹ, Xã Trạch Mỹ Lộc, Huyện Phúc Thọ, Thành phố Hà Nội
Address: Cluster 2, Thuan My Hamlet, Trach My Loc Commune, Phuc Tho District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Phân Bón Minh Trí
Địa chỉ: 163 Đường Tỉnh Lộ 5, Thôn 6, Xã Cư Êbur, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk
Address: 163 Duong, Tinh Lo 5, Hamlet 6, Cu Ebur Commune, Buon Ma Thuot City, Dak Lak Province
Công Ty TNHH XNK Phân Bón Hiển Đạt
Địa chỉ: Số 112 Đường Hồ Sinh Thái, Khu đô thị sinh thái Ecolack, Phường Thới Hòa, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương
Address: No 112, Ho Sinh Thai Street, Sinh Thai Ecolack Urban Area, Thoi Hoa Ward, Ben Cat Town, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Ngân Phúc Thịnh
Địa chỉ: Số 30G, cư xá Phúc hải, khu phố 4, Phường Tân Phong, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Address: No 30G, Cu Xa Phuc Hai, Quarter 4, Tan Phong Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Organic Cường Huy
Địa chỉ: Thửa Đất Số 67, Tờ Bản Đồ Số 287, Phố Đông, Phường Đông Lĩnh, Thành Phố Thanh Hoá, Thanh Hoá
Address: Thua Dat So 67, To Ban Do So 287, Dong Street, Dong Linh Ward, Thanh Hoa City, Thanh Hoa Province
Công Ty TNHH Phát Triển Nông Nghiệp Thuần Nông Bio
Địa chỉ: 31C Pegasus, đường Nguyễn Văn Tỏ, khu phố Thái Hòa, Phường Long Bình Tân, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Address: 31C Pegasus, Nguyen Van To Street, Thai Hoa Quarter, Long Binh Tan Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Huy Hòa Phát Việt Nam
Địa chỉ: Số 78 Ngô Gia Tự, Phường Ngô Quyền, Thành phố Bắc Giang, Bắc Giang
Address: No 78 Ngo Gia Tu, Ngo Quyen Ward, Bac Giang City, Bac Giang Province
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Gia Phát
Địa chỉ: 15/16 Tây B, Phường Đông Hòa, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
Address: 15/16 Tay B, Dong Hoa Ward, Di An City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH SD14
Địa chỉ: SỐ051, Âp Tân Long B, Xã Tân Thới, Huyện Phong Điền, Thành phố Cần Thơ
Address: So051, Ap Tan Long B, Tan Thoi Commune, Phong Dien District, Can Tho City
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Beta Group
Địa chỉ: Số 5, đường Nguyễn Văn Hoa, Phường Thống Nhất, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 5, Nguyen Van Hoa Street, Phuong, Thong Nhat District, Dong Nai Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dem Fertilizer
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dem Fertilizer được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Dem Fertilizer
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dem Fertilizer được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Dem Fertilizer tại địa chỉ 14 Đồng Khởi, Phường Tân An, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ hoặc với cơ quan thuế Cần Thơ để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 1801587896
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu