Công Ty TNHH Skahavi
Ngày thành lập (Founding date): 8 - 5 - 2020
Địa chỉ: Thửa đất số 757, Tờ bản đồ số 7, khu phố Bình Hoà 1, Phường Tân Phước Khánh, Thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương Bản đồ
Address: Thua Dat So 757, To Ban Do So 7, Binh Hoa 1 Quarter, Tan Phuoc Khanh Ward, Tan Uyen Town, Binh Duong Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other chemical products n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
3702872705
Điện thoại/ Fax: 02999851125
Tên tiếng Anh: English name:
Skahavi Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế khu vực Tân Uyên
Người đại diện: Representative:
Phạm Văn Vinh
Địa chỉ N.Đ.diện:
thôn Tân Hải-Xã Đông Trà-Huyện Tiền Hải-Thái Bình.
Representative address:
Tan Hai Hamlet, Dong Tra Commune, Tien Hai District, Thai Binh Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Skahavi
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware in specialized stores) 47521
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of wall covering bricks, sanitary equipments in specialized stores) 47525
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of construction glass in specialized stores) 47523
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of paints, varnishes in specialized stores) 47522
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 47530
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other construction installation equipments in specialized stores) 47529
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of bricks, sand, stone and other construction materials in specialized stores) 47524
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 23960
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 24320
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 24310
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) (Warehousing and storage in frozen warehouse (except customs warehouse)) 52102
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác (Warehousing and storage in other warehouse) 52109
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan (Warehousing and storage in customs warehouse) 52101
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 25910
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 23950
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 25110
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 25930
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (Manufacture of basic precious and other non- ferrous metals) 24200
Sản xuất mực in (Manufacture of printing ink) 20222
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (Manufacture of steam generators, except central heating hot water boilers) 25130
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other chemical products n.e.c) 20290
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other non-metallic mineral products) 23990
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 24100
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít (Manufacture of paints, varnishes and similar coatings and mastics) 20221
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (Manufacture of paints, varnishes and similar coatings, printing ink and mastics) 2022
Sản xuất thạch cao (Manufacture of plaster) 23943
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 25120
Sản xuất vôi (Manufacture of lime) 23942
Sản xuất vũ khí và đạn dược (Manufacture of weapons and ammunition) 25200
Sản xuất xi măng (Manufacture of cement) 23941
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Skahavi
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần HKT Vũng Áng
Địa chỉ: Số 28 phố Trần Bình, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Address: No 28, Tran Binh Street, My Dinh 2 Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Tân Minh Phát
Địa chỉ: Lô D34, Khu Đô Thị Tân Hồng - Đông Ngàn, Phường Tân Hồng, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh
Address: Lot D34, Tan Hong - Dong Ngan Urban Area, Tan Hong Ward, Tu Son City, Bac Ninh Province
Công Ty Cổ Phần Asia Specialty Ingredients
Địa chỉ: Thôn Chi Long, Xã Ngọc Long, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên
Address: Chi Long Hamlet, Ngoc Long Commune, Yen My District, Hung Yen Province
Công Ty TNHH Quốc Tế Mbagi
Địa chỉ: Tổ dân phố Phương Lạn 6, Thị trấn Phương Sơn, Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang
Address: Phuong Lan 6 Civil Group, Phuong Son Town, Luc Nam District, Bac Giang Province
Công Ty Cổ Phần Nông Sản Điện Biên
Địa chỉ: Tổ Dân Phố 2, Xã Thanh Minh, Thành phố Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên
Address: Civil Group 2, Thanh Minh Commune, Dien Bien Phu City, Dien Bien Province
Công Ty TNHH Xi Mạ Vàng Tiến Bảo
Địa chỉ: Thôn Liên Đông, Xã Hồng Quang, Huyện Thanh Miện, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
Address: Lien Dong Hamlet, Hong Quang Commune, Huyen Thanh Mien, Tinh Hai Duong, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Hương Liệu Nevi Group
Địa chỉ: Số 31 Ngõ 206 Đường Trương Định, Phường Tương Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Address: No 31, Lane 206, Truong Dinh Street, Tuong Mai Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thiên An Hương Việt Nam
Địa chỉ: Số nhà 10, ngõ 57, thôn Cổ Chế, Xã Phúc Tiến, Huyện Phú Xuyên, Thành phố Hà Nội
Address: No 10, Lane 57, Co Che Hamlet, Phuc Tien Commune, Phu Xuyen District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Và Sản Xuất Hoàng Đức
Địa chỉ: Số nhà 3 Dãy C9 Tập Thể Học Viện Quân Y, Tổ Dân Phố Số 7, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Address: No 3 Day C9 Tap The Hoc Vien Quan Y, So 7 Civil Group, Phuc La Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Vincors
Địa chỉ: Lô B1357, Đường B21, Khu dân cư 91B, Khu vực 6, Phường An Khánh, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ
Address: Lot B1357, B21 Street, 91B Residential Area, Khu Vuc 6, An Khanh Ward, Ninh Kieu District, Can Tho City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Skahavi
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Skahavi được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Skahavi
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Skahavi được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Skahavi tại địa chỉ Thửa đất số 757, Tờ bản đồ số 7, khu phố Bình Hoà 1, Phường Tân Phước Khánh, Thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương hoặc với cơ quan thuế Bình Dương để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3702872705
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu