Công Ty TNHH TM DV Vận Tải Huỳnh Phát
Ngày thành lập (Founding date): 28 - 1 - 2022
Địa chỉ: Thửa đất số 2403, tờ bản đồ số 47, đường D1, tổ 2, khu phố 5, Phường Thới Hòa, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương Bản đồ
Address: Thua Dat So 2403, To Ban Do So 47, D1 Street, Civil Group 2, Quarter 5, Thoi Hoa Ward, Ben Cat Town, Binh Duong Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
3703035308
Điện thoại/ Fax: 0972685272
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Trần Ngọc Lợi
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tm Dv Vận Tải Huỳnh Phát
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of other goods) 4789
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food, beverages and tobacco) 4781
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 8292
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 2432
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 2431
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other service activities n.e.c) 9639
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu (Production of precious metals and nonferrous metals) 2420
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (Manufacture of ovens, furnaces and furnace) 2815
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (Manufacture of steam generators, except central heating hot water boilers) 2513
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH TM DV Vận Tải Huỳnh Phát
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Hữu Trung
Địa chỉ: Số 48, đường Phùng Hưng, khu 3, ấp 7, Xã An Phước, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai
Address: No 48, Phung Hung Street, Khu 3, Hamlet 7, An Phuoc Commune, Long Thanh District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Bắc Ninh VN
Địa chỉ: SỐ21, Nguyễn Huy Tưởng, Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Address: So21, Nguyen Huy Tuong, Suoi Hoa Ward, Bac Ninh City, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Si-Eun Vina
Địa chỉ: Ô đất số LK11 thuộc lô đất số NLK6, Đường Lý Anh Tông, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Address: O Dat So LK11 Thuoc, Lot Dat So NLK6, Ly Anh Tong Street, Vo Cuong Ward, Bac Ninh City, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nguyễn Trọng Ngân
Địa chỉ: 118 đường ĐX025, Khu phố 3, Phường Phú Mỹ, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
Address: 118, DX025 Street, Quarter 3, Phu My Ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Xây Lắp Thiết Bị Điện Đại An
Địa chỉ: Thôn Quan Độ, Xã Văn Môn, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh
Address: Quan Do Hamlet, Van Mon Commune, Yen Phong District, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Công Nghệ Nhựa Zhengxinyuan Việt Nam
Địa chỉ: Số 45 đường Trương Định, Phường Phượng Mao, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh
Address: No 45, Truong Dinh Street, Phuong Mao Ward, Que Vo Town, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Volk
Địa chỉ: 522 Đường liên ấp 2-6, Xã Vĩnh Lộc A, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 522, Lien Ap 2-6 Street, Vinh Loc A Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TMDV XNK Phương Linh SG
Địa chỉ: Số 66 Trần Bình Trọng, Phường 04, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 66 Tran Binh Trong, Ward 04, District 5, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Quang Anh L.Q
Địa chỉ: Số 506, đường Quách Điêu, Âp 44, Xã Vĩnh Lộc A, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 506, Quach Dieu Street, Ap 44, Vinh Loc A Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Toàn Việt Phát
Địa chỉ: 83, đường Huỳnh Văn Cù, Khu phố Khánh Lộc, Phường Tân Phước Khánh, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương
Address: 83, Huynh Van Cu Street, Khanh Loc Quarter, Tan Phuoc Khanh Ward, Tan Uyen City, Binh Duong Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tm Dv Vận Tải Huỳnh Phát
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tm Dv Vận Tải Huỳnh Phát được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH TM DV Vận Tải Huỳnh Phát
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tm Dv Vận Tải Huỳnh Phát được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH TM DV Vận Tải Huỳnh Phát tại địa chỉ Thửa đất số 2403, tờ bản đồ số 47, đường D1, tổ 2, khu phố 5, Phường Thới Hòa, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương hoặc với cơ quan thuế Bình Dương để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3703035308
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu