Công Ty TNHH International Wicker Việt Nam
Ngày thành lập (Founding date): 15 - 1 - 2020
Địa chỉ: 37 Tôn Đức Thắng, Phường Lý Thường Kiệt, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định Bản đồ
Address: 37 Ton Duc Thang, Ly Thuong Kiet Ward, Quy Nhon City, Binh Dinh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals)
Mã số thuế: Enterprise code:
4101557718
Điện thoại/ Fax: 02973043340
Tên tiếng Anh: English name:
International Wicker Viet Nam Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Trọng Mỹ Hảo
Địa chỉ N.Đ.diện:
Tổ 20, khu vực 4-Phường Đống Đa-Thành phố Quy Nhơn-Bình Định.
Representative address:
Civil Group 20, Khu Vuc 4, Dong Da Ward, Quy Nhon City, Binh Dinh Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn International Wicker Việt Nam
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (Wholesale of electric lighting equipment, domestic) 46495
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (Wholesale of other household goods n.e.c) 46499
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (Wholesale of sporting equipments) 46498
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Wholesale of pharmaceuticals and medical) 46492
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (Wholesale of furniture and the like) 46496
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh (Wholesale of porcelain, ceramic, glass products) 46494
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Wholesale of perfumes, cosmetics, cleaning and polishing preparations) 46493
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Wholesale of books, newspapers, journal and) 46497
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (Wholesale of luggage, handbags leather or imitation leather) 46491
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học (Manufacture of magnetic and optical media) 26800
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 17010
Sản xuất đồ chơi, trò chơi (Manufacture of games and toys) 32400
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn (Manufacture of metal products for kitchen, toilet, dining room) 25991
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan (Manufacture of bijouterie and related articles) 32120
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan (Manufacture of jewellery and related articles) 32110
Sản xuất đồng hồ (Manufacture of watches and clocks) 26520
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao (Manufacture of sports goods) 32300
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ (Manufacture of wooden furniture) 31001
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác (Manufacture of other furniture) 31009
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 26100
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 26200
Sản xuất nhạc cụ (Manufacture of musical instruments) 32200
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 26400
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of fabricated metal products n.e.c) 25999
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ (Manufacture of other wooden products) 16291
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện (Manufacture of forest products, cork, straw and plaiting materials, except wood) 16292
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp (Manufacture of irradiation, electromedical and electrotherapeutic equipment) 26600
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 26510
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 26300
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học (Manufacture of optical instruments and equipment) 26700
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH International Wicker Việt Nam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty CP Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Đức Hiếu
Địa chỉ: 272 Hùng Vương - Phường An Cựu - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 272 Hung Vuong, An Cuu Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Đạt Phát
Địa chỉ: 02 Nguyễn Thanh ái - Phường Phú Bài - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế
Address: 02 Nguyen Thanh Ai, Phu Bai Ward, Huong Thuy Town, Thua Thien, Hue Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Hương Ngọc
Địa chỉ: Tổ 18 - Phường Thủy Dương - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế
Address: Civil Group 18, Thuy Duong Ward, Huong Thuy Town, Thua Thien, Hue Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Công Liên
Địa chỉ: Tổ 18 - Phường Phú Bài - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế
Address: Civil Group 18, Phu Bai Ward, Huong Thuy Town, Thua Thien, Hue Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Bạch Lai
Địa chỉ: Thôn An Xuân - Xã Quảng An - Huyện Quảng Điền - Thừa Thiên - Huế
Address: An Xuan Hamlet, Quang An Commune, Huyen Quang Dien, Thua Thien, Hue Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Trang Tính
Địa chỉ: Tổ 17 - Phường Phú Bài - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế
Address: Civil Group 17, Phu Bai Ward, Huong Thuy Town, Thua Thien, Hue Province
DNTN Nguyễn Đăng Quân
Địa chỉ: Tổ 6, phường An Hoà - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: Civil Group 6, An Hoa Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
DNTN Anh An
Địa chỉ: 15/26 Tố Hữu - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 15/26 To Huu, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Quảng Cáo Và Dịch Vụ Thương Mại Thế Hệ Mới
Địa chỉ: 10 Phùng Hưng - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 10 Phung Hung, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Tường Minh
Địa chỉ: Số 1 Kiệt Lê Trọng Bật - Tổ 2 - Phường Phú Bài - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế
Address: No 1 Kiet Le Trong Bat, Civil Group 2, Phu Bai Ward, Huong Thuy Town, Thua Thien, Hue Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn International Wicker Việt Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn International Wicker Việt Nam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH International Wicker Việt Nam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn International Wicker Việt Nam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH International Wicker Việt Nam tại địa chỉ 37 Tôn Đức Thắng, Phường Lý Thường Kiệt, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định hoặc với cơ quan thuế Bình Định để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 4101557718
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu