Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Quang Dũng
Ngày thành lập (Founding date): 12 - 10 - 2017
Địa chỉ: Tổ 2, Khu phố Thanh Bình, Phường Tân Bình, Thị xã Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước Bản đồ
Address: Civil Group 2, Thanh Binh Quarter, Tan Binh Ward, Dong Xoai Town, Binh Phuoc Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Mã số thuế: Enterprise code:
3801157939
Điện thoại/ Fax: 0989990687
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty TNHH Mot Thanh Vien San Xuat Thuong Mai Xuat Nhap Khau Quang Dung
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Công Ty TNHH MTV SX TM XNK Quang Dũng)
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Bình Phước
Người đại diện: Representative:
Đàm Quang Dũng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Quang Dũng
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Chăn nuôi gà (Raising of chickens) 01462
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi gia cầm khác (Raising of other poultry) 01469
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng (Raising of ducks, geese, turkeys) 01463
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm (Activities of poultry hatcheries and production of breeding poultry) 01461
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 74909
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Hoạt động khí tượng thuỷ văn (Meteorological activities) 74901
Hoạt động thú y (Veterinary activities) 75000
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 01700
Thoát nước (Sewer treatment activities) 37001
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải độc hại khác (Collection of other hazardous waste) 38129
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Thu gom rác thải y tế (Collection of hospital waste) 38121
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng đậu các loại (Growing of leguminous crops) 01182
Trồng hoa, cây cảnh (Growing of flower, plants for ornamental purposes) 01183
Trồng rau các loại (Growing of vegetables) 01181
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác (Silviculture and cultivation of other forestry) 02109
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (Silviculture and cultivation of forestry for wood) 02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa (Silviculture and cultivation of Bamboo forestry) 02103
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Ươm giống cây lâm nghiệp (Propagation of forest trees) 02101
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Xử lý nước thải (Sewer treatment activities) 37002
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 38210
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Quang Dũng
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Nông Sản Tân Tuyến
Địa chỉ: Buôn Tara, Xã Ea Knuếc, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: Buon Tara, Ea Knuec Commune, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH Aaa Coffee Đại Ngàn
Địa chỉ: 145/5 Nguyễn Lương Bằng, Phường Tân Lập, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: 145/5 Nguyen Luong Bang, Tan Lap Ward, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH Cát Thành Đạt
Địa chỉ: Số 21B Mai Hắc Đế, Phường Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: No 21B Mai Hac De, Buon Ma Thuot Ward, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH Sunny Mart Việt Nam
Địa chỉ: Số 151 Lý Thường Kiệt, Phường Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: No 151 Ly Thuong Kiet, Buon Ma Thuot Ward, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH Thu Mua Nông Sản Thành Tạo
Địa chỉ: 12 Đường 26/3, Xã Nhơn Phú, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: 12, Street 26/3, Nhon Phu Commune, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Vũ Hằng
Địa chỉ: Số nhà 324, đường Thống Nhất, khu phố Phước Vĩnh, Phường Phước Bình, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 324, Duong, Thong Nhat District, Dong Nai Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cà Phê Phân Bón Tâm Hồng Tiến
Địa chỉ: Thôn 3, Xã Bảo Lâm 5, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Hamlet 3, Bao Lam 5 Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Bảo Đăng Trường Xuân
Địa chỉ: Thôn 8, Xã Trường Xuân, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Hamlet 8, Truong Xuan Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Nông Sản Hoàng Lan
Địa chỉ: Thôn 2, Xã Ea Ning, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: Hamlet 2, Ea Ning Commune, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Nông Sản Phân Bón Thế Kỷ
Địa chỉ: Số 04 Thôn 2B, Xã Ea M'Droh, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: No 04, 2B Hamlet, Ea M'Droh Commune, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Quang Dũng
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Quang Dũng được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Quang Dũng
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Quang Dũng được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Quang Dũng tại địa chỉ Tổ 2, Khu phố Thanh Bình, Phường Tân Bình, Thị xã Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước hoặc với cơ quan thuế Bình Phước để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3801157939
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu