Công Ty TNHH Thép Hải Đăng Phát
Ngày thành lập (Founding date): 17 - 1 - 2017
Địa chỉ: Cụm Công nghiệp Châu Khê (NR Trần Văn Thuận), Phường Châu Khê, Thị xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh Bản đồ
Address: CONG Nghiep Chau KHE Cluster (NR TRAN VAN Thuan), Chau Khe Ward, Tu Son Town, Bac Ninh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores)
Mã số thuế: Enterprise code:
2300972899
Điện thoại/ Fax: 0936107366
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty TNHH Thep Hai Dang Phat
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Bắc Ninh
Người đại diện: Representative:
Trần Văn Thuấn
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thép Hải Đăng Phát
Bán buôn dầu thô (Wholesale of crude oil) 46612
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan (Wholesale of gas and related products) 46614
Bán buôn kim loại khác (Wholesale of other metals) 46623
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicle part and accessories) 45301
Bán buôn quặng kim loại (Wholesale of metal ores) 46621
Bán buôn sắt, thép (Wholesale of iron, steel) 46622
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác (Wholesale of coke and other solid materials) 46611
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác (Wholesale of gold, silver and other precious metals) 46624
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (Wholesale of petroleum, oil and related products) 46613
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car part and accessories (under 12 seats)) 45302
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Bốc xếp hàng hóa cảng biển (Seaway cargo handling) 52243
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không (Airway cargo handling) 52245
Bốc xếp hàng hóa cảng sông (Inland water cargo handling) 52244
Bốc xếp hàng hóa đường bộ (Motorway cargo handling) 52242
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt (Railway cargo handling) 52241
Bưu chính (Postal activities) 53100
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp (Renting and leasing of agricultural, forestry machinery and equipments) 77301
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods n.e.c) 77309
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) (Renting and leasing of office machinary and equipments, including computer) 77303
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng (Renting and leasing of constructive machinery and) 77302
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 77400
Chuyển phát (Courier activities) 53200
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories on a fee or contract basis) 45303
Dịch vụ đại lý tàu biển (Ship agent service activities) 52291
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển (Forwarding agents activities) 52292
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu (Other transportation support activities n.e.c) 52299
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 52219
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt (Service activities incidental to rail transportation) 52211
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) (Warehousing and storage in frozen warehouse (except customs warehouse)) 52102
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác (Warehousing and storage in other warehouse) 52109
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan (Warehousing and storage in customs warehouse) 52101
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học (Manufacture of magnetic and optical media) 26800
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn (Manufacture of metal products for kitchen, toilet, dining room) 25991
Sản xuất đồng hồ (Manufacture of watches and clocks) 26520
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 26100
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 26200
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 26400
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of fabricated metal products n.e.c) 25999
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp (Manufacture of irradiation, electromedical and electrotherapeutic equipment) 26600
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 26510
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 26300
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học (Manufacture of optical instruments and equipment) 26700
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm (Transport of passenger by underground railway) 49311
Vận tải hành khách bằng taxi (Transport of passenger by taxi) 49312
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác (Transport of passenger by bicycles, pedicab) 49319
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) 49321
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy (Transport of passenger by motorcycles, three- wheeled taxi) 49313
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) 49329
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thép Hải Đăng Phát
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Xây Dựng Công Nghiệp Hoàng Trang
Địa chỉ: Phố Tân An, Thị Trấn Văn Quan, Huyện Văn Quan, Tỉnh Lạng Sơn
Address: Tan An Street, Van Quan Town, Van Quan District, Lang Son Province
Công Ty TNHH Kinh Doanh Tổng Hợp Tiến Hùng
Địa chỉ: Km85, Quốc lộ 1A, Thôn Ao Đẫu, Xã Sơn Hà, Huyện Hữu Lũng, Tỉnh Lạng Sơn
Address: KM85, 1a Highway, Ao Dau Hamlet, Son Ha Commune, Huu Lung District, Lang Son Province
Công Ty TNHH Thương Mại TBVS Trần Pháp
Địa chỉ: Số 92 Đường Tân Sơn, Phường Tân Quý, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 92, Tan Son Street, Tan Quy Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Giang Nam Phú Thọ VT
Địa chỉ: khu 3, Phường Vân Phú, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ
Address: Khu 3, Van Phu Ward, Viet Tri City, Phu Tho Province
Công Ty TNHH Thép Tân Thịnh Phong
Địa chỉ: B12A/8/22 Đường Liên Ấp 1-2-3, Ấp 21, Xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Hồ Chí Minh
Address: B12a/8/22, Lien Ap 1-2-3 Street, Hamlet 21, Vinh Loc B Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Lê Tuấn Lotus
Địa chỉ: Số 19/19C Đường Trần Đình Xu, Phường Cầu Kho, Quận 1, Hồ Chí Minh
Address: No 19/19C, Tran Dinh Xu Street, Cau Kho Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thép Minh Phú SC
Địa chỉ: 276/10/3/11 Đường Cây Da, KP Tân Phú 2, Phường Tân Bình, Thành phố Dĩ An, Bình Dương
Address: 276/10/3/11, Cay Da Street, KP Tan Phu 2, Tan Binh Ward, Di An City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Kinh Doanh Dịch Vụ Văn Chiêu
Địa chỉ: Số 47/6 Đường Trần Quốc Toản, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Hồ Chí Minh
Address: No 47/6, Tran Quoc Toan Street, Vo Thi Sau Ward, District 3, Ho Chi Minh City
Doanh Nghiệp TN Tiệm Vàng Huy Hoàng NC
Địa chỉ: Thửa đất số 168, tờ bản đồ số 30, Khóm 2, Thị Trấn Năm Căn, Huyện Năm Căn, Cà Mau
Address: Thua Dat So 168, To Ban Do So 30, Khom 2, Nam Can Town, Nam Can District, Ca Mau Province
Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Xây Dựng Tôn Sắt 789
Địa chỉ: Thôn Tứ Cờ, Xã Ngũ Thái, Thị xã Thuận Thành, Bắc Ninh
Address: Tu Co Hamlet, Ngu Thai Commune, Thuan Thanh Town, Bac Ninh Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thép Hải Đăng Phát
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thép Hải Đăng Phát được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thép Hải Đăng Phát
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thép Hải Đăng Phát được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thép Hải Đăng Phát tại địa chỉ Cụm Công nghiệp Châu Khê (NR Trần Văn Thuận), Phường Châu Khê, Thị xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh hoặc với cơ quan thuế Bắc Ninh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2300972899
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu