Công Ty TNHH Synotech Việt Nam
Ngày thành lập (Founding date): 18 - 11 - 2021
Địa chỉ: Thôn Do Nha, Xã Phương Liễu, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh Bản đồ
Address: Do Nha Hamlet, Phuong Lieu Commune, Que Vo District, Bac Ninh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies)
Mã số thuế: Enterprise code:
2301192965
Điện thoại/ Fax: 0946090191
Tên tiếng Anh: English name:
Synotech Viet Nam Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Chu Văn Ninh
Các loại thuế: Taxes:
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Synotech Việt Nam
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 4634
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 8292
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 1410
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 1701
Sản xuất các loại dây bện và lưới (Manufacture of cordage, rope, twine and netting) 1394
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other textiles n.e.c) 1399
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Manufacture of other articles of paper and paperboard n.e.c) 1709
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 2732
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Manufacture of power-driven hand tolls) 2818
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 2610
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) 2817
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 2819
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (Manufacture of parts and accessories for motor) 2930
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (Manufacture of other rubber products) 2219
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú (Manufacture of articles of fur) 1420
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất thảm, chăn, đệm (Manufacture of carpets, blankets and cushions) 1393
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 2733
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (Manufacture of medical and dental instruments and supplies, shape- adjusted and ability recovery) 3250
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (Manufacture of knitted and crocheted apparel) 1430
Sao chép bản ghi các loại (Reproduction of recorded media) 1820
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 3315
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Synotech Việt Nam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH TM DV KHQ Vietnam
Địa chỉ: 291/28 Trường Chinh, Phường 14, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 291/28 Truong Chinh, Ward 14, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TM DV Mai Thanh Hoàng
Địa chỉ: 3/14 Võ Văn Tần, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Hồ Chí Minh
Address: 3/14 Vo Van Tan, Vo Thi Sau Ward, District 3, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tway
Địa chỉ: Số nhà 26, Cụm I, Thôn Yên Xá, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Hà Nội
Address: No 26, I Cluster, Yen Xa Hamlet, Tan Trieu Commune, Thanh Tri District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Mitluxury
Địa chỉ: Tầng 2, Ô C11-ODK4, Khu chung cư @Homes thuộc Dự án Khu nhà ở xã hội, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
Address: 2nd Floor, O C11-Odk4, Khu Chung Cu @Homes Thuoc Du An Khu Nha O, Hoi Commune, Yen So Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Bắc Đô 239
Địa chỉ: Số nhà 24, Tổ 1, Thị Trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 24, Civil Group 1, Dong Anh Town, Dong Anh District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Trực Nam
Địa chỉ: 24/9D Đặng Văn Bi, Khu phố 4, Phường Bình Thọ, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 24/9D Dang Van Bi, Quarter 4, Binh Tho Ward, Thanh Pho, Thu Duc District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Dịch Vụ Tư Vấn M&I
Địa chỉ: Số 207A Nguyễn Văn Thủ, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 207a Nguyen Van Thu, Da Kao Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Haly
Địa chỉ: 365 Điện Biên Phủ, Phường 15, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 365 Dien Bien Phu, Ward 15, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Viễn Thông Thế Giới Sim
Địa chỉ: 381 Nguyễn Văn Cừ, Phường Hưng Bình, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An
Address: 381 Nguyen Van Cu, Hung Binh Ward, Vinh City, Nghe An Province
Công Ty TNHH Linh Phương Hà Nam
Địa chỉ: Thôn 3, Xã Thi Sơn, Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam
Address: Hamlet 3, Thi Son Commune, Kim Bang District, Ha Nam Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Synotech Việt Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Synotech Việt Nam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Synotech Việt Nam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Synotech Việt Nam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Synotech Việt Nam tại địa chỉ Thôn Do Nha, Xã Phương Liễu, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh hoặc với cơ quan thuế Bắc Ninh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2301192965
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu