Công Ty TNHH Thương Mại May Mặc Duy Khang
Ngày thành lập (Founding date): 16 - 5 - 2023
Địa chỉ: 26/9, Đường Lái Thiêu 45, Khu phố Đông Nhì, Phường Lái Thiêu, Thành phố Thuận An, Bình Dương Bản đồ
Address: 26/9, Lai Thieu 45 Street, Dong Nhi Quarter, Lai Thieu Ward, Thuan An City, Binh Duong Province
Ngành nghề chính (Main profession): May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel)
Mã số thuế: Enterprise code:
3703126629
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Phạm Thị Liếng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại May Mặc Duy Khang
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Hoạt động của các cơ sở thể thao (Operation of sports facilities) 9311
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc (Sound recording and music publishing activities) 5920
Hoạt động hậu kỳ (Post-production activities) 5912
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 7420
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture production activities) 5911
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Creative, art and entertainment activities) 9000
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 1410
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other textiles n.e.c) 1399
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of textiles (except apparel)) 1392
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Manufacture of plastics and synthetic rubber in primary forms) 2013
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (Manufacture of luggage, handbags, saddlery and) 1512
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú (Tanning and dressing of leather; dressing and dyeing of fur) 1511
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 8121
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 3900
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thương Mại May Mặc Duy Khang
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại May Bình Hưng
Địa chỉ: A35/29D4 Đường Bình Hưng, Ấp 3B, Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: A35/29d4, Binh Hung Street, 3B Hamlet, Binh Hung Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH May Mặc Tình Sơn
Địa chỉ: Tổ 13, Khu Vực 3, Phường Thủy Xuân, Thành Phố Huế, Thừa Thiên - Huế
Address: Civil Group 13, Khu Vuc 3, Thuy Xuan Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH MTV Sản Xuất Thương Mại QM Quang Minh
Địa chỉ: Lô C499, Kiệt 120 Dương Thiệu Tước, Phường Thủy Dương, Thị xã Hương Thuỷ, Thành phố Huế
Address: Lot C499, Kiet 120 Duong Thieu Tuoc, Thuy Duong Ward, Huong Thuy Town, Hue City
Công Ty TNHH MTV Dịch Vụ Thương Mại Và Xuất Khẩu May Mặc Khánh Ly
Địa chỉ: 06/12 Nguyễn Gia Thiều, Phường Phú Hậu, Thành phố Huế, Thừa Thiên - Huế
Address: 06/12 Nguyen Gia Thieu, Phu Hau Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH May Kad
Địa chỉ: Thôn Tân Thọ, Xã Bình Thành, Thị xã Hương Trà, Thành phố Huế
Address: Tan Tho Hamlet, Binh Thanh Commune, Huong Tra Town, Hue City
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hai Thành Viên May Mặc Xuất Khẩu Hạnh Quyên
Địa chỉ: 13/160 Sóng Hồng, Phường Thủy Châu, Thị xã Hương Thuỷ, Thành phố Huế
Address: 13/160 Song Hong, Thuy Chau Ward, Huong Thuy Town, Hue City
Doanh Nghiệp Tư Nhân Áo Thun Việt
Địa chỉ: 261 Đào Duy Anh, Phường Thuận Lộc, Thành phố Huế, Thành phố Huế
Address: 261 Dao Duy Anh, Thuan Loc Ward, Hue City
Công Ty TNHH Một Thành Viên May Xuất Khẩu Quyền Quý
Địa chỉ: 4/244 Phan Chu Trinh, Phường Phước Vĩnh, Thành phố Huế, Thành phố Huế
Address: 4/244 Phan Chu Trinh, Phuoc Vinh Ward, Hue City
Công Ty TNHH May Xuất Khẩu Thái Bình Dương
Địa chỉ: 37 Tăng Bạt Hổ, Phường Tây Lộc, Thành phố Huế, Thành phố Huế
Address: 37 Tang Bat Ho, Tay Loc Ward, Hue City
Công Ty TNHH MTV Rex Fashion
Địa chỉ: 76 Đinh Tiên Hoàng, Phường Đông Ba, Thành phố Huế, Thành phố Huế
Address: 76 Dinh Tien Hoang, Dong Ba Ward, Hue City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại May Mặc Duy Khang
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại May Mặc Duy Khang được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thương Mại May Mặc Duy Khang
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại May Mặc Duy Khang được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thương Mại May Mặc Duy Khang tại địa chỉ 26/9, Đường Lái Thiêu 45, Khu phố Đông Nhì, Phường Lái Thiêu, Thành phố Thuận An, Bình Dương hoặc với cơ quan thuế Bình Dương để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3703126629
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu