Ngày thành lập (Founding date): 14 - 4 - 2015
Địa chỉ: Số 271/4B, khu phố Đông An - PhườngTân Đông Hiệp - TX Dĩ An - Bình Dương Bản đồ
Address: No 271/4B, Dong An Quarter, Phuongtan Dong Hiep, Di An Town, Binh Duong Province
Ngành nghề chính (Main profession): Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Other reservation service activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
3702354358
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
An Thanh Phat Logistics
Tên v.tắt: Enterprise short name:
An Thanh Phat Logistics
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế TX Dĩ An
Người đại diện: Representative:
Đinh Trọng Nghĩa
Địa chỉ N.Đ.diện:
Số 271/4B, khu phố Đông An-PhườngTân Đông Hiệp-TX Dĩ An-Bình Dương
Representative address:
No 271/4B, Dong An Quarter, Phuongtan Dong Hiep, Di An Town, Binh Duong Province
Các loại thuế: Taxes:
Giá trị gia tăng
Thu nhập doanh nghiệp
Thu nhập cá nhân
Môn bài
Phí, lệ phí
Thu khác
Cách tính thuế: Taxes solution:
Khấu trừ
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Giao Nhận An Thành Phát
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Other reservation service activities) 79200
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Giao Nhận An Thành Phát