Công Ty TNHH Safari Call Centre
Ngày thành lập (Founding date): 25 - 10 - 2019
Địa chỉ: 2/3 Đường Đinh Bộ Lĩnh, Khu phố 6, Phường Phú Cường, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương Bản đồ
Address: 2/3, Dinh Bo Linh Street, Quarter 6, Phu Cuong Ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong Province
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
3702823514
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Safari Call Centre Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Bình Dương
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thái An
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Safari Call Centre
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software in specialized stores) 47411
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 47420
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of telecommunication equipment in specialized stores) 47412
Bảo hiểm nhân thọ (Life insurance) 65110
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp (Renting and leasing of agricultural, forestry machinery and equipments) 77301
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods n.e.c) 77309
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) (Renting and leasing of office machinary and equipments, including computer) 77303
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng (Renting and leasing of constructive machinery and) 77302
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 77400
Cổng thông tin (Web portals) 63120
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài (Human resources provision and management of external human resources functions) 78302
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (Human resources provision and management of internal human resources functions) 78301
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 81300
Dịch vụ điều tra (Investigation activities) 80300
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) 82110
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn (Security systems service activities) 80200
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Other reservation service activities) 79200
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 81100
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (Other information service activities n.e.c) 63290
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 79120
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động bảo vệ cá nhân (Private security activities) 80100
Hoạt động cấp tín dụng khác (Other credit granting) 64920
Hoạt động cho thuê tài chính (Financial leasing) 64910
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 74909
Hoạt động công ty nắm giữ tài sản (Activities of holding company) 64200
Hoạt động của các điểm truy cập internet (Internet access points activities) 61901
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 62090
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) (Other financial service activities, except insurance and pension funding activities n.e.c) 64990
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 66190
Hoạt động khí tượng thuỷ văn (Meteorological activities) 74901
Hoạt động ngân hàng trung ương (Central banking) 64110
Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác (Trust, funds and other financial vehicles) 64300
Hoạt động thông tấn (News agency activities) 63210
Hoạt động thú y (Veterinary activities) 75000
Hoạt động trung gian tiền tệ khác (Other monetary intermediation) 64190
Hoạt động viễn thông khác (Other telecommunication activities) 6190
Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu (Other telecommunication activities n.e.c) 61909
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) (Warehousing and storage in frozen warehouse (except customs warehouse)) 52102
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác (Warehousing and storage in other warehouse) 52109
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan (Warehousing and storage in customs warehouse) 52101
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 62010
Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng (Manufacture of shape- adjusted and human ability recovery apparatus) 32502
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 32900
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa (Manufacture of medical and dental instruments and) 32501
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (Manufacture of medical and dental instruments and supplies, shape- adjusted and ability recovery) 3250
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 33110
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 33140
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 33130
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 33190
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 33150
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 62020
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 81210
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 81290
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 63110
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Safari Call Centre
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Cung Ứng Lao Động Nước Ngoài Duy Phương CN - HN
Địa chỉ: 488/17/20 Lê Trọng Tấn, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 488/17/20 Le Trong Tan, Tay Thanh Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn LRT Vietnam
Địa chỉ: 56 Nguyễn Đình Chiểu, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 56 Nguyen Dinh Chieu, Da Kao Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Ceo 1982 Holding
Địa chỉ: Tầng 6,SỐ61 Phố Ngụy Như Kon Tum, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
Address: 6th Floor, So61, Nguy Nhu Kon Tum Street, Nhan Chinh Ward, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Tcwealth
Địa chỉ: Tầng 33, Tòa C5-D’Capitale, số 119 đường Trần Duy Hưng, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Address: 33th Floor, Toa C5-D’capitale, No 119, Tran Duy Hung Street, Trung Hoa Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Sphacy Holding
Địa chỉ: 22 Mạc Thị Bưởi, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 22 Mac Thi Buoi, Ben Nghe Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Liễu Nguyệt Vân
Địa chỉ: 376 Võ Văn Tần, Phường 05, Quận 3, Hồ Chí Minh
Address: 376 Vo Van Tan, Ward 05, District 3, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH DTTM Mirae CNVN
Địa chỉ: 20 Đường Số 5, Khu Dân Cư Conic, Xã Phong Phú, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 20, Street No 5, Conic Residential Area, Phong Phu Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Tư Vấn DTL
Địa chỉ: Số 134/51 Đường số 1, Phường 16, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 134/51, Street No 1, Ward 16, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Ngoại Hối Quốc Tế Nasdaq
Địa chỉ: Tòa nhà TSA, 226 Nguyễn Phúc Nguyên, Phường 09, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: Tsa Building, 226 Nguyen Phuc Nguyen, Ward 09, District 3, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH DWK Group
Địa chỉ: Nhà số 2, đường 14 khu Vạn Phúc City, Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 2, 14 Khu Van Phuc City Street, Hiep Binh Phuoc Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Safari Call Centre
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Safari Call Centre được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Safari Call Centre
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Safari Call Centre được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Safari Call Centre tại địa chỉ 2/3 Đường Đinh Bộ Lĩnh, Khu phố 6, Phường Phú Cường, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương hoặc với cơ quan thuế Bình Dương để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3702823514
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu