Chi Nhánh Bắc Ninh - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Phát Triển Công Nghệ Kinh Bắc
Ngày thành lập (Founding date): 5 - 11 - 2021
Địa chỉ: Thôn Xuân Lai, Xã Xuân Lai, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh Bản đồ
Address: Xuan Lai Hamlet, Xuan Lai Commune, Gia Binh District, Bac Ninh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay)
Mã số thuế: Enterprise code:
0108938088-001
Điện thoại/ Fax: 02033700566
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Lê Văn Tùng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Chi Nhánh Bắc Ninh - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Phát Triển Công Nghệ Kinh Bắc
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ (Retail equipment for mobile communication technology or at the market) 4783
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 1410
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other textiles n.e.c) 1399
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of textiles (except apparel)) 1392
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 2391
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 3315
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 8121
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Bản đồ vị trí Chi Nhánh Bắc Ninh - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Phát Triển Công Nghệ Kinh Bắc
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Trọng Phương
Địa chỉ: Số 19, ngõ 11, đường Nguyễn Văn Trỗi, Phường Phủ Lý, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: No 19, Lane 11, Nguyen Van Troi Street, Phu Ly Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Elite Sportwear Group Hanoi
Địa chỉ: Số nhà 1039 Tổ 8A, Phường Trung Sơn, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: No 1039 8a Civil Group, Trung Son Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Thiện Ái
Địa chỉ: Ấp An Thành, Xã Kế Sách, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam
Address: An Thanh Hamlet, Ke Sach Commune, Can Tho City, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Tiến Phát Bắc Ninh
Địa chỉ: Xóm Trại, thôn Đông, Xã Tam Giang, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Trai Hamlet, Dong Hamlet, Tam Giang Commune, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Xây Dựng Đại Minh Phát
Địa chỉ: Thửa đất số 107, Tờ bản đồ số 8, Ấp Dầu Đôi, Xã Lưu Nghiệp Anh, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: Thua Dat So 107, To Ban Do So 8, Dau Doi Hamlet, Luu Nghiep Anh Commune, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế SHG
Địa chỉ: 32TT11, Khu đô thị Văn Phú, Phường Kiến Hưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: 32 TT11, Van Phu Urban Area, Kien Hung Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Xây Dựng Minh Hương
Địa chỉ: Tổ dân phố Ngọ Dương 3, Phường An Phong, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: Ngo Duong 3 Civil Group, An Phong Ward, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn TLB
Địa chỉ: Số 02, đường Văn Cao, Phường Tây Hồ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 02, Van Cao Street, Phuong, Tay Ho District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Hap
Địa chỉ: Thôn Vật Yên, Xã Vật Lại, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Vat Yen Hamlet, Vat Lai Commune, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH TMDV NT Nam Trường
Địa chỉ: 80 Nguyễn Trọng Quản, Phường Tam Thắng, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 80 Nguyen Trong Quan, Tam Thang Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Thông tin về Chi Nhánh Bắc Ninh - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Phát Triển Công Nghệ Kinh Bắc
Thông tin về Chi Nhánh Bắc Ninh - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Phát Triển Công Nghệ Kinh Bắc được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Bắc Ninh - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Phát Triển Công Nghệ Kinh Bắc
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Bắc Ninh - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Phát Triển Công Nghệ Kinh Bắc được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Chi Nhánh Bắc Ninh - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Phát Triển Công Nghệ Kinh Bắc tại địa chỉ Thôn Xuân Lai, Xã Xuân Lai, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh hoặc với cơ quan thuế Bắc Ninh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0108938088-001
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu