Công Ty Cổ Phần Nam Đồng Phước
Ngày thành lập (Founding date): 15 - 9 - 2020
Địa chỉ: Số nhà 88, Quốc lộ 14, Xã Đức Liễu, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước Bản đồ
Address: No 88, Highway 14, Duc Lieu Commune, Bu Dang District, Binh Phuoc Province
Ngành nghề chính (Main profession): Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry)
Mã số thuế: Enterprise code:
3801233467
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Nam Dong Phuoc Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Bình Phước
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Vĩnh Nam Nguyễn Bá Chuyên
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Nam Đồng Phước
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Chăn nuôi gà (Raising of chickens) 01462
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi gia cầm khác (Raising of other poultry) 01469
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng (Raising of ducks, geese, turkeys) 01463
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chế biến và bảo quản rau quả khác (Processing and preserving of other fruit and) 10309
Chế biến và đóng hộp rau quả (Processing and preserving of canned fruit and) 10301
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm (Activities of poultry hatcheries and production of breeding poultry) 01461
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Hoạt động đo đạc bản đồ (Mapping service activities) 71102
Hoạt động kiến trúc (Architectural activities) 71101
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 74200
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (Geographic, hydraulic surveying activities) 71103
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (Related technical consultancy activities) 71109
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) 72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn (Research and experimental development on social sciences and humanities) 72200
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 01700
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác (Growing of citrus fruits) 01213
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây ăn quả khác (Growing of other fruits) 01219
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng đậu các loại (Growing of leguminous crops) 01182
Trồng hoa, cây cảnh (Growing of flower, plants for ornamental purposes) 01183
Trồng nhãn, vải, chôm chôm (Growing of longan, litchi, rambutan fruits) 01215
Trồng nho (Growing of grapes) 01211
Trồng rau các loại (Growing of vegetables) 01181
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo (Growing of apple and pome fruits) 01214
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới (Growing of mangoes, tropical and subtropical fruits) 01212
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Nam Đồng Phước
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Chăn Nuôi Gia Thịnh
Địa chỉ: Số 11, đường ĐT749A, khu phố Cầu Quan, Phường Long Nguyên, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 11, Dt749a Street, Cau Quan Quarter, Long Nguyen Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Novi Green
Địa chỉ: 92A-94 Bạch Đằng, Phường Tân Sơn Hòa, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 92a-94 Bach Dang, Tan Son Hoa Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Hải Anh TV
Địa chỉ: Thửa đất số 2096, Tờ bản đồ số 5, khóm Cồn Ông, Phường Duyên Hải, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: Thua Dat So 2096, To Ban Do So 5, Khom Con Ong, Duyen Hai Ward, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Kỹ Thuật Cao Ngọc Bích Buôn Đôn
Địa chỉ: Buôn Kô Đung B, Xã Ea Nuôl, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: Buon Ko Dung B, Ea Nuol Commune, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH Đại An Nông
Địa chỉ: 58/15 Đường số 4, khu phố 4, Phường Tam Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 58/15, Street No 4, Quarter 4, Tam Binh Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Phát Triển Nông Nghiệp Sạch Mộc Nhiên
Địa chỉ: Tổ dân phố 10 Hữu Cung, Phường Đồng Thuận, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam
Address: 10 Huu Cung Civil Group, Dong Thuan Ward, Tinh Quang Tri, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Hưng Hải Hưng Yên
Địa chỉ: Lô đất diện tích 28.344,7 m2, thôn Cát Già, Xã Ái Quốc, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Lot Dat Dien Tich 28.344, 7 M2, Cat Gia Hamlet, Ai Quoc Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH 3V Tây Đô
Địa chỉ: 148/164 đường 3/2, Phường Tân An, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam
Address: 148/164, Street 3/2, Tan An Ward, Can Tho City, Viet Nam
Công Ty TNHH Giống Gia Cầm Thành An
Địa chỉ: Thôn Thượng Bì 2, Xã Yết Kiêu, TP Hải Phòng, Việt Nam
Address: Thuong Bi 2 Hamlet, Yet Kieu Commune, Hai Phong Town, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Phan Thành Tín
Địa chỉ: Số 5/47B, tổ 1, khu phố 7, Phường Tam Hiệp, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 5/47B, Civil Group 1, Quarter 7, Tam Hiep Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Thông tin về Công Ty CP Nam Đồng Phước
Thông tin về Công Ty CP Nam Đồng Phước được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Nam Đồng Phước
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Nam Đồng Phước được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Nam Đồng Phước tại địa chỉ Số nhà 88, Quốc lộ 14, Xã Đức Liễu, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước hoặc với cơ quan thuế Bình Phước để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3801233467
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu