Công Ty TNHH Goldbeeland
Ngày thành lập (Founding date): 15 - 12 - 2017
Địa chỉ: Số 55 Hai Bà Trưng, Phường Lê Lợi, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định Bản đồ
Address: No 55 Hai Ba Trung, Le Loi Ward, Quy Nhon City, Binh Dinh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;)
Mã số thuế: Enterprise code:
4101503007
Điện thoại/ Fax: 0908494288
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty TNHH Goldbeeland
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn
Người đại diện: Representative:
Phan Minh Đức
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Goldbeeland
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 68200
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn kim loại khác (Wholesale of other metals) 46623
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn quặng kim loại (Wholesale of metal ores) 46621
Bán buôn sắt, thép (Wholesale of iron, steel) 46622
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác (Wholesale of gold, silver and other precious metals) 46624
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 23960
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 24320
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 24310
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 09100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 09900
Hoạt động đo đạc bản đồ (Mapping service activities) 71102
Hoạt động kiến trúc (Architectural activities) 71101
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 74200
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (Geographic, hydraulic surveying activities) 71103
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (Related technical consultancy activities) 71109
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 08990
Khai thác cát, sỏi (Quarrying of sand) 08102
Khai thác đá (Quarrying of stone) 08101
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác đất sét (Quarrying of clay) 08103
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 08910
Khai thác muối (Extraction of salt) 08930
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 08920
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) 72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn (Research and experimental development on social sciences and humanities) 72200
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 25910
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 23950
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 25110
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 25930
Sản xuất đồ chơi, trò chơi (Manufacture of games and toys) 32400
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan (Manufacture of bijouterie and related articles) 32120
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan (Manufacture of jewellery and related articles) 32110
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao (Manufacture of sports goods) 32300
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ (Manufacture of wooden furniture) 31001
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác (Manufacture of other furniture) 31009
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (Manufacture of basic precious and other non- ferrous metals) 24200
Sản xuất nhạc cụ (Manufacture of musical instruments) 32200
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (Manufacture of steam generators, except central heating hot water boilers) 25130
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other non-metallic mineral products) 23990
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 24100
Sản xuất thạch cao (Manufacture of plaster) 23943
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 25120
Sản xuất vôi (Manufacture of lime) 23942
Sản xuất vũ khí và đạn dược (Manufacture of weapons and ammunition) 25200
Sản xuất xi măng (Manufacture of cement) 23941
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Thoát nước (Sewer treatment activities) 37001
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xử lý nước thải (Sewer treatment activities) 37002
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Goldbeeland
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Tư Vấn Nhà Đất LT
Địa chỉ: Tầng 1 nhà bà Phạm Thị Nhung, Tổ dân phố Vân Tra, Phường An Đồng, Quận An Dương, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: 1st Floor Nha Ba Pham Thi Nhung, Van Tra Civil Group, An Dong Ward, Quan, An Duong District, Hai Phong City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Địa Ốc An Thuận Phát
Địa chỉ: 35 Lê Công Thanh, Phường Châu Cầu, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam
Address: 35 Le Cong Thanh, Chau Cau Ward, Phu Ly City, Tinh Ha Nam, Viet Nam
Công Ty TNHH An Khang Global Land
Địa chỉ: San Hô 06-26, Khu đô thị Vinhomes Ocean Park 2, Xã Nghĩa Trụ, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên
Address: San Ho 06-26, Vinhomes Ocean Park 2 Urban Area, Nghia Tru Commune, Van Giang District, Hung Yen Province
Công Ty TNHH MTV Mai Home
Địa chỉ: Tổ 1 Vĩnh Điềm, Phường Ngọc Hiệp, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa
Address: 1 Vinh Diem Civil Group, Ngoc Hiep Ward, Nha Trang City, Khanh Hoa Province
Công Ty TNHH Technology S.E Digital Ship
Địa chỉ: Số 16/20, Khu phố Nhị Đồng 1, Phường Dĩ An, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
Address: No 16/20, Nhi Dong 1 Quarter, Di An Ward, Di An City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Rebs Việt Nam
Địa chỉ: 75 Hồ Hảo Hớn, Phường Cô Giang, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 75 Ho Hao Hon, Co Giang Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH NT Holdings
Địa chỉ: 16/1A đường 40, Phường Hiệp Bình Chánh, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 16/1a, Street 40, Hiep Binh Chanh Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Địa Ốc Tân Đại Phát
Địa chỉ: Số 87 đường Đa Lộc, Xã Di Trạch, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
Address: No 87, Da Loc Street, Di Trach Commune, Hoai Duc District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Bất Động Sản Minh Minh Property
Địa chỉ: 27 Chính Hữu, Phường An Hải Bắc, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng
Address: 27 Chinh Huu, An Hai Bac Ward, Son Tra District, Da Nang City
Công Ty TNHH Bđs & XD Minh Anh
Địa chỉ: Tổ dân phố 2, Thị Trấn Ea T-Ling, Huyện Cư Jút, Tỉnh Đắk Nông
Address: Civil Group 2, Ea T-Ling Town, Cu Jut District, Dak Nong Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Goldbeeland
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Goldbeeland được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Goldbeeland
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Goldbeeland được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Goldbeeland tại địa chỉ Số 55 Hai Bà Trưng, Phường Lê Lợi, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định hoặc với cơ quan thuế Bình Định để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 4101503007
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu