Công Ty TNHH Đông Đô Bình Thuận
Ngày thành lập (Founding date): 30 - 10 - 2020
Địa chỉ: Xóm 3, Thôn Phú Điền, Xã Hàm Hiệp, Huyện Hàm Thuận Bắc, Tỉnh Bình Thuận Bản đồ
Address: Hamlet 3, Phu Dien Hamlet, Ham Hiep Commune, Ham Thuan Bac District, Binh Thuan Province
Ngành nghề chính (Main profession): Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops)
Mã số thuế: Enterprise code:
3401213963
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Bình Thuận
Người đại diện: Representative:
Lê Đức Duy
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đông Đô Bình Thuận
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (Wholesale of electric lighting equipment, domestic) 46495
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (Wholesale of other household goods n.e.c) 46499
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (Wholesale of sporting equipments) 46498
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Wholesale of pharmaceuticals and medical) 46492
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (Wholesale of furniture and the like) 46496
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh (Wholesale of porcelain, ceramic, glass products) 46494
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Wholesale of perfumes, cosmetics, cleaning and polishing preparations) 46493
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Wholesale of books, newspapers, journal and) 46497
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (Wholesale of luggage, handbags leather or imitation leather) 46491
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bảo quản gỗ (Wood reservation) 16102
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 01440
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 01450
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 01420
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 01410
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Cưa, xẻ và bào gỗ (Sawmilling and planing of wood) 16101
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 09100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 09900
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 08990
Khai thác cát, sỏi (Quarrying of sand) 08102
Khai thác đá (Quarrying of stone) 08101
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác đất sét (Quarrying of clay) 08103
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 08910
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác muối (Extraction of salt) 08930
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 08920
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (Plant propagation) 01300
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 16230
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 17010
Sản xuất đồ chơi, trò chơi (Manufacture of games and toys) 32400
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan (Manufacture of bijouterie and related articles) 32120
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan (Manufacture of jewellery and related articles) 32110
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao (Manufacture of sports goods) 32300
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ (Manufacture of wooden furniture) 31001
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác (Manufacture of other furniture) 31009
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Sản xuất nhạc cụ (Manufacture of musical instruments) 32200
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ (Manufacture of other wooden products) 16291
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện (Manufacture of forest products, cork, straw and plaiting materials, except wood) 16292
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác (Growing of citrus fruits) 01213
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây ăn quả khác (Growing of other fruits) 01219
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây dược liệu (Growing of drug and pharmaceutical crops) 01282
Trồng cây gia vị (Growing of spices) 01281
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng đậu các loại (Growing of leguminous crops) 01182
Trồng hoa, cây cảnh (Growing of flower, plants for ornamental purposes) 01183
Trồng nhãn, vải, chôm chôm (Growing of longan, litchi, rambutan fruits) 01215
Trồng nho (Growing of grapes) 01211
Trồng rau các loại (Growing of vegetables) 01181
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác (Silviculture and cultivation of other forestry) 02109
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (Silviculture and cultivation of forestry for wood) 02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa (Silviculture and cultivation of Bamboo forestry) 02103
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo (Growing of apple and pome fruits) 01214
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới (Growing of mangoes, tropical and subtropical fruits) 01212
Ươm giống cây lâm nghiệp (Propagation of forest trees) 02101
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Đông Đô Bình Thuận
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Minh Hưng Đà Nẵng
Địa chỉ: K108/42 Nguyễn Chánh, Phường Hoà Minh, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng
Address: K108/42 Nguyen Chanh, Hoa Minh Ward, Lien Chieu District, Da Nang City
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cây Trồng Thiệu Trung
Địa chỉ: Nhà ông Đỗ Tiến Dũng, đường Kênh Nam, tiểu khu 2, Thị trấn Thiệu Hóa, Huyện Thiệu Hoá, Thanh Hoá
Address: Nha Ong Do Tien Dung, Kenh Nam Street, Tieu Khu 2, Thieu Hoa Town, Thieu Hoa District, Thanh Hoa Province
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xanh Thiên Thanh
Địa chỉ: Thôn 1 (tại nhà ông Phạm Văn Ba), Xã Ngũ Lão , Huyện Thuỷ Nguyên , Hải Phòng
Address: Hamlet 1 (Tai NHA ONG PHAM VAN Ba), Ngu Lao Commune, Thuy Nguyen District, Hai Phong City
Hợp Tác Xã Dịch Vụ Nông Nghiệp Dâu Tằm Tơ Hòa Lễ
Địa chỉ: số nhà 55, thôn 11, Xã Hòa Lễ , Huyện Krông Bông , Đắk Lắk
Address: No 55, Hamlet 11, Hoa Le Commune, Krong Bong District, Dak Lak Province
Công Ty Cổ Phần Phát Triển Cây Xanh Đô Thị Green Grow
Địa chỉ: Xóm 3, Thôn Hợp Thung, Xã Thanh Sơn, Huyện Lương Sơn, Tỉnh Hòa Bình
Address: Hamlet 3, Hop Thung Hamlet, Thanh Son Commune, Luong Son District, Hoa Binh Province
Công Ty TNHH Cây Cảnh Giáp Thùy
Địa chỉ: Tổ 3, Phường Thái Bình , Thành phố Hoà Bình , Hòa Bình
Address: Civil Group 3, Thai Binh Ward, Hoa Binh City, Hoa Binh Province
Hợp Tác Xã Dịch Vụ Nông Nghiệp, Cảnh Quan Xanh Ktđ
Địa chỉ: Tổ 10, Xã Quyết Thắng , Thành phố Thái Nguyên , Thái Nguyên
Address: Civil Group 10, Quyet Thang Commune, Thai Nguyen City, Thai Nguyen Province
Công Ty TNHH MTV Nuôi Trồng Mai Lan Lộc Phát
Địa chỉ: Số A5/6D, ấp 1B, Xã Vĩnh Lộc B , Huyện Bình Chánh , TP Hồ Chí Minh
Address: No A5/6d, 1B Hamlet, Vinh Loc B Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Tuấn Thủy
Địa chỉ: Thôn Suối Sâu, Xã Ninh Tân , Thị xã Ninh Hoà , Khánh Hòa
Address: Suoi Sau Hamlet, Ninh Tan Commune, Ninh Hoa Town, Khanh Hoa Province
Công Ty TNHH Kiến Trúc Cảnh Quan Nhà Phố
Địa chỉ: 485 Nguyễn Xiển, Phường Long Thạnh Mỹ, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 485 Nguyen Xien, Long Thanh My Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đông Đô Bình Thuận
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đông Đô Bình Thuận được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Đông Đô Bình Thuận
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đông Đô Bình Thuận được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Đông Đô Bình Thuận tại địa chỉ Xóm 3, Thôn Phú Điền, Xã Hàm Hiệp, Huyện Hàm Thuận Bắc, Tỉnh Bình Thuận hoặc với cơ quan thuế Bình Thuận để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3401213963
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu